Mục lục
Vông nem là cây thuốc quen thuộc trong dân gian, được trồng phổ biến khắp các vùng quê Việt Nam để làm hàng rào, lấy bóng mát và làm thuốc an thần, trị mất ngủ, giảm đau xương khớp.
Theo y học cổ truyền, lá vông có vị đắng, tính bình, có tác dụng an thần, trấn tĩnh, hạ huyết áp, tiêu viêm. Nghiên cứu hiện đại cho thấy chiết xuất từ lá vông chứa nhiều alkaloid có khả năng ức chế hệ thần kinh trung ương, giúp dễ ngủ, giảm căng thẳng và chống viêm hiệu quả.
Tên gọi khác
-
Vông nem, Vông đồng, Vông mồng, Vông vang, Hài nhi đồng (Nam Bộ).
-
Tên tiếng Anh: Indian coral tree, Tiger’s claw.
-
Tên Trung Quốc: 海红豆 (Hǎi hóng dòu).
-
Dược liệu: Folium Erythrinae variegatae.
Tên khoa học
-
Erythrina variegata L.
-
Họ: Fabaceae (Họ Đậu).
-
Đồng danh: Erythrina indica Lam., Erythrina variegata var. orientalis (L.) Merr.
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: cây gỗ nhỏ đến trung bình, cao 5–15 m, có gai ngắn ở thân và cành.
-
Lá: kép 3 chét, chét giữa hình tam giác, dài 8–12 cm; hai chét bên nhỏ hơn.
-
Hoa: màu đỏ cam, mọc thành chùm ở đầu cành, nở rộ vào mùa xuân – hè; hoa có tràng dài, cong như mỏ chim.
-
Quả: dạng đậu, dài 15–25 cm, có 5–10 hạt hình bầu dục, vỏ cứng màu đỏ nâu.
-
Mùa hoa quả: hoa tháng 3–5, quả chín tháng 7–9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Ấn Độ, Sri Lanka, Đông Nam Á, Trung Quốc, Úc và các đảo Thái Bình Dương.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang và được trồng nhiều khắp cả nước – từ đồng bằng đến trung du, đặc biệt ở các tỉnh miền Trung và Nam Bộ.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn tốt, phát triển nhanh trên nhiều loại đất; thường trồng làm hàng rào hoặc cây cảnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá, vỏ thân, hạt.
-
Thu hái: lá hái quanh năm, tốt nhất vào mùa xuân – hè; vỏ thân thu khi cây đã trưởng thành.
-
Sơ chế:
-
Lá: rửa sạch, phơi trong râm, có thể sao vàng.
-
Vỏ thân: cạo bỏ lớp ngoài, thái mỏng, phơi khô.
-
Hạt: phơi khô, dùng làm thuốc ngoài da (không dùng uống vì có độc nhẹ).
-
Thành phần hóa học
-
Alkaloid: erysodine, erythraline, erythravine, hypaphorine.
-
Flavonoid: orientin, vitexin, kaempferol, luteolin.
-
Tanin, saponin, acid hữu cơ, phytosterol.
→ Các hợp chất alkaloid là nhóm hoạt chất chính giúp an thần, giảm đau, chống viêm và hạ huyết áp.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
An thần, gây ngủ nhẹ: chiết xuất methanol từ lá vông làm giảm hoạt động vận động và kéo dài thời gian ngủ (thử nghiệm trên chuột).
-
Giảm lo âu, trấn tĩnh: hoạt chất erysodine có tác dụng tương tự diazepam nhưng nhẹ hơn và an toàn hơn.
-
Giảm đau, chống viêm: ức chế COX-2, TNF-α, IL-6; giảm phù nề trong mô hình viêm.
-
Hạ huyết áp: gây giãn mạch nhờ cơ chế chẹn kênh calci.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan và chống oxy hóa tế bào gan trong thử nghiệm tiền lâm sàng.
Một nghiên cứu tại Đại học Dược Hà Nội (2015) cho thấy cao lá Vông nem giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ ở bệnh nhân mất ngủ mạn tính khi dùng dưới dạng viên uống chiết xuất ethanol 30%.
Công dụng và cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng.
-
Tính: bình.
-
Quy kinh: can, tâm, tỳ.
-
Công năng: an thần, trấn tĩnh, tiêu viêm, hạ huyết áp, chỉ thống.
Chủ trị:
-
Mất ngủ, lo âu, hồi hộp, suy nhược thần kinh.
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp, tê bì.
-
Mụn nhọt, viêm da, sưng đau ngoài da.
-
Huyết áp cao, gan nóng, bứt rứt.
Liều dùng: 8–16 g lá khô/ngày, sắc uống; dùng ngoài giã nát đắp hoặc nấu nước tắm.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị mất ngủ:
Lá vông nem 10 g, Lá lạc tiên 12 g, Tâm sen 6 g – sắc uống trước khi ngủ. -
Đau nhức xương khớp:
Lá vông nem 20 g, Dây đau xương 12 g, Ngải cứu 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Mụn nhọt, viêm da:
Lá vông tươi giã nát, đắp ngoài hoặc nấu nước rửa vết thương. -
Huyết áp cao, mất ngủ:
Lá vông nem 12 g, Hoa hòe 8 g, Táo nhân 10 g – hãm nước uống hàng ngày.
An toàn và lưu ý
-
Lá và vỏ thân lành tính khi dùng đúng liều; hạt có độc nhẹ (không uống).
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc người huyết áp thấp.
-
Uống quá liều có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ nhiều.
-
Không phối hợp với thuốc an thần tây y khi chưa có chỉ định.
Cách trồng và bảo tồn
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Điều kiện: đất tơi xốp, thoát nước tốt, ưa sáng.
-
Chăm sóc: tưới định kỳ, cắt tỉa tạo tán.
-
Thu hoạch: lá quanh năm, vỏ thân sau 3–5 năm.
-
Hiện Vông nem được trồng rộng rãi ở Nghệ An, Quảng Nam, Bình Thuận, Đồng Nai, Bến Tre phục vụ dược liệu và bóng mát – không thuộc nhóm nguy cấp nhưng cần quản lý khai thác bền vững.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & Plants of the World Online – Erythrina variegata L.
-
Rahman et al. (2018). Pharmacological properties of Erythrina variegata: a review. Phytomedicine.
-
Hoàng T. N. et al. (2015). Nghiên cứu tác dụng an thần của cao lá Vông nem. Tạp chí Dược học Việt Nam.
👉 Vông nem – cây thuốc “giấc ngủ yên bình” của người Việt, không chỉ giúp an thần, dễ ngủ, giảm đau nhức, mà còn là nguồn dược liệu tiềm năng cho các sản phẩm hỗ trợ thần kinh tự nhiên hiện đại.





