Ổi không chỉ là loại trái cây quen thuộc trong đời sống người Việt mà còn là cây thuốc quý trong y học cổ truyền và hiện đại. Từ lá, vỏ thân, quả đến búp non đều được dùng làm thuốc với nhiều công dụng như cầm tiêu chảy, kháng khuẩn, chống viêm, hạ đường huyết, giảm mỡ máu và làm đẹp da.
Ngày nay, khoa học hiện đại đã chứng minh chiết xuất lá ổi có tác dụng ức chế vi khuẩn đường ruột, cải thiện chuyển hóa glucose, giảm béo phì và bảo vệ gan, được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm chức năng tự nhiên.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Phan thạch lựu, Cây ổi ta, Ổi dại.
-
Tên khoa học: Psidium guajava L.
-
Họ: Myrtaceae (Họ Sim).
-
Tên tiếng Trung: 番石榴 (Fān shí liú).
-
Tên tiếng Anh: Guava.
-
Dược liệu: Folia et Fructus Psidii guajavae (lá và quả).
Mô tả thực vật
Ổi là cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi, cao 2–6 m, phân cành nhiều.
-
Thân: nhẵn, vỏ nâu xám, bong thành mảng mỏng.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục, dài 6–12 cm, mép nguyên, mặt dưới có lông mịn.
-
Hoa: mọc đơn độc hoặc chùm ở kẽ lá, màu trắng, nhiều nhị vàng, có mùi thơm nhẹ.
-
Quả: hình cầu hoặc hơi bầu dục, vỏ xanh hoặc vàng khi chín, thịt trắng, hồng hay đỏ, chứa nhiều hạt nhỏ.
-
Mùa hoa quả: Hoa tháng 3–6, quả chín tháng 7–11.
Phân bố – Sinh thái
Cây có nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới, được du nhập vào Việt Nam từ lâu và trồng khắp nơi trong cả nước.
Phát triển tốt ở vùng nhiệt đới ẩm, đất tơi xốp, nhiều ánh sáng.
Ngoài giống ổi ta (truyền thống), hiện nay còn có ổi lê, ổi xá lị, ổi ruột đỏ… đều có giá trị dược liệu tương tự.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá non, búp non, vỏ thân, rễ, quả non.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế:
-
Dùng tươi: giã, nấu, sắc.
-
Dùng khô: phơi trong bóng râm, bảo quản kín.
-
-
Tính vị: đắng, chát, tính ấm.
-
Quy kinh: tỳ, vị, đại tràng.
Thành phần hóa học
Các bộ phận của cây ổi chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học:
-
Tanin (ellagic acid, gallic acid, catechin, quercetin) – tạo vị chát, giúp cầm tiêu chảy, kháng khuẩn.
-
Flavonoid: quercetin, avicularin, guaijaverin – chống oxy hóa, giảm viêm, hạ đường huyết.
-
Tinh dầu: β-caryophyllene, limonene, cineole – kháng khuẩn, kháng nấm.
-
Vitamin C, A, kẽm, kali, chất xơ trong quả chín giúp tăng sức đề kháng và hỗ trợ tiêu hóa.
Lá ổi đặc biệt giàu quercetin – hợp chất có tác dụng chống viêm, hạ đường huyết và ức chế men α-glucosidase tương tự thuốc trị tiểu đường.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: Ức chế E. coli, Salmonella typhi, Staphylococcus aureus – nguyên nhân gây tiêu chảy.
-
Cầm tiêu chảy: Tác dụng se niêm mạc, ức chế tiết dịch ruột và kháng khuẩn đường tiêu hóa.
-
Hạ đường huyết: Giảm hấp thu glucose ruột non, tăng hoạt tính insulin.
-
Giảm mỡ máu: Giảm triglycerid và cholesterol toàn phần.
-
Chống oxy hóa – bảo vệ gan: Giảm stress oxy hóa, tăng enzyme SOD, catalase.
-
Kháng viêm, giảm đau: Hiệu quả trong viêm nha chu, viêm họng, viêm ruột.
-
Ức chế virus cúm và một số virus đường hô hấp.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng chát, ấm.
-
Công năng: kiện tỳ, sáp trường, chỉ tả, sinh cơ, tiêu viêm.
-
Chủ trị:
-
Tiêu chảy, lỵ, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
-
Ho, viêm họng, viêm phế quản.
-
Mụn nhọt, viêm da, chảy máu chân răng.
-
Hỗ trợ tiểu đường, béo phì, mỡ máu cao.
-
Liều dùng: 8–20 g lá khô/ngày hoặc 50–100 g lá tươi sắc uống.
Một số bài thuốc dân gian
-
Tiêu chảy, lỵ cấp:
Lá ổi non 15 g, Gừng tươi 5 g, Cam thảo 3 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Đầy bụng, khó tiêu:
Lá ổi non 12 g, Trần bì 8 g, Sa nhân 6 g – sắc uống trước bữa ăn. -
Hỗ trợ tiểu đường:
Lá ổi non 10 g, Dây thìa canh 8 g, Khổ qua 8 g – hãm nước uống hằng ngày. -
Viêm họng, chảy máu chân răng:
Lá ổi non 10 g, muối 1 ít, đun nước ngậm súc miệng 2–3 lần/ngày. -
Mụn nhọt, viêm da:
Lá ổi tươi giã nát đắp ngoài hoặc tắm với nước lá ổi.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng chiết cành, giâm cành hoặc hạt.
-
Thời vụ: trồng quanh năm, tốt nhất vào mùa xuân.
-
Đất: tơi xốp, ẩm, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: bón phân hữu cơ, tưới ẩm định kỳ, tỉa cành thông thoáng.
-
Thu hoạch: quả sau 6–8 tháng trồng, lá thu quanh năm.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không nên uống nước lá ổi đặc hoặc quá liều vì có thể gây táo bón, buồn nôn.
-
Phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi dùng.
-
Người bị táo bón mạn tính, dạ dày yếu nên hạn chế dùng lá ổi khô.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Psidium guajava L.
-
Gutiérrez et al. (2008). Pharmacological properties of Psidium guajava: A review. Journal of Ethnopharmacology.
-
Nguyen et al. (2022). Antidiabetic and antioxidant activities of Psidium guajava leaf extract. Vietnam Journal of Medicinal Plants.
👉 Ổi – không chỉ là loại trái cây ngon miệng mà còn là “thần dược tự nhiên” giúp cầm tiêu chảy, điều hòa đường huyết, kháng khuẩn và làm đẹp da, xứng đáng được xem là vị thuốc dân gian quý trong y học hiện đại.






