Mục lục
Ích mẫu (Leonurus japonicus) là vị thuốc Nam quen thuộc, nổi tiếng với công dụng điều hòa kinh nguyệt, hoạt huyết, tiêu ứ, lợi tiểu. Dân gian thường dùng ích mẫu cho đau bụng kinh, kinh không đều, sản hậu ứ huyết, phù nề nhẹ. Nghiên cứu hiện đại cũng cho thấy các chiết xuất ích mẫu có tác dụng giãn mạch, bảo vệ tim mạch, chống viêm, lợi tiểu.
Tên gọi khác
-
Ích mẫu, Chó đẻ răng cưa (tên gọi nhầm phổ biến ở một số nơi, cần phân biệt với Diệp hạ châu), Sung uỷ, Cam căn.
-
Tiếng Anh: Chinese motherwort.
-
Dược liệu: Herba Leonuri (toàn thân trên mặt đất).
Tên khoa học
-
Leonurus japonicus Houtt.
-
Đồng danh (synonyms, phổ biến): Leonurus heterophyllus Sweet.
-
Họ thực vật: Lamiaceae (Họ Bạc hà).
-
Chuẩn hoá theo Flora of Vietnam; tham chiếu POWO/WFO.
Mô tả thực vật
Cây thảo sống một–hai năm, cao 0,5–1,2 m. Thân vuông, có rãnh dọc.
-
Lá: mọc đối, lá dưới 3–5 thuỳ sâu; lá trên hẹp hơn, có mùi thơm nhẹ.
-
Hoa: nhỏ, màu hồng/tím nhạt, xếp vòng giả ở nách lá, tràng 2 môi đặc trưng họ Bạc hà.
-
Quả: bế 3 cạnh nhỏ, nằm trong đài tồn tại.
-
Mùa hoa quả: thường từ tháng 4–8.
Phân bố & sinh thái
-
Việt Nam: mọc hoang và được trồng nhiều nơi từ Bắc vào Nam, ở đất tơi xốp, nắng vừa.
-
Sinh thái: ưa sáng, chịu hạn tương đối, tái sinh tốt bằng hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận: toàn cây trên mặt đất (cắt phần ngọn có hoa).
-
Thu hái: khi đang ra hoa là tốt nhất.
-
Sơ chế: rửa sạch, thái, phơi/sấy nhẹ; có thể dùng tươi. Bảo quản khô, kín.
Thành phần hoá học
-
Alkaloid: leonurine (đặc trưng), stachydrine.
-
Flavonoid, phenylpropanoid, diterpenoid, tinh dầu vết.
-
Tanin, acid hữu cơ, khoáng (K, Ca, Mg).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Giãn mạch, bảo vệ tim mạch: leonurine và stachydrine giúp cải thiện tưới máu cơ tim, chống thiếu máu cục bộ.
-
Hoạt huyết – chống huyết khối nhẹ: hỗ trợ lưu thông, giảm ứ trệ.
-
Lợi tiểu – chống phù: tăng thải muối nước mức độ nhẹ.
-
Chống viêm – chống oxy hoá: bảo vệ nội mô mạch, giảm stress oxy hoá.
-
Điều hoà co bóp tử cung (liều, ngữ cảnh phù hợp).
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính hơi hàn, vị đắng cay, quy Can – Tâm bào – Bàng quang.
Tác dụng: Hoạt huyết điều kinh, tiêu ứ, lợi thuỷ.
Chủ trị:
-
Kinh nguyệt không đều, thống kinh, bế kinh.
-
Sản hậu ứ huyết, đau bụng sau sinh (phối hợp).
-
Phù nề nhẹ, tiểu ít; nhức mỏi do ứ trệ.
Liều dùng tham khảo: 12–20 g khô/ngày, sắc uống; tươi 30–60 g.
Bài thuốc dân gian
-
Điều kinh, giảm thống kinh: Ích mẫu 16 g, ngải cứu 10 g, hương phụ 8 g; sắc uống trước kỳ kinh 3–5 ngày.
-
Sản hậu ứ huyết: Ích mẫu 16 g, xuyên khung 8 g, đương quy 12 g; sắc uống (dùng theo chỉ định).
-
Phù nề nhẹ: Ích mẫu 12 g, trạch tả 12 g, râu bắp 16 g; sắc uống ngày 1 thang.
An toàn & lưu ý
-
Không dùng cho phụ nữ đang mang thai (tác động lên tử cung).
-
Người huyết áp thấp, đang dùng thuốc chống đông cần thận trọng.
-
Dùng đúng liều, không kéo dài liên tục nhiều tuần liền.
Cách trồng – Chăm sóc
-
Gieo hạt đầu xuân hoặc đầu mùa mưa.
-
Đất thịt nhẹ–tơi xốp, thoát nước; nắng 70–100%.
-
Tưới ẩm vừa, làm cỏ; thu hái lúc ra hoa (sinh dược tốt nhất).
Hiện trạng bảo tồn
Ích mẫu phổ biến, đã có trồng làm dược liệu; khuyến khích canh tác GACP-WHO để ổn định chất lượng hoạt chất (leonurine).
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu. Cây thuốc & Động vật làm thuốc ở Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi. Những cây thuốc & vị thuốc Việt Nam.
-
POWO / WFO: Leonurus japonicus — accepted name, synonyms.