Mục lục
Dành dành không chỉ là cây cảnh phổ biến với hoa thơm trắng tinh khiết, mà còn là vị thuốc quý trong y học cổ truyền, có tác dụng thanh nhiệt, lợi mật, an thần, hạ huyết áp và bảo vệ gan.
Quả Dành dành (Chi tử) được dùng làm thuốc nhuộm tự nhiên và dược liệu giúp giải độc, giảm viêm, chữa vàng da, mất ngủ, lo lắng, bứt rứt.
Tên gọi khác
-
Dành dành, Chi tử, Chi tử hoa, Dành dành trắng, Sơn chi.
-
Tên khoa học: Gardenia jasminoides Ellis.
-
Họ: Rubiaceae (Họ Cà phê).
-
Tên tiếng Trung: 栀子 (Zhī zǐ).
-
Tên tiếng Anh: Cape jasmine, Common gardenia.
-
Dược liệu: Fructus Gardeniae.
Mô tả thực vật
-
Cây bụi nhỏ hoặc cây gỗ thấp, cao 1–2 m, thân phân nhánh nhiều.
-
Lá: mọc đối hoặc vòng 3, phiến lá bầu dục, nhọn ở đầu, mặt trên bóng, màu xanh đậm.
-
Hoa: to, trắng, mọc đơn ở đầu cành hoặc nách lá, mùi thơm dễ chịu; đài hoa 6–7 thùy, tràng 5–7 cánh.
-
Quả: hình trứng thuôn, dài 2–4 cm, khi chín màu vàng cam, có 6 khía dọc rõ, chứa nhiều hạt nhỏ màu đỏ cam.
-
Mùa hoa quả: hoa tháng 4–6, quả chín tháng 8–11.
Phân bố và sinh thái
-
Cây bản địa ở Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam).
-
Ở Việt Nam, Dành dành mọc hoang và được trồng nhiều để làm cảnh và làm thuốc, phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên, và đồng bằng Bắc Bộ.
-
Cây ưa sáng, chịu bóng bán phần, phát triển tốt ở đất ẩm, giàu dinh dưỡng.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Quả chín (Fructus Gardeniae), đôi khi dùng cả lá và hoa.
-
Thu hái: Quả chín vào mùa thu, bóc vỏ, phơi hoặc sấy khô.
-
Chế biến: có thể tẩm rượu sao hoặc sao tồn tính dùng để cầm máu.
-
Vị – tính: đắng, hàn.
-
Quy kinh: tâm, phế, can, tam tiêu.
Thành phần hóa học
Theo các nghiên cứu dược học hiện đại, Dành dành chứa nhiều hoạt chất quý:
-
Iridoid glycosid: geniposide, gardenoside, genipin.
-
Carotenoid: crocin, crocetin – tạo màu vàng cam đặc trưng.
-
Flavonoid: rutin, quercetin, kaempferol.
-
Acid hữu cơ: chlorogenic acid, caffeic acid.
-
Các khoáng chất và tinh dầu thơm tự nhiên.
Geniposide và crocin là hai hoạt chất chính có tác dụng bảo vệ gan, chống viêm và cải thiện giấc ngủ.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ gan: geniposide giúp hạ men gan, giảm lipid máu, chống xơ hóa gan.
-
Chống viêm – kháng khuẩn: ức chế TNF-α, NO, COX-2, và vi khuẩn E. coli, S. aureus.
-
Hạ huyết áp: hoạt chất crocin có tác dụng giãn mạch và giảm căng thẳng thần kinh.
-
An thần – cải thiện giấc ngủ: làm tăng serotonin và GABA trong não.
-
Thanh nhiệt, giải độc: giúp giảm sốt, giải độc gan, lợi mật.
-
Chống oxy hóa – kháng ung thư: crocetin ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư gan và phổi.
Xu et al., 2020 (Frontiers in Pharmacology) chứng minh chiết xuất Gardenia jasminoides làm giảm men gan, cải thiện chức năng thần kinh và tăng khả năng chống oxy hóa trên mô hình động vật.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, hàn.
-
Quy kinh: tâm, can, phế, tam tiêu.
-
Công năng: thanh nhiệt, tả hỏa, lợi niệu, lương huyết, chỉ huyết, an thần.
Chủ trị:
-
Sốt cao, phiền nhiệt, mất ngủ, bứt rứt.
-
Vàng da, viêm gan, tiểu buốt, tiểu đỏ.
-
Ho ra máu, chảy máu cam, xuất huyết dưới da.
-
Mụn nhọt, lở ngứa, đau mắt đỏ.
Liều dùng: 6–12 g quả khô/ngày, sắc uống.
Dùng ngoài: giã nát hoặc nấu nước rửa chữa viêm da, mụn nhọt.
Một số bài thuốc dân gian
-
Mất ngủ, bứt rứt, nóng trong:
Dành dành 10 g, Hoàng liên 8 g, Cam thảo 6 g – sắc uống buổi tối. -
Viêm gan, vàng da:
Dành dành 12 g, Nhân trần 15 g, Rau má 12 g – sắc uống hàng ngày. -
Tiểu buốt, tiểu đỏ:
Dành dành 10 g, Mã đề 10 g, Râu ngô 10 g – sắc uống. -
Sốt cao, phát ban:
Dành dành 8 g, Kim ngân hoa 12 g, Liên kiều 10 g – sắc uống. -
Mụn nhọt, viêm da:
Dành dành tươi giã nát, đắp ngoài vùng da sưng đỏ.
Cách trồng và thu hoạch
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Đất trồng: tơi xốp, ẩm, giàu mùn, pH 5,5–7.
-
Chăm sóc: tưới nước đều, tránh ngập úng; bón phân hữu cơ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 2–3 năm trồng, khi quả chín vàng cam.
Cây Dành dành vừa có giá trị làm cảnh và dược liệu, thích hợp trồng ở vườn thuốc gia đình hoặc mô hình GACP-WHO tại vùng trung du, miền núi.
Lưu ý khi dùng
-
Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy mạn.
-
Dùng liều cao có thể gây buồn nôn, đau bụng.
-
Phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến thầy thuốc.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam; Plants of the World Online – Gardenia jasminoides Ellis.
-
Xu et al. (2020). Protective effects of Gardenia jasminoides extract on liver and CNS. Frontiers in Pharmacology.
-
Chen et al. (2021). Phytochemical and pharmacological overview of Gardenia jasminoides. Journal of Ethnopharmacology.
-
Li et al. (2022). Crocin and geniposide as bioactive markers for antioxidant and hepatoprotective activity. Phytomedicine.
👉 Dành dành – vừa là cây cảnh, vừa là vị thuốc thanh nhiệt, lợi mật, an thần và bảo vệ gan, là một trong những dược liệu truyền thống được sử dụng rộng rãi trong Đông y Việt Nam và đang được nghiên cứu ứng dụng mạnh mẽ trong y học hiện đại.




