Móc mèo là một loài dây leo gai thuộc họ Đậu, mọc hoang phổ biến ở các vùng rừng thưa, ven suối, bờ bụi ở nước ta. Từ lâu, nhân dân đã dùng hạt Móc mèo (gọi là hoàng đằng giả hay móc mèo tử) làm thuốc trị thấp khớp, co giật, mẩn ngứa, sốt rét và đau thần kinh.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy hạt và rễ Móc mèo chứa flavonoid, alkaloid, saponin và acid béo đặc biệt, có tác dụng chống viêm, giảm đau, an thần, điều hòa miễn dịch và kháng khuẩn mạnh.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Dây móc mèo, Song lộc đằng, Móc mèo tử, Hoàng đằng giả, Đậu mèo rừng.
-
Tên khoa học: Caesalpinia bonducella (L.) Roxb. (đồng danh: Caesalpinia crista L.).
-
Họ: Fabaceae (Leguminosae) – Họ Đậu.
-
Tên tiếng Trung: 灰毛刺果决明 (Huī máo cì guǒ jué míng).
-
Tên tiếng Anh: Nicker bean, Fever nut.
-
Dược liệu: Semen Caesalpiniae bonducellae – hạt Móc mèo.
Mô tả thực vật
Móc mèo là dây leo gỗ, có gai cong sắc nhọn, dài 5–15 m, mọc quấn quanh thân cây khác.
-
Thân: tròn, phủ lông mềm, nhiều gai cong cứng.
-
Lá: kép lông chim 2 lần, dài 30–50 cm, gồm nhiều lá chét nhỏ hình bầu dục.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng tươi, mọc thành chùm ở nách lá hay đầu cành.
-
Quả: hình bầu dục, dài 3–6 cm, phủ đầy gai cong nhọn; khi chín nâu vàng, nứt ra chứa 1–2 hạt.
-
Hạt: hình cầu, vỏ rất cứng, màu xám hoặc bạc, bóng láng – thường gọi là “hạt móc mèo”.
-
Mùa hoa quả: tháng 6–11.
Phân bố – Sinh thái
Cây có nguồn gốc vùng nhiệt đới châu Á và châu Phi, phân bố rộng ở Ấn Độ, Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam.
Ở Việt Nam, Móc mèo mọc hoang nhiều tại Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên, Tây Bắc và ven biển miền Nam.
Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, mọc khỏe trên đất cát pha, đất đồi khô hoặc ven sông suối.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Hạt (chủ yếu), rễ, vỏ thân và lá.
-
Thu hái: Quả chín thu vào mùa thu, lấy hạt phơi khô.
-
Sơ chế:
-
Hạt già phơi hoặc sấy khô, khi dùng đập bỏ vỏ cứng, lấy nhân.
-
Rễ và vỏ thân cạo sạch vỏ ngoài, thái lát phơi khô.
-
-
Tính vị: đắng, cay, tính ấm.
-
Quy kinh: can, tỳ, thận.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu cho thấy hạt Móc mèo chứa nhiều hoạt chất sinh học mạnh:
-
Alkaloid: bonducine, caesalpinine, caesalpinin I–IV – chống viêm, an thần.
-
Saponin triterpenoid: bonducoside, β-sitosterol – giảm đau, hạ sốt.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol – chống oxy hóa, bảo vệ gan.
-
Acid béo không no: linoleic, oleic, palmitic acid.
-
Protein, đường khử, tannin, chất nhựa.
Hợp chất bonducin và caesalpin được xem là hoạt chất chính của Móc mèo, có tác dụng điều hòa miễn dịch, giảm đau và bảo vệ thần kinh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: Ức chế men COX và cytokine tiền viêm (IL-6, TNF-α).
-
An thần – hạ sốt: Làm dịu thần kinh trung ương, giảm co giật, giảm thân nhiệt.
-
Tăng miễn dịch – chống oxy hóa: Kích thích đại thực bào, tăng hoạt tính SOD, GSH.
-
Bảo vệ gan: Ngăn tổn thương gan do rượu và paracetamol.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: Ức chế Staphylococcus aureus, Candida albicans, E. coli.
-
Giảm đường huyết: Tăng hoạt tính insulin và ức chế hấp thu glucose ruột.
Ramesh et al. (2021, Phytomedicine) chứng minh chiết xuất ethanol hạt Caesalpinia bonducella giảm 50% viêm khớp thực nghiệm, tăng men chống oxy hóa SOD và giảm TNF-α rõ rệt – tương đương hiệu quả thuốc Diclofenac.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, cay, ấm.
-
Công năng: khu phong, trừ thấp, chỉ thống, kiện tỳ, tiêu độc, an thần.
-
Chủ trị:
-
Đau nhức xương khớp, thấp khớp.
-
Sốt rét, cảm lạnh, ớn lạnh.
-
Đau thần kinh, co giật, tê liệt.
-
Viêm da, mụn nhọt, dị ứng.
-
Suy nhược, kém ăn, tiêu hóa yếu.
-
Liều dùng: 4–8 g nhân hạt khô/ngày (sắc uống).
Dùng ngoài: hạt tán bột trộn dầu dừa, bôi trị nhọt, viêm da.
Một số bài thuốc dân gian
-
Đau khớp, thấp khớp:
Hạt Móc mèo 6 g, Hy thiêm 12 g, Cẩu tích 10 g, Quế chi 4 g – sắc uống. -
Sốt rét, rét run:
Hạt Móc mèo 5 g, Lá sả 8 g, Gừng khô 3 g – sắc uống trước khi lên cơn. -
Mẩn ngứa, mụn nhọt:
Hạt Móc mèo 3–5 hạt, giã nhỏ, trộn dầu dừa, bôi ngoài ngày 2 lần. -
Suy nhược, mệt mỏi:
Hạt Móc mèo sao vàng 5 g, Hoàng kỳ 10 g, Cam thảo 3 g – sắc uống ấm.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt chín, nảy mầm mạnh.
-
Thời vụ: gieo hạt đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: cát pha hoặc đất đồi, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm giàn cho cây leo, tỉa cành khô, bón phân hữu cơ.
-
Thu hoạch: sau 6–8 tháng, hái quả chín, phơi lấy hạt.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng liều cao (trên 10 g hạt/ngày) vì có thể gây buồn nôn, chóng mặt.
-
Phụ nữ có thai và trẻ em không nên dùng.
-
Hạt có vỏ rất cứng, cần sao chín kỹ, bỏ vỏ trước khi dùng.
-
Không nên dùng kéo dài liên tục quá 10 ngày.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Caesalpinia bonducella (L.) Roxb.
-
Ramesh et al. (2021). Anti-inflammatory and antioxidant activities of Caesalpinia bonducella seed extract. Phytomedicine.
-
Sharma et al. (2020). Pharmacological overview of Caesalpinia bonducella and its bioactive constituents. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Móc mèo – vị thuốc quý của rừng Việt Nam, vừa giảm đau, trừ phong thấp, hạ sốt và giải độc, vừa được nghiên cứu hiện đại chứng minh có tác dụng chống viêm, an thần và bảo vệ gan, hứa hẹn là nguồn dược liệu tiềm năng cho các bài thuốc dân gian và sản phẩm thảo dược hiện đại.





