Sim là loại cây dại quen thuộc ở vùng đồi núi Việt Nam, vừa được biết đến như một loài cây cho quả thơm ngon, vừa là vị thuốc quý trong Đông y. Quả, lá và rễ Sim đều được dùng làm thuốc, có tác dụng cầm tiêu chảy, kiện tỳ, kháng khuẩn, bổ huyết, chữa đau bụng và bảo vệ gan.
Nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh chiết xuất từ lá và quả Sim chứa hoạt chất rhodomyrtone, myrtenol, quercetin, ellagic acid – có khả năng kháng khuẩn mạnh, chống viêm và chống oxy hóa.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Hồng sim, Sim rừng, Đào kim nương.
-
Tên khoa học: Rhodomyrtus tomentosa (Aiton) Hassk.
-
Họ: Myrtaceae (Họ Sim).
-
Tên tiếng Trung: 桃金娘 (Táo jīn niáng).
-
Tên tiếng Anh: Rose myrtle, Downy myrtle.
-
Dược liệu: Folium et Fructus Rhodomyrti tomentosae – lá và quả sim.
Mô tả thực vật
Sim là cây bụi thường xanh, cao 1–2,5 m, phân cành nhiều, vỏ thân nâu xám, khi già bong thành mảng mỏng.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục, dài 3–7 cm, mặt trên xanh bóng, mặt dưới có lông tơ trắng mịn; gân nổi rõ.
-
Hoa: mọc đơn độc hoặc cụm 2–3 hoa ở nách lá, màu hồng tím, 5 cánh, nhiều nhị vàng.
-
Quả: mọng hình cầu, đường kính 1–2 cm, khi chín màu tím sẫm, chứa nhiều hạt nhỏ.
-
Mùa hoa quả: Hoa tháng 4–6, quả chín tháng 7–10.
Phân bố – Sinh thái
Cây Sim phân bố rộng ở Đông Nam Á, Nam Trung Quốc, Ấn Độ và châu Đại Dương.
Ở Việt Nam, Sim mọc hoang phổ biến ở các đồi trọc, bìa rừng, vùng đất cát và đất pha sỏi từ Bắc vào Nam – đặc biệt nhiều ở Quảng Ninh, Quảng Trị, Bình Thuận, Lâm Đồng.
Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, tái sinh tự nhiên mạnh sau khai thác hoặc cháy rừng.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, quả, rễ.
-
Thu hái:
-
Lá: quanh năm, chọn lá bánh tẻ.
-
Quả: khi chín (tháng 7–10).
-
Rễ: thu vào mùa khô.
-
-
Sơ chế:
-
Lá: rửa sạch, phơi trong bóng râm.
-
Quả: dùng tươi, phơi khô, hoặc ngâm rượu.
-
Rễ: thái lát, phơi khô.
-
-
Tính vị: vị chát, hơi ngọt, tính ấm.
-
Quy kinh: tỳ, vị, can.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã phân lập được hơn 100 hợp chất hoạt tính trong Sim, bao gồm:
-
Flavonoid: quercetin, myricetin, kaempferol – chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào gan.
-
Triterpenoid: rhodomyrtone, oleanolic acid, ursolic acid – kháng khuẩn, kháng viêm, chống ung thư.
-
Tanin (ellagitannin, gallic acid): cầm tiêu chảy, se niêm mạc.
-
Anthocyanin và carotenoid: tạo màu tím, chống oxy hóa và bảo vệ mạch máu.
-
Tinh dầu: myrtenol, linalool, eucalyptol – kháng khuẩn, tạo hương thơm đặc trưng.
Rhodomyrtone – hợp chất đặc trưng của chi Rhodomyrtus – được coi là kháng sinh tự nhiên có tác dụng ức chế mạnh Staphylococcus aureus và Helicobacter pylori.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn mạnh: Ức chế vi khuẩn gây tiêu chảy (E. coli), viêm da, viêm họng, viêm dạ dày (H. pylori).
-
Chống viêm – chống oxy hóa: Bảo vệ gan, thận và mạch máu khỏi tổn thương oxy hóa.
-
Cầm tiêu chảy – se niêm mạc: Nhờ hàm lượng tanin cao, làm săn chắc ruột.
-
Bảo vệ gan: Tăng hoạt tính enzyme chống oxy hóa (SOD, GSH-Px), giảm men gan.
-
Hạ đường huyết nhẹ: Ức chế α-glucosidase, giúp kiểm soát đường huyết sau ăn.
-
Kháng nấm, kháng virus: Ức chế Candida albicans và virus cúm A.
-
Tăng sức bền mao mạch – bảo vệ mạch máu nhỏ.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: chát, ngọt, ấm.
-
Công năng: kiện tỳ, chỉ tả, thu liễm, tiêu viêm, hoạt huyết, chỉ huyết.
-
Chủ trị:
-
Tiêu chảy, lỵ, đau bụng do thấp nhiệt.
-
Ho ra máu, rong kinh, băng huyết.
-
Viêm họng, viêm da, mụn nhọt.
-
Mất ngủ, chóng mặt, mệt mỏi.
-
Liều dùng: 8–20 g lá khô/ngày (sắc uống) hoặc 10–30 g quả khô/ngày (ngâm rượu, sắc nước).
Một số bài thuốc dân gian
-
Tiêu chảy, lỵ:
Lá Sim 12 g, Lá Ổi 10 g, Cam thảo đất 8 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Đau bụng, viêm ruột:
Rễ Sim 16 g, Lá Bàng 12 g, Cỏ sữa 10 g – sắc uống. -
Bổ máu, ăn ngon ngủ tốt:
Quả Sim chín 30 g, ngâm rượu 1 lít, uống 1–2 ly nhỏ/ngày. -
Rong kinh, băng huyết:
Lá Sim 20 g, Huyết dụ 10 g, Cỏ nhọ nồi 10 g – sắc uống ấm. -
Viêm họng, viêm miệng:
Lá Sim tươi 15 g đun nước đặc, ngậm súc miệng hằng ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: đất cát pha, đất đồi thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: ưa sáng, ít sâu bệnh, chỉ cần làm cỏ định kỳ.
-
Thu hoạch: quả sau 1–2 năm trồng, lá thu quanh năm.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng liều cao cho người táo bón hoặc phụ nữ mang thai.
-
Quả Sim có thể gây se miệng nếu ăn nhiều khi đói.
-
Rượu Sim không nên uống quá 100 ml/ngày để tránh ảnh hưởng gan.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Rhodomyrtus tomentosa (Aiton) Hassk.
-
Nguyen et al. (2021). Rhodomyrtone: A natural antibacterial compound from Rhodomyrtus tomentosa. Phytochemistry Reviews.
-
Chan et al. (2020). Antioxidant and hepatoprotective properties of Rhodomyrtus tomentosa extract. Frontiers in Pharmacology.
👉 Sim – không chỉ là trái cây rừng ngọt dịu mà còn là vị thuốc quý giúp cầm tiêu chảy, kháng viêm, bổ huyết và bảo vệ gan.
Lá Sim là “kháng sinh tự nhiên của người Việt”, còn quả Sim lại là “rượu thuốc dưỡng gan, bổ huyết” – xứng đáng là loài cây đặc trưng của rừng đồi Việt Nam.






