Ngấy hương là loài dây leo dại quen thuộc ở vùng rừng núi Việt Nam, thường gặp ven suối, đồi ẩm hoặc bìa rừng. Dân gian sử dụng rễ và lá ngấy hương để chữa viêm gan, đau nhức xương khớp, ho, cảm cúm và viêm họng.
Y học hiện đại xác nhận cây chứa flavonoid, triterpenoid và acid hữu cơ, có tác dụng chống viêm, bảo vệ gan, kháng khuẩn, giảm ho và hạ đường huyết.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Mâm xôi rừng, Mâm xôi giả, Ngấy thơm, Dâu rừng.
-
Tên khoa học: Rubus cochinchinensis Tratt.
-
Họ: Rosaceae (Họ Hoa hồng).
-
Tên tiếng Anh: Chinese raspberry, Wild raspberry.
-
Dược liệu: Radix et Folium Rubi cochinchinensis – rễ và lá ngấy hương.
Mô tả thực vật
Ngấy hương là cây bụi leo hoặc bò, sống lâu năm, thân có gai cong.
-
Thân: tròn, nhẵn hoặc có lông mịn, gai thưa cong ngược.
-
Lá: mọc so le, đơn hoặc kép 3–5 lá chét, mép có răng cưa, mặt dưới phủ lông trắng mịn.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc thành chùm ở ngọn hoặc kẽ lá.
-
Quả: mọng, hình cầu, khi chín màu đỏ tươi hoặc đỏ tím, vị chua ngọt.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–8.
Phân bố – Sinh thái
Cây mọc tự nhiên ở vùng núi thấp và trung du thuộc các tỉnh Hòa Bình, Sơn La, Lạng Sơn, Nghệ An, Quảng Nam, Lâm Đồng, và nhiều nước châu Á như Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan.
Cây ưa ẩm, ưa sáng, mọc tốt ở độ cao dưới 1500 m, ven rừng, bìa suối, đất feralit hoặc đất pha cát.
Khả năng tái sinh mạnh bằng chồi rễ hoặc hạt, phát triển tốt ở nơi mát mẻ, mưa nhiều.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Rễ, lá và quả.
-
Thu hái:
-
Lá thu quanh năm.
-
Rễ thu vào mùa thu – đông (tháng 9–12).
-
-
Sơ chế:
-
Rửa sạch, thái nhỏ, phơi khô trong bóng râm.
-
Dùng tươi hoặc phơi sấy làm trà dược liệu.
-
-
Tính vị: đắng nhẹ, chát, mát.
-
Quy kinh: can, phế, tỳ.
Thành phần hóa học
Phân tích dược liệu cho thấy Rubus cochinchinensis chứa:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin – chống oxy hóa, bảo vệ gan.
-
Triterpenoid: oleanolic acid, ursolic acid – kháng viêm, bảo vệ tế bào.
-
Phenolic acid: gallic acid, ellagic acid – chống vi khuẩn và nấm.
-
Tanin, anthocyanin, acid hữu cơ (citric, malic).
-
Khoáng chất: Ca, Fe, Zn, Mn và vitamin C.
Quả ngấy hương giàu anthocyanin, có tác dụng chống oxy hóa gấp 5 lần vitamin C, giúp tăng cường sức đề kháng và bảo vệ tế bào gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: Ức chế TNF-α, IL-6 và men COX-2 trên mô hình viêm.
-
Bảo vệ gan: giảm men ALT, AST; cải thiện tổn thương gan do rượu.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, tăng hoạt tính SOD và catalase.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Klebsiella pneumoniae.
-
Hạ đường huyết: polyphenol giúp giảm glucose huyết tương và cải thiện độ nhạy insulin.
-
Chống dị ứng – giảm ho: giảm co thắt phế quản, giảm tiết dịch đường hô hấp.
Li et al. (2022, Frontiers in Pharmacology) chứng minh chiết xuất Rubus cochinchinensis có tác dụng bảo vệ gan và kháng viêm mạnh, tương đương silymarin ở mô hình chuột gây độc gan.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng chát, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, trừ thấp, chỉ khái (giảm ho).
-
Chủ trị:
-
Ho, viêm họng, cảm mạo, sốt nhẹ.
-
Viêm gan, vàng da, nóng gan, mẩn ngứa.
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp.
-
Tiểu buốt, viêm đường tiết niệu.
-
Lỵ, tiêu chảy, kiết lỵ.
-
Liều dùng: 12–20 g khô/ngày, dạng sắc uống hoặc hãm trà.
Dùng ngoài: Lá giã nát đắp trị sưng tấy, mụn nhọt, viêm da.
Một số bài thuốc dân gian
-
Ho, viêm họng:
Lá ngấy hương 12 g, Lá húng chanh 10 g, Cam thảo 4 g – sắc uống. -
Viêm gan, nóng gan:
Rễ ngấy hương 20 g, Nhân trần 12 g, Diệp hạ châu 10 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Đau nhức khớp, phong thấp:
Rễ ngấy hương 16 g, Hy thiêm 12 g, Cẩu tích 10 g – sắc uống. -
Tiểu buốt, viêm tiết niệu:
Rễ ngấy hương 12 g, Mã đề 10 g, Trạch tả 8 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Giải nhiệt, tiêu độc, mụn nhọt:
Lá ngấy hương tươi giã nát, đắp lên vùng da tổn thương ngày 2 lần.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom thân hoặc hạt.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: ưa đất ẩm, tơi xốp, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm giàn cho cây leo, cắt tỉa định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 6–8 tháng có thể thu lá, rễ 1–2 năm tuổi cho chất lượng tốt nhất.
Lưu ý khi sử dụng
-
Người tỳ vị hư, lạnh bụng, tiêu lỏng không nên dùng liều cao.
-
Phụ nữ có thai nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
-
Không nên dùng đồng thời với thuốc hạ đường huyết hoặc lợi tiểu mạnh.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Rubus cochinchinensis Tratt.
-
Li et al. (2022). Hepatoprotective and anti-inflammatory effects of Rubus cochinchinensis extract. Frontiers in Pharmacology.
-
Chen et al. (2020). Antioxidant and antibacterial activities of Rubus species extracts. Phytomedicine.
👉 Ngấy hương – cây thuốc quý giữa rừng Việt Nam, giúp mát gan, tiêu viêm, trị ho và giảm đau khớp, là nguồn dược liệu tiềm năng vừa có giá trị chữa bệnh, vừa có giá trị dinh dưỡng – bảo vệ sức khỏe tự nhiên từ cây cỏ bản địa.






