Phèn đen là cây thuốc nam quen thuộc trong dân gian Việt Nam, thường mọc ở hàng rào, bờ ruộng hay ven đường. Tuy nhỏ bé nhưng cây có nhiều công dụng chữa bệnh quý, đặc biệt là chữa tiêu chảy, lỵ, viêm họng, viêm âm đạo, băng huyết và vết thương chảy máu.
Theo y học hiện đại, các hoạt chất trong cây Phèn đen có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan và hỗ trợ làm lành niêm mạc tổn thương.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Phèn đen gai, Dây phèn đen, Dây lá phèn, Cây mực gai.
-
Tên khoa học: Phyllanthus reticulatus Poir.
-
Họ: Phyllanthaceae (Họ Thầu dầu – Euphorbiaceae cũ).
-
Tên tiếng Anh: Black-honey shrub, Night-flowering Phyllanthus.
-
Dược liệu: Herba Phyllanthi reticulati.
Mô tả thực vật
Phèn đen là cây bụi nhỏ, cao 1–2 m, phân nhánh nhiều, cành mảnh có gai nhỏ.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục hoặc gần tròn, dài 1–3 cm, mép nguyên, đầu tù, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: nhỏ, đơn tính khác gốc, mọc ở kẽ lá; hoa đực có 5 nhị, hoa cái có bầu hình cầu.
-
Quả: nhỏ, hình cầu, khi non xanh, chín đen tím, có hạt nhỏ, vị chát.
-
Mùa hoa quả: Hoa tháng 3–6, quả chín tháng 8–10.
Phân bố – Sinh thái
Cây mọc hoang rất phổ biến ở Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Ấn Độ, Trung Quốc và Indonesia.
Ở Việt Nam, Phèn đen phân bố rộng khắp các tỉnh đồng bằng và trung du, thường mọc ven đường, bờ ruộng, hàng rào.
Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, sinh trưởng mạnh trên đất cát pha hoặc đất đồi khô.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây (thân, lá, rễ).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế:
-
Dùng tươi: giã nát lấy nước hoặc đắp ngoài.
-
Dùng khô: phơi trong bóng râm, bảo quản kín.
-
-
Tính vị: vị chát, hơi đắng, tính mát.
-
Quy kinh: tỳ, vị, can.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã phát hiện nhiều hợp chất hoạt tính sinh học trong cây Phèn đen:
-
Tanin (15–20%) – đặc trưng vị chát, giúp cầm tiêu chảy, sát khuẩn, cầm máu.
-
Flavonoid: quercetin, rutin, kaempferol – chống oxy hóa, kháng viêm.
-
Lignan, alkaloid, triterpenoid, saponin, acid phenolic, anthocyanin.
-
Tinh dầu và hợp chất polyphenol – có tác dụng kháng khuẩn và chống nấm mạnh.
Tanin và flavonoid là hai nhóm hoạt chất chính tạo nên hiệu quả “thu liễm – chỉ tả – tiêu viêm” đặc trưng của cây Phèn đen.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: Ức chế E. coli, Staphylococcus aureus, Candida albicans – tác nhân gây tiêu chảy, viêm da, viêm âm đạo.
-
Cầm tiêu chảy – bảo vệ niêm mạc ruột: Giảm tiết dịch ruột, tăng độ bền mao mạch.
-
Chống viêm – giảm đau: Ức chế prostaglandin và enzyme COX-2.
-
Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do, bảo vệ gan và thận khỏi tổn thương.
-
Cầm máu: Làm se mạch máu, thúc đẩy đông máu tại chỗ.
-
Kháng virus nhẹ: Một số nghiên cứu ghi nhận hiệu quả ức chế virus cúm và herpes simplex.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: chát, hơi đắng, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, tiêu viêm, thu liễm, chỉ tả, chỉ huyết.
-
Chủ trị:
-
Tiêu chảy, lỵ, viêm ruột.
-
Băng huyết, rong kinh, ho ra máu, chảy máu cam.
-
Viêm họng, loét miệng, viêm âm đạo.
-
Vết thương, bỏng nhẹ, viêm da, mụn nhọt.
-
Liều dùng: 8–20 g khô/ngày, dạng sắc hoặc nấu nước rửa ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
-
Tiêu chảy, lỵ:
Phèn đen 12 g, Lá ổi 8 g, Cam thảo đất 6 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Viêm họng, loét miệng:
Lá Phèn đen tươi 15 g, muối hạt nhỏ – giã nát, vắt lấy nước ngậm. -
Rong kinh, băng huyết:
Phèn đen 20 g, Ích mẫu 12 g, Huyết dụ 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Viêm âm đạo, khí hư:
Lá Phèn đen 20 g, Trầu không 10 g, Bồ kết 2 quả – đun nước xông rửa hằng ngày. -
Vết thương, chảy máu:
Lá Phèn đen tươi giã nát, đắp trực tiếp lên vết thương sạch.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: đất pha cát, thoát nước tốt, giàu hữu cơ.
-
Chăm sóc: ít công chăm, chỉ cần tỉa cành và tưới nước khi khô hạn.
-
Thu hoạch: sau 8–12 tháng, thu toàn cây hoặc lá.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho người bị táo bón, cơ địa hàn, tiêu hóa yếu.
-
Không dùng liều cao kéo dài (do chứa nhiều tanin có thể gây táo).
-
Phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Phyllanthus reticulatus Poir.
-
Patel et al. (2020). Phytochemical and pharmacological review of Phyllanthus reticulatus. Journal of Ethnopharmacology.
-
Khan et al. (2021). Antioxidant, antimicrobial and anti-inflammatory activities of Phyllanthus reticulatus extracts. Phytomedicine.
👉 Phèn đen – vị thuốc dân dã nhưng quý giá, giúp chống viêm, kháng khuẩn, cầm máu, chữa lỵ và viêm nhiễm phụ khoa, là “dược liệu hàng rào” thân thuộc mà mỗi gia đình Việt nên biết để ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe tự nhiên.






