Mục lục
Cây lức (Pluchea pteropoda Hemsl.) là một loài dược liệu dân gian phổ biến ở nước ta, thường mọc ven đường, bãi sông, ruộng khô hay bờ mương.
Với mùi thơm đặc trưng dễ chịu, cây được dùng làm thuốc chữa cảm mạo, đau nhức xương khớp, phong thấp, tiêu viêm, giải độc, lợi tiểu và hỗ trợ giảm cholesterol.
Các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh loài này chứa nhiều tinh dầu, flavonoid và triterpenoid có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Cây lức, lức thơm, cúc thơm dại, lức đồng, ngải dại.
-
Tiếng Anh: Indian fleabane, Wild pluchea.
-
Tiếng Trung: 香叶草 (Xiāng yè cǎo).
-
Dược liệu: Herba Plucheae pteropodae.
Tên khoa học
-
Pluchea pteropoda Hemsl.
-
Đồng danh: Pluchea indica var. pteropoda (Hemsl.) Ling.
-
Họ: Asteraceae (Họ Cúc).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây bụi nhỏ, cao 0,8 – 1,5 m, thân có nhiều nhánh, mùi thơm đặc trưng.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục hoặc hình trứng, dài 5 – 10 cm, mép có răng cưa nhỏ; cuống lá có cánh mỏng – là đặc điểm giúp phân biệt P. pteropoda với P. indica.
-
Hoa: mọc thành cụm đầu nhỏ màu tím nhạt hoặc hồng, tập trung ở ngọn cành.
-
Quả: nhỏ, có lông tơ, phát tán nhờ gió.
-
Mùi vị: thơm nhẹ, vị cay đắng, hơi tê.
-
Mùa hoa quả: tháng 3 – 9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Trung Quốc (Quảng Tây, Hải Nam), Ấn Độ, Philippines.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang nhiều ở đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long, miền Trung và ven biển miền Nam.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn và chịu mặn tốt, phát triển nhanh trên đất thịt pha cát; tái sinh bằng hạt và giâm cành mạnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây, chủ yếu là lá và ngọn non.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô khi cây nhiều tinh dầu.
-
Sơ chế: rửa sạch, thái nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ 45–55°C.
-
Bảo quản: nơi khô thoáng, kín, tránh ánh sáng trực tiếp để giữ mùi thơm.
Thành phần hóa học
Phân tích cho thấy cây chứa:
-
Tinh dầu: (0,3–0,6%), thành phần chính gồm β-caryophyllene, α-humulene, eugenol, linalool, borneol.
-
Flavonoid: quercetin, luteolin, apigenin.
-
Triterpenoid: taraxerol, lupeol.
-
Phenolic acid: caffeic acid, chlorogenic acid.
→ Các hoạt chất này giúp kháng viêm, giảm đau, hạ mỡ máu và chống oxy hóa mạnh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: ức chế TNF-α, IL-6, prostaglandin.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Giảm cholesterol, lipid máu: tăng HDL, giảm LDL và triglycerid.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào gan.
-
Giải độc, lợi tiểu: hỗ trợ đào thải độc chất qua thận.
-
Giảm ho, long đờm: nhờ tinh dầu bay hơi tác động lên hệ hô hấp.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: cay, đắng.
-
Tính: ấm.
-
Quy kinh: phế, can, tỳ.
-
Công năng: phát tán phong hàn, tiêu viêm, hành khí, lợi tiểu, giải độc.
Chủ trị:
-
Cảm mạo, sốt, ho, viêm họng.
-
Đau nhức, phong thấp, đau khớp.
-
Mụn nhọt, viêm da, ngứa ngáy.
-
Gan nhiễm mỡ, rối loạn lipid máu.
-
Phù nề, tiểu ít, nóng trong.
Liều dùng: 10–20 g khô/ngày, sắc uống; có thể nấu nước tắm hoặc xông hơi khi cảm lạnh.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị cảm, nhức đầu, đau mỏi:
Lá Lức 20 g, Lá Sả 10 g, Lá Bưởi 10 g, Lá Chanh 10 g – nấu nước xông. -
Hạ mỡ máu, thanh lọc cơ thể:
Lá Lức 15 g, Lá Sen 10 g, Cam thảo đất 8 g – sắc uống ngày 1 lần. -
Trị phong thấp, đau khớp:
Lá Lức 25 g, Cỏ Xước 20 g, Dây Gắm 15 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Giải độc, tiêu viêm da:
Lá tươi 30 g nấu nước tắm, hoặc giã đắp ngoài chỗ viêm sưng.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính.
-
Không nên dùng liều cao cho phụ nữ có thai.
-
Người huyết áp thấp, đang dùng thuốc lợi tiểu cần thận trọng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng cành hoặc hạt.
-
Thời vụ: đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất pha cát, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: tưới đủ ẩm, bón phân hữu cơ hoai mục; thu hoạch cắt tỉa ngọn định kỳ 3–4 tháng/lần.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây Lức mọc phổ biến khắp Việt Nam, chưa bị đe dọa tuyệt chủng.
-
Một số vùng ven biển Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long đã quy hoạch trồng Lức để lấy tinh dầu và làm dược liệu GACP–WHO.
-
Viện Dược liệu đang nghiên cứu chiết xuất tinh dầu Pluchea pteropoda để ứng dụng trong xông trị cảm, sản phẩm khử khuẩn và trà dược liệu giảm mỡ máu.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Pluchea pteropoda Hemsl.
-
Nguyen et al. (2022). Phytochemistry and pharmacological activities of Pluchea species. Frontiers in Pharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Lức – cây thuốc dân dã nhưng giàu giá trị, giúp tiêu viêm, giảm đau, giải độc, hạ mỡ máu và trị cảm mạo hiệu quả.
Một vị thuốc “thơm – mát – lành” của người Việt, đáng được bảo tồn và phát triển rộng rãi.