Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Flavonoid
- 2. Phenolic acids
- 3. Triterpenoid – steroid
- 4. Tanin – Saponin – Alkaloid
- 5. Polysaccharide
- ✅ Chống viêm – chống dị ứng
- ✅ Lợi tiểu – tiêu phù
- ✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
- ✅ Hạ huyết áp nhẹ
- ✅ Bảo vệ gan – thận
- ✅ Giảm sốt – trị cảm mạo nhẹ
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Mề đay – dị ứng da
- 2. Tiểu buốt – tiểu ít
- 3. Cao huyết áp nhẹ
- 4. Phù nhẹ
- 5. Nổi mụn – nóng gan
- 6. Cảm nóng – sốt nhẹ
Bèo cái (Pistia stratiotes L.) là loài thực vật thủy sinh nổi quen thuộc ở ao hồ Việt Nam.
Trong y học cổ truyền châu Á, Bèo cái được dùng để thanh nhiệt – lợi tiểu – tiêu viêm – giải độc, hỗ trợ các chứng mề đay, dị ứng da, nổi sẩn ngứa, phù nhẹ, tiểu buốt, cảm sốt và điều hòa huyết áp.
Nhiều nghiên cứu hiện đại đã ghi nhận Pistia stratiotes chứa flavonoid, phenolic acid, tanin, saponin, alkaloid với tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn – kháng nấm, lợi tiểu, bảo vệ gan – thận.
Tên gọi khác
-
Bèo cái, Bèo tai tượng, Bèo hoa dâu
-
Tiếng Anh: Water lettuce, Nile cabbage
-
Tiếng Trung: 大薸草 (Dà piāo cǎo)
-
Dược liệu: Herba Pistiae
Tên khoa học
Pistia stratiotes L.
Họ: Araceae (Họ Ráy)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây thủy sinh nổi, dạng rosette (hoa thị).
-
Lá mọc tỏa tròn, thuôn rộng, màu xanh nhạt, mặt lá phủ lông mịn giúp nổi trên nước.
-
Rễ chùm dài rủ xuống nước, màu nâu hoặc tím đen.
-
Hoa rất nhỏ, ẩn trong bẹ lá, dạng mo đơn tính.
-
Quả nhỏ, chứa 1–4 hạt.
Đặc điểm nổi bật: lá xếp hoa thị, thân chìm hoàn toàn dưới nước, rễ dài dạng tua mềm.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Vùng nhiệt đới châu Phi.
Phân bố tại Việt Nam
-
Rất phổ biến ở ao, hồ, ruộng nước, kênh mương khắp cả nước.
Sinh thái học
-
Ưa nóng ẩm, ánh sáng mạnh.
-
Sinh trưởng nhanh, lan rộng bằng nhánh và hạt.
-
Chịu được cả nước ô nhiễm mức độ nhẹ – trung bình.
-
Tái sinh cực mạnh → nhiều nơi xem là loài xâm lấn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Toàn cây (Herba Pistiae)
Thu hái
-
Thu quanh năm, chọn cây tươi xanh.
Sơ chế
-
Rửa sạch, bỏ rễ đen.
-
Dùng tươi hoặc phơi héo – phơi khô nhẹ trong râm.
-
Có thể sao qua khi dùng trị viêm da – mề đay.
Thành phần hóa học
Các nhóm hoạt chất được ghi nhận:
1. Flavonoid
-
Luteolin
-
Apigenin
-
Kaempferol
→ Chống viêm – kháng oxy hóa.
2. Phenolic acids
-
Caffeic acid
-
Gallic acid
→ Kháng khuẩn – giảm viêm.
3. Triterpenoid – steroid
-
β-sitosterol
→ Giảm phù – lợi tiểu.
4. Tanin – Saponin – Alkaloid
→ Kháng nấm – kháng khuẩn.
5. Polysaccharide
→ Tăng cường miễn dịch nhẹ.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Chống viêm – chống dị ứng
Ức chế giải phóng histamin, giảm mẩn đỏ – ngứa.
✅ Lợi tiểu – tiêu phù
Giảm ứ trệ dịch, tốt cho phù nhẹ – tiểu ít.
✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
Hiệu quả với E. coli, S. aureus, Candida albicans.
✅ Hạ huyết áp nhẹ
Flavonoid giúp giãn mạch – giảm sức cản ngoại biên.
✅ Bảo vệ gan – thận
Giảm stress oxy hóa, hỗ trợ đào thải chất độc.
✅ Giảm sốt – trị cảm mạo nhẹ
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị ngọt nhạt
-
Tính mát
-
Quy kinh: Phế – Bàng quang – Can
Công năng
-
Thanh nhiệt, lợi thủy
-
Giải độc, tiêu viêm
-
Tán ứ – giảm dị ứng
Chủ trị
-
Mề đay, sẩn ngứa, dị ứng da
-
Phù nhẹ, tiểu buốt – tiểu ít
-
Cao huyết áp nhẹ
-
Viêm họng, cảm sốt
-
Viêm da do nóng – côn trùng đốt
-
Nóng gan – nổi mụn
Liều dùng
-
30–60 g tươi hoặc 10–20 g khô/ngày
-
Dùng ngoài: giã nát – xát – đắp
Một số bài thuốc dân gian
1. Mề đay – dị ứng da
Bèo cái tươi 50 g; Kinh giới 10 g; Cam thảo đất 10 g → Sắc uống + tắm phần nước lá.
2. Tiểu buốt – tiểu ít
Bèo cái 30 g; Râu ngô 15 g; Mã đề 12 g → Sắc uống.
3. Cao huyết áp nhẹ
Bèo cái 20 g; Hoa hòe 12 g; Cúc hoa 10 g → Uống ngày 1 thang.
4. Phù nhẹ
Bèo cái 40 g; Ý dĩ 20 g; Bắp cải khô 10 g → Sắc uống.
5. Nổi mụn – nóng gan
Bèo cái 30 g; Rau má 15 g; Diếp cá 15 g → Hãm uống + rửa mặt.
6. Cảm nóng – sốt nhẹ
Bèo cái 20 g; Lá tre 15 g; Bạc hà 5 g → Sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Không dùng nước ao hồ ô nhiễm để lấy Bèo cái (nguy cơ kim loại nặng).
-
Người tỳ vị hư lạnh, dễ tiêu chảy không nên dùng nhiều.
-
Phụ nữ có thai – trẻ nhỏ: dùng liều thấp.
-
Rửa thật sạch khi dùng tươi.
-
Không dùng cho người phù do suy thận (cần theo dõi y khoa).
Cách trồng và bảo quản
-
Trồng bằng tách khóm, thả trên ao nước sạch.
-
Trồng trong lu, bể xi măng đều phát triển mạnh.
-
Thu hoạch sau 20–30 ngày.
Hiện trạng bảo tồn
-
Phổ biến, không nguy cấp.
-
Tuy nhiên là loài xâm lấn ở một số khu vực → cần quản lý diện tích.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
POWO – Pistia stratiotes L.
-
Journal of Ethnopharmacology – Anti-inflammatory & antihistamine effects of P. stratiotes.
-
Indian Journal of Traditional Knowledge – Folk uses of water lettuce.
-
Bangladesh Journal of Medicinal Plants – Antidiabetic and diuretic properties of P. stratiotes.
👉 Bèo cái – cây thủy sinh dân dã nhưng là vị thuốc quý trong các bài thuốc thanh nhiệt – giải độc – lợi tiểu – tiêu viêm – hỗ trợ dị ứng và mề đay.





