Mục lục
Cành giao (Euphorbia tirucalli) – loài cây mọng nước thuộc họ Thầu dầu, từ lâu đã được dân gian dùng chữa viêm xoang, phong thấp, đau nhức xương khớp, ghẻ lở và các bệnh ngoài da. Tuy nhiên, do chứa nhựa độc nên cần thận trọng khi sử dụng.
Giới thiệu
Cành giao (Euphorbia tirucalli) là một loài cây mọng nước, có thân hình que chì, nhiều cành nhánh. Trong dân gian, cây được sử dụng như một vị thuốc với công dụng tiêu viêm, tán ứ, sát khuẩn, thông khiếu, thường dùng trong các bài thuốc chữa viêm xoang, đau khớp, mụn nhọt và một số bệnh ngoài da. Y học hiện đại đã tìm thấy trong cây nhiều diterpen ester có tác dụng kháng viêm, kích thích miễn dịch, song cũng có độc tính cao, do đó việc dùng cần hết sức thận trọng.
Tên gọi khác
-
Cành giao, Xương cá, Nọc rắn, Giao cỏ, Giao thuyền, San hô xanh
-
Tiếng Anh: Pencil tree, Milk bush, Fire stick plant
-
Tiếng Trung: 火柴树 (Huǒ chái shù)
Tên khoa học
Euphorbia tirucalli L.
Họ thực vật
Euphorbiaceae (Họ Thầu dầu).
Mô tả thực vật
Cành giao là cây bụi nhiều cành, cao 2 – 4 m, có nhựa mủ trắng.
-
Thân, cành: hình trụ tròn, nhỏ như chiếc đũa, nhẵn, màu xanh, phân nhiều nhánh.
-
Lá: nhỏ, mọc thưa, sớm rụng, thường chỉ còn cành xanh mọng.
-
Hoa: rất nhỏ, màu vàng lục, mọc ở đầu cành, khó nhận biết.
-
Quả: nang nhỏ, ít gặp ở Việt Nam.
-
Đặc điểm: khi bẻ cành có nhựa trắng sữa, gây ngứa rát hoặc bỏng da.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Có nguồn gốc châu Phi, phân bố rộng ở các vùng nhiệt đới, được trồng làm cảnh và làm hàng rào.
-
Việt Nam: Gặp nhiều ở nông thôn, trồng làm hàng rào, cây cảnh, đồng thời dùng làm thuốc.
-
Sinh thái: Cây ưa nắng, chịu hạn tốt, phát triển nhanh trên đất khô cằn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Thân, cành (dùng nhựa hoặc hơi cành).
-
Thu hái: Quanh năm.
-
Sơ chế: Dùng tươi, thường hơ nóng lấy hơi xông, hoặc nấu lấy dịch.
Thành phần hóa học
-
Nhựa mủ trắng chứa nhiều diterpen ester (ingenol ester, phorbol ester).
-
Triterpenoid, sterol.
-
Một số acid hữu cơ, hợp chất phenolic.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm: dịch chiết từ nhựa có tác dụng ức chế phản ứng viêm.
-
Kích thích miễn dịch: một số nghiên cứu in vitro cho thấy nhựa kích thích đại thực bào.
-
Kháng khuẩn, kháng virus: thử nghiệm ức chế vi khuẩn và virus HIV in vitro.
-
Tiềm năng chống ung thư: hợp chất ingenol mebutate (từ chi Euphorbia) đã được phát triển thành thuốc bôi trị ung thư da tại chỗ.
⚠️ Lưu ý: Nhựa mủ có độc tính mạnh, có thể gây bỏng rát da, viêm loét niêm mạc, thậm chí mù lòa nếu dính vào mắt.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Chữa viêm xoang: hơ nóng cành, lấy hơi xông mũi.
-
Trừ phong thấp, giảm đau: dùng ngoài chữa đau nhức xương khớp.
-
Chữa ghẻ lở, mụn nhọt: nhựa pha loãng bôi ngoài (cẩn thận tránh bỏng da).
-
Chữa tê liệt, phong thấp: cành hơ nóng xông vùng đau nhức.
Liều dùng tham khảo:
-
Chủ yếu dùng ngoài, xông hoặc hơ nóng.
-
Không khuyến khích dùng đường uống do độc tính cao.
Bài thuốc dân gian:
-
Viêm xoang: Cành giao 20 – 30 cm, rửa sạch, hơ nóng, cho hơi vào mũi ngày 2 – 3 lần.
-
Đau khớp: Cành giao 2 – 3 đoạn, hơ nóng, xông hơi vào chỗ đau.
-
Mụn nhọt, ghẻ lở: Nhựa pha loãng bôi ngoài (chỉ bôi rất ít, tránh vùng nhạy cảm).
Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ có thai, trẻ em, người có cơ địa dị ứng; tuyệt đối tránh nhựa dây vào mắt, miệng.
An toàn và tương tác thuốc
-
Nhựa gây kích ứng mạnh, dễ bỏng rát da, loét niêm mạc.
-
Có thể gây nôn, đau bụng, tiêu chảy nếu nuốt phải.
-
Không dùng cùng thuốc chống viêm, thuốc kích thích miễn dịch nếu chưa có hướng dẫn y tế.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng giâm cành.
-
Điều kiện trồng: đất cát pha, khô thoáng, nhiều ánh sáng.
-
Chăm sóc: rất dễ sống, hầu như không cần chăm sóc.
-
Thu hoạch: sau 6 – 8 tháng có thể cắt cành để dùng.
Hiện trạng bảo tồn
Cành giao là cây trồng phổ biến ở Việt Nam, chưa nằm trong nhóm nguy cấp. Tuy nhiên, việc lạm dụng trong dân gian (nhất là trị viêm xoang) có thể gây ngộ độc, cần phổ biến cách sử dụng an toàn.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Tuệ Tĩnh toàn tập. NXB Khoa học Xã hội.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Euphorbia tirucalli trên PubMed (2010 – 2024).