Hoắc hương là vị thuốc quý trong Đông y, có mùi thơm đặc trưng, được dùng phổ biến để chữa cảm mạo, ăn uống không tiêu, buồn nôn, tiêu chảy, và làm dược liệu chế tinh dầu, hương liệu.
Tên gọi khác
Hoắc hương, Phác hương, Quảng hoắc hương.
Tên khoa học: Pogostemon cablin (Blanco) Benth.
Họ: Lamiaceae (Họ Hoa môi).
Tên tiếng Trung: 广藿香 (Guǎng huò xiāng).
Tên tiếng Anh: Patchouli.
Dược liệu: Herba Pogostemonis.
Mô tả thực vật
Cây thân thảo sống lâu năm, cao 50–100 cm, thân vuông, phân cành nhiều.
-
Lá: mọc đối, hình trứng rộng, mép có răng cưa, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn, có lông mềm.
-
Hoa: nhỏ, màu tím nhạt, mọc thành chùy ở ngọn thân.
-
Quả: nhỏ, hình trứng, chứa 4 hạt.
-
Mùi: thơm mạnh, đặc trưng, dễ nhận biết.
Mùa hoa quả: từ tháng 8–10, thu hoạch thân lá lúc cây đang ra hoa.
Phân bố và sinh thái
Nguồn gốc từ Ấn Độ, Malaysia và Indonesia. Ở Việt Nam, trồng nhiều ở các tỉnh miền Trung và Nam Bộ như Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Thuận, Bà Rịa – Vũng Tàu, Lâm Đồng.
Cây ưa ẩm, ưa sáng, phát triển tốt trên đất thịt nhẹ, giàu mùn, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: phần thân và lá – Herba Pogostemonis.
-
Thu hái: khi cây bắt đầu ra hoa.
-
Sơ chế: phơi trong bóng râm cho khô, bảo quản kín tránh ẩm, vì tinh dầu dễ bay hơi.
-
Tinh vị: cay, ấm, thơm.
-
Quy kinh: tỳ, vị, phế.
Thành phần hóa học
Tinh dầu Hoắc hương chiếm 1–2%, chứa chủ yếu:
-
Patchouli alcohol (patchoulol) – hợp chất tạo mùi đặc trưng và tác dụng kháng khuẩn, an thần.
-
α-bulnesene, α-guaiene, pogostone, patchoulenone, patchouli ether.
Các nghiên cứu hiện đại còn phát hiện flavonoid, triterpenoid, sesquiterpen, acid hữu cơ, và chất chống oxy hóa mạnh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: ức chế E. coli, S. aureus, Candida albicans.
-
Kháng viêm – chống oxy hóa: giảm stress oxy hóa, ức chế NO và TNF-α, bảo vệ tế bào gan.
-
Chống nôn – bảo vệ dạ dày: giảm loét dạ dày do stress, tăng tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc.
-
An thần – giảm lo âu: tinh dầu giúp điều hòa thần kinh trung ương, tạo cảm giác thư giãn.
-
Khử mùi – đuổi côn trùng: tinh dầu được dùng trong xông phòng, làm nước hoa, khử mùi, chống muỗi.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: cay, ấm, thơm.
-
Công năng: hóa thấp, kiện tỳ, chỉ nôn, giải thử, trừ uế khí.
-
Chủ trị:
-
Cảm mạo do thấp nhiệt, nhức đầu, ngạt mũi.
-
Đầy bụng, ăn không tiêu, buồn nôn, tiêu chảy.
-
Ẩm thấp, hôi miệng, người mệt mỏi do khí trệ.
-
Liều dùng: 4–8 g khô/ngày, dạng sắc, tán bột hoặc xông.
Một số bài thuốc dân gian
-
Cảm mạo do thấp nhiệt: Hoắc hương 10 g, Hương nhu 6 g, Gừng 4 g, Cam thảo 2 g – sắc uống.
-
Ăn không tiêu, buồn nôn: Hoắc hương 8 g, Sa nhân 4 g, Trần bì 6 g – sắc uống sau bữa ăn.
-
Tiêu chảy mùa hè: Hoắc hương 12 g, Bạc hà 6 g, Gừng tươi 4 g – sắc uống.
-
Khử mùi, trừ hôi phòng: đốt lá Hoắc hương khô hoặc nhỏ vài giọt tinh dầu vào đèn xông.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom cành bánh tẻ.
-
Thời vụ trồng: tháng 3–4 hoặc 8–9.
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, thoát nước tốt, bón lót phân chuồng hoai.
-
Chăm sóc: làm cỏ, xới đất, tưới ẩm thường xuyên.
-
Thu hoạch: sau 4–6 tháng, khi cây ra hoa, thu phần thân lá, phơi râm.
Lưu ý khi dùng
-
Không dùng cho người âm hư, miệng khô, táo bón.
-
Dùng lâu dài liều cao có thể gây khô họng, mất ngủ nhẹ.
-
Tinh dầu cần pha loãng khi dùng ngoài da để tránh kích ứng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Pharmacognosy Review (2020). “Patchouli oil: Pharmacology and applications.”
-
Zhang et al. (2021). Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pogostemon cablin essential oil. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Hoắc hương – vị thuốc vừa chữa bệnh, vừa thơm ngát.
Không chỉ giúp tiêu hóa tốt, khử mùi, trừ thấp, Hoắc hương còn là dược liệu quý trong dược mỹ phẩm và liệu pháp tinh dầu hiện đại






