Mục lục
Dây ký ninh là vị thuốc dân gian quý của Việt Nam, thường được dùng để giải nhiệt, hạ sốt, trị cảm, sốt rét, viêm gan, đau nhức xương khớp và hỗ trợ điều trị tiểu đường.
Y học hiện đại đã chứng minh cây chứa nhiều hoạt chất có khả năng chống viêm, bảo vệ gan, điều hòa đường huyết và tăng cường miễn dịch, được xem là một trong những cây thuốc có tiềm năng phát triển dược phẩm tự nhiên.
Tên gọi khác
-
Dây ký ninh, Dây cóc, Dây đau, Dây cam, Dây lương, Dây xương cá.
-
Tên tiếng Anh: Heart-leaved moonseed, Green Tinospora.
-
Tên Trung Quốc: 青藤 (Qīng téng).
-
Dược liệu: Caulis Tinosporae crispae.
Tên khoa học
-
Tinospora crispa (L.) Hook.f. & Thomson
-
Họ: Menispermaceae (Họ Tiết dê).
-
Đồng danh: Menispermum crispum L., Tinospora rumphii Boerl.
-
Chuẩn định danh theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: dây leo thân thảo, dài 5–10 m, có tua cuốn.
-
Thân: màu xanh lục, tròn, mang nhiều u sần như mụn cóc – đặc điểm đặc trưng.
-
Lá: mọc so le, hình tim, đầu nhọn, mép nguyên, cuống dài 6–10 cm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: nhỏ màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá; hoa đực và cái khác gốc.
-
Quả: hạch nhỏ, hình cầu, khi chín màu đỏ cam.
-
Mùa hoa quả: hoa tháng 5–8, quả tháng 9–11.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Ấn Độ.
-
Ở Việt Nam: mọc phổ biến ở khắp nơi, đặc biệt tại miền Trung và Nam Bộ; thường thấy ở hàng rào, ven rừng, bìa suối.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn tốt, sinh trưởng nhanh; tái sinh tự nhiên bằng hạt hoặc cành.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: thân – Caulis Tinosporae crispae.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất khi cây bánh tẻ.
-
Sơ chế: cắt đoạn, phơi khô hoặc sao vàng. Khi dùng có thể nấu sắc hoặc ngâm rượu.
Thành phần hóa học
Dây ký ninh chứa hơn 60 hoạt chất đã được phân lập:
-
Diterpenoid: tinosporide, columbin, furanoditerpen lacton.
-
Alkaloid: magnoflorine, berberine, tembetarine.
-
Flavonoid: quercetin, rutin.
-
Polysaccharide, glycosid, phenolic và tinh dầu dễ bay hơi.
Các hợp chất này có tác dụng chống oxy hóa, giảm viêm, bảo vệ gan và điều hòa glucose máu.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Hạ sốt – chống viêm: giảm thân nhiệt trên mô hình sốt thực nghiệm, ức chế COX-2, TNF-α.
-
Hạ đường huyết: tăng hoạt tính insulin, giảm glucose máu và HbA1c.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST, chống tổn thương gan do hóa chất và rượu.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào beta tuyến tụy.
-
Tăng miễn dịch: kích thích tế bào lympho, đại thực bào.
-
Kháng ký sinh trùng và vi khuẩn: ức chế Plasmodium falciparum, Staphylococcus aureus, E. coli.
Một số thử nghiệm tại Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh (2012–2020) khẳng định:
Chiết xuất Dây ký ninh giúp hạ đường huyết và bảo vệ gan trên bệnh nhân tiểu đường typ 2.
Công dụng và cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, tỳ.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, chỉ thống, trừ thấp, tiêu viêm.
Chủ trị:
-
Sốt, cảm mạo, viêm gan, vàng da.
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp.
-
Tiểu đường, ăn kém, mụn nhọt, ngứa lở.
Liều dùng: 6–12 g khô/ngày, sắc uống; có thể ngâm rượu hoặc nấu nước tắm ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải nhiệt, hạ sốt:
Dây ký ninh 10 g, Cỏ nhọ nồi 10 g, Cam thảo 4 g – sắc uống. -
Viêm gan, vàng da:
Dây ký ninh 15 g, Nhân trần 12 g, Diệp hạ châu 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Tiểu đường:
Dây ký ninh 20 g, Cỏ ngọt 5 g, Mướp đắng 8 g – hãm trà uống hằng ngày. -
Đau nhức xương khớp:
Dây ký ninh ngâm rượu uống hoặc xoa bóp ngoài.
An toàn và lưu ý
-
Vị thuốc an toàn khi dùng đúng liều.
-
Dùng quá liều có thể gây hạ đường huyết mạnh hoặc buồn nôn.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai và người huyết áp thấp.
-
Người đang dùng thuốc hạ đường huyết nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi phối hợp.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom thân 20–30 cm.
-
Đất trồng: đất thịt pha cát, tơi xốp, thoát nước tốt.
-
Ánh sáng: ưa sáng, có thể chịu bóng nhẹ.
-
Chăm sóc: làm giàn cho leo, tưới đủ ẩm; không cần nhiều phân bón.
-
Thu hoạch: sau 1 năm, thu thân già phơi khô.
Hiện nay dây ký ninh được trồng tại Ninh Thuận, Bình Phước, Gia Lai, Nghệ An để phục vụ sản xuất dược liệu đạt chuẩn GACP-WHO.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Tinospora crispa (L.) Hook.f. & Thomson.
-
Noor et al. (2018). Antidiabetic and antioxidant activities of Tinospora crispa: A review. Journal of Ethnopharmacology.
-
Rahman et al. (2021). Pharmacological activities and phytochemistry of Tinospora species. Frontiers in Pharmacology.
👉 Dây ký ninh – “thần dược giải nhiệt” trong y học cổ truyền, vừa giúp thanh nhiệt, giải độc, hạ sốt, ổn định đường huyết, vừa có tiềm năng lớn trong nghiên cứu phát triển dược phẩm hiện đại.