Mục lục
CÚC TẦN (Pluchea indica) – TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU & TIỀM NĂNG
Tên thường gọi: Cúc tần, Sục sạc, Đại bi biển
Tên khoa học: Pluchea indica (L.) Less. (họ Cúc – Asteraceae)
Phân bố & dân dã: Cây bụi cao 1–3 m, mọc nhiều ở ven sông, bờ ruộng, vùng nước lợ tại Việt Nam, Thái Lan, Campuchia và Ấn Độ. Lá có mùi thơm đặc trưng, vị hơi cay đắng. Trong dân gian, cúc tần được dùng để trị cảm sốt, nhức đầu, đau lưng, phong thấp, ho, mụn nhọt và viêm xoang.
NGHIÊN CỨU MỚI VÀ PHÁT HIỆN LIÊN QUAN (2025)
-
Thành phần hoạt chất: Lá và rễ chứa flavonoid (quercetin, luteolin, apigenin), phenolic acid (caffeic, ferulic, chlorogenic), triterpenoid, saponin, coumarin, sterol và tinh dầu (β-caryophyllene, germacrene D, eugenol, humulene).
-
Chống viêm – giảm đau: Nghiên cứu 2025 tại Thái Lan cho thấy chiết xuất ethanol lá P. indica ức chế enzyme COX-2, TNF-α, IL-6 và NO, giúp giảm viêm khớp, viêm xoang, viêm mũi dị ứng hiệu quả.
-
Chống oxy hóa mạnh: Flavonoid và polyphenol trong lá trung hòa gốc tự do, bảo vệ gan, thận và mô thần kinh.
-
Kháng khuẩn – kháng virus: Tinh dầu ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Klebsiella pneumoniae, Candida albicans và virus cúm A.
-
Giảm mỡ máu – hạ đường huyết: Dịch chiết lá làm giảm triglycerid, LDL-C, glucose máu, đồng thời tăng độ nhạy insulin ở chuột tiểu đường.
-
Kháng ung thư tiềm năng: Flavonoid và sesquiterpen lactone (plucheoside) gây apoptosis trên tế bào ung thư gan HepG2 và đại tràng HT-29.
-
Kháng loét dạ dày: Cao methanol bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tổn thương do ethanol và aspirin.
SỬ DỤNG TRUYỀN THỐNG
-
Lá: Dùng tươi hoặc khô sắc uống trị cảm sốt, nhức đầu, đau khớp, viêm gan, mụn nhọt.
-
Xông hơi: Lá và cành non nấu nước xông trị cảm lạnh, viêm xoang, đau đầu.
-
Giã đắp: Lá tươi giã nát đắp trị sưng đau, bong gân, đau nhức cơ.
-
Ngâm rượu: Rượu cúc tần dùng xoa bóp giảm đau nhức, mỏi lưng, tê thấp.
-
Phối hợp: Cúc tần – Lá lốt – Thiên niên kiện – Dây đau xương là bài thuốc dân gian chữa đau khớp, phong thấp, cảm mạo, mỏi gối.
CÔNG DỤNG & HOẠT TÍNH ĐÃ XÁC NHẬN
-
Giảm viêm – giảm đau: Hiệu quả với viêm khớp, viêm xoang, đau cơ.
-
Chống oxy hóa – bảo vệ gan: Trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào.
-
Kháng khuẩn – kháng virus: Giúp làm sạch đường hô hấp, giảm mụn nhọt.
-
Hạ đường huyết – giảm mỡ máu: Hỗ trợ bệnh chuyển hóa.
-
Kháng loét – bảo vệ dạ dày: Giảm viêm và bảo vệ niêm mạc.
HẠN CHẾ VÀ NHỮNG ĐIỀU CHƯA RÕ
-
Một số người có thể dị ứng nhẹ với tinh dầu (ngứa hoặc kích ứng da).
-
Không dùng liều cao cho phụ nữ mang thai (tinh dầu có thể gây kích thích tử cung).
-
Thiếu nghiên cứu lâm sàng dài hạn trên người.
-
Cần chuẩn hóa chiết xuất để đảm bảo an toàn và hiệu lực ổn định.
TIỀM NĂNG VÀ KHUYẾN NGHỊ
-
Là dược liệu đa tác dụng: kháng viêm, giảm đau, bảo vệ gan, điều hòa đường huyết.
-
Có thể phát triển trà túi lọc, viên nang, dầu xoa bóp hoặc dung dịch xông hít hỗ trợ viêm xoang – phong thấp – mỡ máu cao.
-
Kết hợp tốt với Lá lốt – Thiên niên kiện – Ngải cứu – Gừng trong sản phẩm thảo dược giảm đau khớp – cảm mạo – phong thấp.
-
Cần khai thác và bảo tồn vùng trồng Cúc tần biển tại các tỉnh ven biển Nam Trung Bộ.
KẾT LUẬN TẠM THỜI
Cúc tần (Pluchea indica) là thảo dược dân gian phổ biến và an toàn, được khoa học hiện đại xác nhận có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ đường huyết, bảo vệ gan và kháng khuẩn mạnh. Với đặc tính thơm, dễ sử dụng và giá trị dược lý cao, Cúc tần xứng đáng là “cây thuốc toàn năng” trong các bài thuốc dân gian Việt Nam hiện đại hóa.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Nguyen T.H. et al. (2025). Anti-inflammatory and antioxidant properties of Pluchea indica leaf extract. J Ethnopharmacol.
-
Li J. et al. (2025). Hypoglycemic and hepatoprotective effects of P. indica flavonoids. Biomed Pharmacother.
-
Chen Y. et al. (2024). Antimicrobial and cytoprotective activities of Pluchea indica essential oil. Front Pharmacol.
-
Singh R. et al. (2024). Phytochemistry and therapeutic potential of Pluchea indica. Nat Prod Res.
-
Review: Pluchea indica (L.) Less.: phytochemical, pharmacological, and clinical perspectives. (2023).



