Mục lục
Cúc tần (Pluchea indica) là cây bụi thân mềm, mọc phổ biến ở khắp vùng quê Việt Nam. Trong y học cổ truyền, Cúc tần được dùng để giải cảm, hạ sốt, giảm đau nhức xương khớp, lợi tiểu, tiêu viêm, an thần và hỗ trợ tiêu hóa.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã khẳng định chiết xuất Cúc tần có khả năng chống viêm, kháng khuẩn, giảm đau, bảo vệ gan và chống oxy hóa rất hiệu quả.
Tên gọi khác
-
Cúc tần, Cây từ bi, Cam phước thảo, Đại bi.
-
Tiếng Anh: Indian pluchea, Indian camphorweed.
-
Tên khoa học: Pluchea indica (L.) Less.
-
Họ thực vật: Asteraceae (Họ Cúc).
Mô tả thực vật
Cúc tần là cây bụi thân mềm, cao 1–3 m, có mùi thơm đặc trưng.
-
Thân: phân nhánh nhiều, có lông mịn, non màu xanh nhạt, già chuyển nâu.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép khía răng cưa, khi vò có mùi thơm hăng nhẹ.
-
Hoa: nhỏ, màu tím nhạt hoặc trắng, mọc thành chùm ở đầu cành.
-
Quả: nhỏ, có mào lông trắng giúp phát tán theo gió.
-
Mùa hoa: tháng 8 – 12.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố chủ yếu ở khu vực nhiệt đới châu Á – châu Đại Dương: Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, Philippines.
-
Việt Nam: Mọc hoang và được trồng khắp cả nước, đặc biệt ở đồng bằng và ven biển.
-
Sinh thái: Ưa sáng, chịu ẩm, sinh trưởng tốt ở đất tơi xốp, thoát nước.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, thân, rễ.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa khô khi cây phát triển mạnh.
-
Sơ chế: Rửa sạch, dùng tươi hoặc phơi khô; lá non dùng làm rau ăn, lá già dùng làm thuốc.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã xác định trong Cúc tần có:
-
Tinh dầu (0,1–0,3%) chứa caryophyllene, borneol, eugenol, β-pinene.
-
Flavonoid: quercetin, rutin, apigenin.
-
Tanin, alkaloid, triterpenoid, saponin, sterol.
-
Hợp chất phenolic có hoạt tính chống oxy hóa mạnh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm, giảm đau: ức chế COX-2, giảm phù nề và đau cơ – khớp.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào gan.
-
Hạ sốt, an thần: làm dịu hệ thần kinh, giúp dễ ngủ hơn.
-
Giảm đường huyết, hỗ trợ tiêu hóa, lợi tiểu nhẹ.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Cúc tần vị đắng cay, mùi thơm, tính ấm, quy kinh Can – Thận – Tỳ.
Tác dụng: Giải cảm, khu phong, tiêu viêm, giảm đau, an thần, lợi tiểu.
Chủ trị:
-
Cảm cúm, nhức đầu, sốt, đau mình mẩy.
-
Đau lưng, mỏi gối, thấp khớp.
-
Viêm xoang, nghẹt mũi, ho có đờm.
-
Mất ngủ, đầy bụng, khó tiêu.
Liều dùng: 10–20 g khô/ngày (hoặc 30–60 g tươi), sắc uống hoặc xông hơi.
Bài thuốc dân gian:
-
Giải cảm, hạ sốt: Lá Cúc tần 30 g, lá sả 10 g, lá bưởi 10 g, nấu nước xông.
-
Đau nhức xương khớp: Lá Cúc tần 20 g, lá ngải cứu 15 g, gừng 5 lát, sao nóng, chườm vào chỗ đau.
-
Đau đầu, mất ngủ: Cúc tần 15 g, lá vông 10 g, cam thảo 6 g, sắc uống buổi tối.
-
Ho cảm lạnh: Lá Cúc tần 20 g, tía tô 10 g, gừng 3 lát, sắc uống ấm.
An toàn và lưu ý
-
Cúc tần là dược liệu lành tính, dùng ngoài hoặc uống đều an toàn.
-
Người tỳ vị yếu nên tránh dùng liều cao kéo dài.
-
Phụ nữ có thai chỉ nên dùng ngoài (xông, chườm).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom cành hoặc hạt.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, thoát nước, có ánh nắng.
-
Chăm sóc: tưới nước đều, cắt tỉa cành sau thu hoạch để cây mọc lại.
-
Thu hoạch: sau 4–6 tháng, cắt lá và thân non làm dược liệu.
Hiện trạng bảo tồn
Cúc tần phổ biến khắp Việt Nam, chưa cần bảo tồn đặc biệt.
Hiện được trồng làm dược liệu và rau ăn tại nhiều vùng, dùng trong xông giải cảm, dầu xoa bóp, trà thảo mộc, kem giảm đau và thuốc nam dân gian.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
PubMed, Frontiers (2018–2024): Phytochemical and pharmacological studies of Pluchea indica – anti-inflammatory, antioxidant and hepatoprotective effects.
👉 Cúc tần (Pluchea indica) – cây thuốc Nam quen thuộc, giúp giải cảm, hạ sốt, giảm đau xương khớp, tiêu viêm và an thần tự nhiên, là vị thuốc quý trong mọi gia đình Việt.