Mục lục
Dâu tằm là loài cây quen thuộc với người Việt, không chỉ cho lá nuôi tằm mà còn là vị thuốc quý trong Đông y. Tất cả các bộ phận của cây – rễ (Tang bạch bì), vỏ thân, lá (Tang diệp), quả (Tang thầm), cành non (Tang chi) – đều được dùng làm thuốc.
Y học cổ truyền xem Dâu tằm là vị thuốc bổ huyết, an thần, dưỡng âm, hạ huyết áp, thanh can, sáng mắt và làm đẹp da.
Tên gọi khác
-
Dâu tằm, Tang thụ, Tang mộc.
-
Tên khoa học: Morus alba L.
-
Họ: Moraceae (Họ Dâu tằm).
-
Tên tiếng Trung: 桑树 (Sāng shù).
-
Tên tiếng Anh: White mulberry.
-
Dược liệu: Folium Mori (lá), Cortex Mori radicis (vỏ rễ), Fructus Mori (quả chín), Ramulus Mori (cành non).
Mô tả thực vật
-
Cây gỗ nhỏ hoặc bụi cao 3–6 m, cành nhẵn hoặc có lông mềm.
-
Lá: mọc so le, phiến lá hình trứng, đầu nhọn, mép có răng cưa nhỏ; khi non có lông mềm, khi già nhẵn.
-
Hoa: nhỏ, đơn tính, cùng gốc, mọc thành bông hình đuôi sóc ở nách lá.
-
Quả: kép, khi chín mọng nước, có màu đỏ tím hoặc đen, vị ngọt.
-
Rễ: phát triển mạnh, vỏ dày màu vàng nâu, có mùi thơm nhẹ.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–6, thu hoạch quả tháng 4–7.
Phân bố và sinh thái
-
Cây có nguồn gốc từ Trung Quốc, được trồng rộng rãi ở các nước châu Á như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ.
-
Ở Việt Nam, Dâu tằm được trồng khắp nơi, đặc biệt tại Lâm Đồng, Hà Nam, Thái Bình, Bắc Giang, Lạng Sơn, Nghệ An.
-
Cây ưa sáng, thích hợp khí hậu nhiệt đới ẩm, phát triển tốt trên đất phù sa, đất đồi thoát nước.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Tùy từng công dụng mà bộ phận sử dụng khác nhau:
| Bộ phận | Tên dược liệu | Tác dụng chính |
|---|---|---|
| Lá dâu | Tang diệp | Thanh nhiệt, sáng mắt, hạ huyết áp, trị ho. |
| Rễ dâu (vỏ) | Tang bạch bì | Hạ đường huyết, trị ho, lợi niệu, an thần. |
| Quả dâu | Tang thầm | Bổ huyết, sinh tân, làm đẹp da, an thần. |
| Cành non | Tang chi | Khu phong, hoạt huyết, giảm đau khớp. |
Thu hái: quanh năm; quả chín thu tháng 4–6.
Sơ chế: phơi hoặc sấy khô; rễ có thể tẩm rượu sao vàng.
Vị – tính: ngọt, chua, mát.
Quy kinh: can, thận.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy Dâu tằm chứa nhiều hợp chất quý:
-
Flavonoid: rutin, quercetin, morin, kuwanon.
-
Anthocyanin: cyanidin, delphinidin – tạo màu tím của quả chín.
-
Alkaloid: 1-deoxynojirimycin (DNJ) – ức chế hấp thu đường.
-
Acid hữu cơ: malic, citric, chlorogenic acid.
-
Vitamin và khoáng chất: C, E, K, Ca, Mg, Fe.
-
Các chất chống oxy hóa mạnh giúp làm chậm lão hóa, bảo vệ tế bào gan và thần kinh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Hạ đường huyết: DNJ ức chế enzym α-glucosidase, làm giảm hấp thu glucose sau bữa ăn.
