Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Flavonoid
- 2. Iridoid glycoside
- 3. Tannin
- 4. Phenolic & triterpenoid
- ✅ Hoạt huyết – bổ huyết
- ✅ Kháng viêm – giảm đau
- ✅ Hỗ trợ phụ nữ sau sinh
- ✅ Chống oxy hóa mạnh
- ✅ Kháng khuẩn – sát trùng
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Phụ nữ sau sinh yếu sức – đau bụng âm ỉ
- 2. Đau lưng – nhức mỏi xương khớp
- 3. Kinh nguyệt không đều
- 4. Viêm da, lở ngứa
Khảo quang (Wendlandia tinctoria (Roxb.) DC.) là loài cây gỗ nhỏ thuộc họ Cà phê (Rubiaceae), được sử dụng trong y học dân gian nhiều vùng núi Việt Nam và Ấn Độ.
Vỏ thân và rễ Khảo quang có vị đắng, hơi chát, được đồng bào dùng để bổ huyết – tăng sức, điều hòa kinh nguyệt, giảm đau nhức xương khớp, hỗ trợ phụ nữ sau sinh, và làm thuốc tẩy nhuộm truyền thống.
Theo các nghiên cứu thực vật học và dược học, Wendlandia tinctoria chứa nhiều flavonoid, iridoid glycoside và tanin, có tác dụng kháng viêm – chống oxy hóa – hoạt huyết – giảm đau nhẹ – bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Cây Tăng sắc, Mộc hương núi, Quang nhuộm (tên dùng địa phương)
-
Dược liệu: Cortex/ Radix Wendlandiae
Tên khoa học
Wendlandia tinctoria (Roxb.) DC.
Họ: Rubiaceae (Họ Cà phê)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi, cao 2–7 m.
-
Thân màu nâu xám, hơi nứt dọc, vỏ dễ tách → dùng làm thuốc và nhuộm.
-
Lá mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài 5–15 cm; mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt, gân nổi rõ.
-
Cụm hoa chùm xim lớn, màu trắng kem hoặc vàng nhạt, rất thơm.
-
Quả hình trứng nhỏ, chứa nhiều hạt li ti.
Mùa hoa quả: Tháng 3–9.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Ấn Độ, Sri Lanka, Nepal, Myanmar, Thái Lan.
Phân bố tại Việt Nam
-
Gặp ở: Sơn La, Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Kon Tum.
-
Sống nhiều ở rừng ẩm, dốc núi, bìa rừng, đất đá vôi hoặc đất sét pha cát.
Sinh thái học
-
Ưa sáng hoặc bán bóng.
-
Chịu hạn tốt, thích nghi tốt với vùng núi khô.
-
Rễ cọc khỏe, tái sinh hạt mạnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Vỏ thân
-
Vỏ rễ
Thu hái
-
Thu vào mùa khô hoặc khi cây ít nhựa (cuối thu – đông).
Sơ chế
-
Vỏ cạo sạch tạp chất, thái phiến.
-
Phơi râm hoặc sấy 50°C.
-
Có thể sao vàng để tăng hiệu quả hoạt huyết – giảm đau.
Thành phần hóa học
Các nhóm chất chính đã được ghi nhận:
1. Flavonoid
-
Kaempferol
-
Quercetin
-
Rutin
→ Chống oxy hóa – giảm viêm mạnh.
2. Iridoid glycoside
-
Wendlandine
-
Asperulosid
→ Kháng viêm, bảo vệ gan.
3. Tannin
→ Sát khuẩn – làm se – cầm tiêu chảy nhẹ.
4. Phenolic & triterpenoid
→ Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Hoạt huyết – bổ huyết
Tăng cường tuần hoàn, phù hợp người thiếu máu, mệt mỏi sau bệnh.
✅ Kháng viêm – giảm đau
Tốt cho đau xương khớp, đau cơ, viêm mô mềm.
✅ Hỗ trợ phụ nữ sau sinh
Giúp hồi phục sức, điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng âm ỉ.
✅ Chống oxy hóa mạnh
Bảo vệ gan, giảm stress oxy hóa.
✅ Kháng khuẩn – sát trùng
Tannin và flavonoid giúp kháng khuẩn đường ruột – da.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị đắng – chát
-
Tính ấm
-
Quy kinh: can – tỳ
Công năng
-
Hoạt huyết – bổ huyết
-
Giảm đau – trừ thấp
-
Điều kinh – giảm ứ trệ
-
Sát khuẩn – tiêu viêm nhẹ
Chủ trị
-
Phụ nữ sau sinh đau bụng, huyết hư
-
Đau lưng, đau khớp, tê mỏi
-
Kinh nguyệt không đều
-
Viêm da, tổn thương nhẹ ngoài da
-
Tiêu chảy nhẹ do thấp nhiệt
Liều dùng
-
12–20 g/ngày sắc uống
-
Dùng ngoài: sắc đặc rửa da viêm, lở ngứa
Một số bài thuốc dân gian
1. Phụ nữ sau sinh yếu sức – đau bụng âm ỉ
Khảo quang 15 g; Nghệ vàng 8 g; Rễ tranh 12 g → Sắc uống ngày 1 thang.
2. Đau lưng – nhức mỏi xương khớp
Vỏ Khảo quang 20 g; Ngưu tất 12 g; Thổ phục linh 12 g → Sắc uống.
3. Kinh nguyệt không đều
Khảo quang 12 g; Ích mẫu 15 g; Ngải cứu 10 g → Sắc uống trước kỳ kinh 5 ngày.
4. Viêm da, lở ngứa
Vỏ Khảo quang sắc đặc → rửa vùng tổn thương 1–2 lần/ngày.
An toàn và lưu ý
-
Tính ấm, vị đắng → không dùng quá liều.
-
Không dùng cho:
-
Phụ nữ mang thai
-
Người đang xuất huyết hoặc có nguy cơ chảy máu
-
-
Người huyết áp thấp cần thận trọng.
-
Không dùng kéo dài quá 4 tuần liên tục.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống bằng hạt hoặc hom cành.
-
Ưa đất thoát nước, nhiều mùn.
-
Tưới 2–3 lần/tuần khi mới trồng; cây to chịu hạn tốt.
-
Thu hoạch vỏ thân – vỏ rễ sau 3–4 năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Một số khu vực khai thác quá mức làm vỏ → cây suy kiệt.
-
Khuyến nghị trồng bổ sung ở các vùng đồi núi.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
POWO – Wendlandia tinctoria (Roxb.) DC.
-
Indian Journal of Natural Products – Phytochemical studies of Wendlandia.
-
Journal of Ethnopharmacology – Biological activities of Wendlandia tinctoria extracts.
👉 Khảo quang – vị thuốc hoạt huyết – mạnh gân xương – hỗ trợ phụ nữ sau sinh, là nguồn dược liệu quý còn ít được khai thác đúng giá trị tại Việt Nam.






