Kim ngân hoa là vị thuốc nổi tiếng trong y học cổ truyền Việt Nam, được dùng từ lâu đời để thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, hạ sốt và chữa mụn nhọt, viêm họng, viêm phổi, cảm cúm. Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh Kim ngân hoa có hoạt tính kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm và tăng cường miễn dịch, được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm trị cảm sốt, viêm xoang, viêm họng và hỗ trợ giải độc gan.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Nhẫn đông hoa, Ngân hoa, Song hoa, Dây nhẫn đông.
-
Tên khoa học: Lonicera japonica Thunb.
-
Họ: Caprifoliaceae (Họ Kim ngân).
-
Tên tiếng Trung: 忍冬花 (Rěn dōng huā).
-
Tên tiếng Anh: Japanese honeysuckle, Honeysuckle flower.
-
Dược liệu: Flos Lonicerae japonicae.
Mô tả thực vật
Kim ngân là dây leo sống lâu năm, thân quấn, có lông mịn.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục hoặc trứng, dài 2–8 cm, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: mọc thành đôi ở nách lá, hình ống, lúc đầu màu trắng, sau chuyển vàng nhạt (do đó gọi là “song hoa”).
-
Quả: hình cầu, màu đen bóng khi chín, chứa 2–3 hạt.
-
Mùa hoa: tháng 4–6, quả chín tháng 7–9.
Phân bố – Sinh thái
Kim ngân có nguồn gốc Đông Á, phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam.
Ở Việt Nam, cây mọc tự nhiên và được trồng nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lạng Sơn, Hòa Bình, Hà Giang, Bắc Kạn, Tuyên Quang, nơi khí hậu mát mẻ.
Cây ưa sáng, chịu lạnh tốt, phát triển khỏe ở đất ẩm, nhiều mùn, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Nụ hoa và cành lá non (Flos Lonicerae).
-
Thu hái: Khi hoa sắp nở (tháng 4–6).
-
Sơ chế: Hái vào sáng sớm, sấy nhẹ cho khô đều để bảo toàn tinh dầu.
-
Tính vị: ngọt, tính hàn.
-
Quy kinh: phế, tâm, vị.
Thành phần hóa học
Kim ngân hoa chứa nhiều hoạt chất quý:
-
Flavonoid: luteolin, lonicerin, quercetin, rutin – có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
-
Acid phenolic: chlorogenic acid, caffeic acid – kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm.
-
Saponin triterpenoid, tinh dầu, carbohydrate, acid hữu cơ, muối khoáng.
Đặc biệt, chlorogenic acid là hoạt chất đặc trưng được coi là chỉ thị định lượng trong Dược điển Việt Nam.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn – kháng virus: Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa, virus cúm A, và coronavirus.
-
Chống viêm: Ức chế men COX-2, TNF-α, IL-6, làm giảm sưng, đỏ, đau trong viêm họng, viêm phổi.
-
Giải độc – hạ sốt: Tăng tiết mồ hôi, hỗ trợ điều hòa thân nhiệt.
-
Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào gan, da, mạch máu.
-
Tăng miễn dịch: Kích thích đại thực bào, lympho T và B, tăng sức đề kháng.
-
Bảo vệ gan và thận: Giảm men gan, ngăn độc tính do thuốc hoặc rượu.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, hàn.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, tiêu viêm.
-
Chủ trị:
-
Cảm mạo, sốt cao, viêm họng, viêm phế quản.
-
Đau họng, mụn nhọt, viêm da, dị ứng.
-
Lỵ, viêm đường tiết niệu, viêm ruột.
-
Viêm gan, mụn trứng cá do nhiệt độc.
-
Liều dùng: 10–20 g khô/ngày, sắc uống. Dùng ngoài nấu nước rửa vết thương, mụn nhọt.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải cảm, hạ sốt:
Kim ngân hoa 12 g, Cúc hoa 10 g, Bạc hà 6 g, Liên kiều 8 g – sắc uống (bài Ngân kiều tán). -
Viêm họng, viêm amidan:
Kim ngân hoa 12 g, Cam thảo 4 g, Cát cánh 8 g – sắc uống. -
Mụn nhọt, viêm da:
Kim ngân hoa 20 g, Bồ công anh 15 g, Xuyên tâm liên 10 g – nấu nước uống và rửa. -
Viêm phổi, ho đờm:
Kim ngân hoa 12 g, Cát cánh 8 g, Tang bạch bì 10 g – sắc uống ngày 1 thang.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng cành giâm.
-
Thời vụ: trồng đầu xuân hoặc đầu mùa mưa.
-
Đất trồng: đất pha cát, nhiều mùn, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: tưới ẩm thường xuyên, làm cỏ, bón phân hữu cơ.
-
Thu hoạch: sau 1 năm, thu nụ hoa trước khi nở, sấy nhẹ dưới 50°C để giữ màu vàng sáng.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy do lạnh.
-
Không phối hợp với các thuốc hàn lương khác khi đang bị cảm lạnh.
-
Bảo quản nơi khô, tránh ẩm mốc vì hoa dễ biến màu và giảm hoạt chất.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Lonicera japonica Thunb.
-
Chen et al. (2021). Pharmacological effects and phytochemistry of Lonicera japonica. Frontiers in Pharmacology.
-
Zhang et al. (2022). Antiviral and anti-inflammatory activities of chlorogenic acid from honeysuckle flowers. Journal of Ethnopharmacology.
7.1000 CÂY THUỐC VÀ ĐV LÀM THUỐC …
👉 Kim ngân hoa – vị thuốc thanh nhiệt, giải độc, kháng viêm toàn diện, vừa là “kháng sinh tự nhiên” trong y học cổ truyền, vừa là dược liệu có giá trị cao trong các nghiên cứu hiện đại về cảm cúm, viêm họng, viêm phổi, viêm xoang và bệnh da liễu do nhiễm khuẩn.






