Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- Alkaloid chính
- Khác
- ✅ An thần – gây ngủ sinh lý
- ✅ Giảm đau – chống co thắt
- ✅ Hạ huyết áp – giãn mạch
- ✅ Chống viêm – chống oxy hóa
- ✅ Ổn định thần kinh thực vật
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Mất ngủ – thần kinh suy nhược
- 2. Đau đầu – căng thẳng – mất ngủ do stress
- 3. Đau dạ dày co thắt – buồn nôn
- 4. Đau lưng, đau khớp
- ⚠️ Không dùng quá liều
- ⚠️ Không dùng cho:
- ⚠️ Thận trọng khi kết hợp
Bình vôi (Stephania rotunda Lour.) là một trong những vị thuốc nổi tiếng của y học cổ truyền, đặc biệt với tác dụng an thần, giảm đau, giãn cơ, hạ huyết áp, hỗ trợ rối loạn thần kinh thực vật và cải thiện giấc ngủ.
Củ Bình vôi chứa các alkaloid nhóm aporphin, trong đó nổi bật nhất là Rotundin (L-tetrahydropalmatin – L-THP) – hoạt chất đã được nghiên cứu rộng rãi với tác dụng an thần nhẹ, gây ngủ sinh lý, hỗ trợ giảm lo âu, giảm đau và ổn định nhịp tim.
Ở Việt Nam, Bình vôi phân bố nhiều ở vùng núi đá vôi Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, được đồng bào sử dụng từ lâu trong các bài thuốc chữa mất ngủ, đau đầu, thần kinh suy nhược, co cứng cơ và đau xương khớp.
Tên gọi khác
-
Ngải tượng, Dây bình vôi, Củ bình vôi
-
Dược liệu: Tuber Stephaniae
Tên khoa học
Stephania rotunda Lour.
Họ: Menispermaceae (Họ Tiết dê)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dây leo thân thảo, sống lâu năm.
-
Củ: phình to, hình cầu dẹt hoặc bất định, đường kính 5–30 cm, vỏ màu nâu xám, ruột trắng ngà → bộ phận được dùng làm thuốc.
-
Thân leo mảnh, dài 3–10 m.
-
Lá hình khiên, tròn hoặc bầu dục, đường kính 5–15 cm; gân tỏa tròn như nan quạt.
-
Hoa nhỏ, vàng lục, mọc thành chùm.
-
Quả mọng, đỏ cam khi chín, hình cầu nhỏ.
Mùa hoa quả: Tháng 4–9.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Đông Nam Á.
Phân bố tại Việt Nam
-
Gặp nhiều ở: Hòa Bình, Sơn La, Lạng Sơn, Cao Bằng, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Kon Tum.
-
Ưa vùng núi đá vôi, khe đá, sườn núi, rừng ẩm.
Sinh thái học
-
Cây ưa sáng nhẹ – bán bóng.
-
Phát triển mạnh ở đất thoát nước, giàu mùn.
-
Tái sinh mạnh từ rễ và củ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Củ
Thu hái
-
Thu đông – xuân, khi lá tàn.
-
Củ được rửa sạch, cắt lát mỏng 3–5 mm.
Sơ chế
-
Phơi râm hoặc sấy ở 50–60°C.
-
Có thể sao vàng để giảm tính lạnh và tăng khả năng an thần.
Thành phần hóa học
Củ Bình vôi rất giàu alkaloid, gồm:
Alkaloid chính
-
Rotundin (L-tetrahydropalmatin – L-THP) – hoạt chất gây ngủ, giảm đau
-
Cepharanthin – chống viêm, chống oxy hóa
-
Fangchinoline, cycleanine – giãn cơ trơn, hạ huyết áp
-
Palmatin, berberin dạng vết
Khác
-
Tinh bột, chất nhầy
-
Saponin
-
Flavonoid minor
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ An thần – gây ngủ sinh lý
Rotundin (L-THP) có khả năng:
-
Tăng ức chế GABA
-
Ổn định đường dẫn truyền dopamine
-
Giúp ngủ tự nhiên, giảm thức giấc ban đêm
→ Tác dụng tương tự thuốc ngủ nhẹ nhưng không gây lệ thuộc.
✅ Giảm đau – chống co thắt
Tác dụng tốt với các bệnh: đau cơ – đau đầu – đau thần kinh – co rút cơ.
✅ Hạ huyết áp – giãn mạch
Các alkaloid giúp giảm sức cản mạch ngoại biên → phù hợp người tăng huyết áp nhẹ.
✅ Chống viêm – chống oxy hóa
Cepharanthin có tác dụng mạnh trên tế bào miễn dịch.
✅ Ổn định thần kinh thực vật
Hiệu quả trong: hồi hộp, đánh trống ngực, lo âu, mất ngủ do stress.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị đắng, hơi cay
-
Tính bình
-
Quy kinh: tâm – can
Công năng
-
An thần, gây ngủ
-
Giảm đau, thư cân
-
Hạ huyết áp, bình can
-
Hoạt huyết nhẹ
Chủ trị
-
Mất ngủ, ngủ không sâu; Đau đầu, thần kinh suy nhược
-
Hồi hộp, lo âu; Đau dạ dày do co thắt
-
Đau xương khớp, đau cơ
-
Cao huyết áp nhẹ
Liều dùng
-
3–6 g/ngày (khô), sắc uống
-
Có thể dùng dạng viên Rotundin 30 mg theo hướng dẫn chuyên môn
Một số bài thuốc dân gian
1. Mất ngủ – thần kinh suy nhược
Bình vôi 4 g; Lạc tiên 20 g; Lá vông 10 g → Sắc uống 1 lần trước khi;ngủ.
2. Đau đầu – căng thẳng – mất ngủ do stress
Bình vôi 4 g; Hoa hòe 10 g; Hương nhu 8 g → Sắc uống.
3. Đau dạ dày co thắt – buồn nôn
Bình vôi 3 g; Gừng tươi 2 lát ; Sa nhân 6 g → Sắc uống sau ăn.
4. Đau lưng, đau khớp
Bình vôi 4 g; Ngưu tất 12 g; Thổ phục linh 12 g → Sắc uống 2–3 tuần.
An toàn và lưu ý
⚠️ Không dùng quá liều
-
Liều cao gây buồn nôn, mệt mỏi, ngộ độc alkaloid.
⚠️ Không dùng cho:
-
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
-
Trẻ em dưới 12 tuổi
-
Người huyết áp thấp
-
Người suy gan nặng
⚠️ Thận trọng khi kết hợp
-
Thuốc ngủ, an thần, chống trầm cảm
→ Dễ tăng tác dụng an thần.
Cách trồng và chăm sóc
-
Cây dễ trồng bằng rễ hoặc củ.
-
Ưa đất đá vôi, tơi xốp, thoát nước.
-
Che bóng 30–50%.
-
Thu hoạch củ sau 3–4 năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Bị khai thác nhiều ở vùng núi đá vôi → có dấu hiệu giảm cục bộ.
-
Cần khuyến khích trồng dưới tán rừng hoặc vùng đá vôi để bảo tồn nguồn dược liệu.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
POWO – Stephania rotunda Lour.
-
Journal of Ethnopharmacology – Pharmacology of Rotundin (L-THP).
-
Phytochemistry Review – Alkaloids of Stephania spp.
👉 Bình vôi – vị thuốc an thần tự nhiên, hỗ trợ ngủ sâu, giảm lo âu, giảm đau và ổn định thần kinh thực vật, phù hợp dùng trong nhiều bài thuốc ngủ ngon – giảm căng thẳng.