-
Bảo vệ gan – chống oxy hóa: flavonoid và anthocyanin ngăn peroxid hóa lipid, giảm men ALT, AST.
-
An thần – cải thiện giấc ngủ: chiết xuất quả giúp tăng serotonin và melatonin tự nhiên.
-
Giảm mỡ máu, hạ huyết áp: ức chế LDL-oxidase, cải thiện tuần hoàn não.
-
Kháng viêm – kháng khuẩn: ức chế E. coli, S. aureus, giảm viêm da.
-
Làm đẹp da – chống lão hóa: anthocyanin tăng collagen và giảm sắc tố melanin.
Li et al., 2022 (Phytomedicine) chứng minh chiết xuất quả Morus alba giúp hạ đường huyết, chống viêm, bảo vệ gan và cải thiện giấc ngủ.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, chua, mát.
-
Quy kinh: can, thận.
-
Công năng: bổ huyết, dưỡng âm, thanh nhiệt, an thần, hạ áp, sinh tân dịch.
Chủ trị:
-
Hoa mắt, chóng mặt, mất ngủ, suy nhược.
-
Đau khớp, tê mỏi, viêm khớp.
-
Tiểu đường, cao huyết áp, mỡ máu cao.
-
Ho, viêm phế quản, phù thũng, tiểu ít.
-
Da khô, tóc bạc sớm, lão hóa.
Liều dùng:
-
Lá: 10–20 g khô/ngày.
-
Quả: 20–30 g khô hoặc 50–100 g tươi/ngày.
-
Vỏ rễ: 8–12 g/ngày.
Một số bài thuốc dân gian
-
Mất ngủ, hoa mắt:
Quả dâu khô 30 g, Táo nhân 10 g, Câu kỷ tử 10 g – sắc uống buổi tối. -
Tiểu đường:
Lá dâu 20 g, Khổ qua 10 g, Cỏ ngọt 6 g – hãm trà uống hàng ngày. -
Ho, viêm họng:
Tang bạch bì 12 g, Cam thảo đất 10 g, Lá húng chanh 8 g – sắc uống. -
Đau nhức xương khớp:
Tang chi 15 g, Hy thiêm 10 g, Ngưu tất 10 g – sắc uống. -
Đẹp da, đen tóc:
Quả dâu chín 100 g, mật ong 2 thìa – xay sinh tố uống mỗi ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom hoặc gieo hạt.
-
Thời vụ: đầu xuân hoặc đầu mùa mưa.
-
Đất trồng: đất phù sa hoặc đất đồi thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: tỉa cành, bón phân hữu cơ, giữ ẩm thường xuyên.
-
Thu hoạch: lá quanh năm, quả vào tháng 4–6, rễ sau 3–4 năm trồng.
Dâu tằm dễ trồng, năng suất cao, vừa cho dược liệu vừa cho thu nhập từ quả, lá và cây cảnh.
Lưu ý khi dùng
-
Không dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc người tỳ vị hư hàn.
-
Dùng liều cao có thể gây tiêu chảy nhẹ.
-
Người đang dùng thuốc hạ đường huyết nên theo dõi lượng đường máu khi kết hợp.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam; Plants of the World Online – Morus alba L.
-
Li et al. (2022). Antioxidant and hypoglycemic potential of Morus alba fruit extract. Phytomedicine.
-
Zhang et al. (2021). Neuroprotective effects of Morus alba anthocyanins on sleep and anxiety. Frontiers in Pharmacology.
-
Wu et al. (2020). Mulberry leaf flavonoids improve insulin resistance and liver function. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Dâu tằm – “cây của sức khỏe và tuổi xuân”, vừa là thực phẩm, vừa là vị thuốc quý, giúp bổ huyết, hạ đường, đẹp da, ngủ ngon và phòng chống lão hóa, xứng đáng được trồng trong mỗi vườn thuốc Nam gia đình Việt.





