Mục lục
Mãng cầu ta (Annona squamosa) – cây ăn quả quen thuộc ở Việt Nam, ngoài giá trị thực phẩm còn là vị thuốc dân gian giúp bổ dưỡng, kích thích tiêu hóa, an thần, chữa ho, tiêu chảy và trị giun sán.
Giới thiệu
Mãng cầu ta (Annona squamosa), còn gọi là Na, là cây thuộc họ Na (Annonaceae), được trồng rộng rãi khắp các vùng nhiệt đới. Quả có vị ngọt, thơm, giàu dinh dưỡng, là loại quả được nhiều người ưa thích. Trong y học cổ truyền, ngoài quả, lá, hạt và rễ của cây cũng được sử dụng làm thuốc với công dụng bổ tỳ vị, an thần, tiêu viêm, sát khuẩn, tẩy giun. Nghiên cứu hiện đại đã chứng minh chiết xuất từ mãng cầu ta có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, hạ đường huyết và tiềm năng kháng ung thư.
Tên gọi khác
-
Mãng cầu ta, Na dai, Na bở
-
Tiếng Anh: Sugar apple, Custard apple
-
Tiếng Trung: 番荔枝 (Fān lì zhī)
Tên khoa học
Annona squamosa L.
Họ thực vật
Annonaceae (Họ Na).
Mô tả thực vật
Mãng cầu ta là cây gỗ nhỏ, cao 3 – 6 m.
-
Thân: cành non có lông, về già nhẵn.
-
Lá: mọc so le, hình mũi mác, dài 5 – 10 cm, mặt trên xanh sẫm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: mọc đơn độc hoặc cụm 2 – 4 cái ở nách lá, màu xanh nhạt, có 3 cánh dày.
-
Quả: hình trứng, vỏ xanh có nhiều múi nhô, khi chín vỏ dễ tách, thịt trắng ngọt, nhiều hạt đen.
-
Mùa quả: tháng 6 – 9.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Có nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới, trồng nhiều ở Ấn Độ, Philippines, Trung Quốc, Thái Lan.
-
Việt Nam: Trồng rộng rãi khắp cả nước, đặc biệt miền Bắc và Bắc Trung Bộ.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, thích hợp đất pha cát, thoát nước; nhân giống bằng hạt hoặc chiết ghép.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Quả, lá, hạt, rễ.
-
Thu hái: Quả vào mùa chín; lá và hạt quanh năm.
-
Sơ chế: Quả ăn tươi hoặc chế biến; lá, hạt phơi khô dùng làm thuốc.
Thành phần hóa học
-
Alkaloid (annonain, anonaine)
-
Flavonoid, tannin, saponin
-
Acetogenin (annonacin, squamocin)
-
Vitamin C, B, kali, magiê, chất xơ
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: dịch chiết lá ức chế nhiều vi khuẩn gây bệnh.
-
Hạ đường huyết: hỗ trợ kiểm soát đường máu.
-
Kháng viêm, giảm đau: giảm sưng viêm, hỗ trợ viêm khớp.
-
Tiềm năng kháng ung thư: acetogenin ức chế một số dòng tế bào ung thư in vitro.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Quả: bổ dưỡng, an thần, chữa tiêu hóa kém, mệt mỏi.
-
Lá: sắc uống chữa ho, viêm phế quản; giã đắp trị nhọt, lở ngứa.
-
Hạt: tẩy giun sán, trị chấy rận (chỉ dùng ngoài, không uống).
-
Rễ: chữa tiêu chảy, kiết lỵ.
Liều dùng tham khảo:
-
Lá: 10 – 15 g khô/ngày, sắc uống.
-
Quả: ăn chín trực tiếp.
Bài thuốc dân gian:
-
Chữa ho: Lá Na 10 g, Cam thảo 6 g, sắc uống.
-
Trị giun: Hạt Na giã nát, sắc uống liều nhỏ (hiện ít dùng do độc tính, nên tham khảo thầy thuốc).
-
Trị chấy rận: Hạt Na giã với dầu dừa, bôi lên tóc, sau đó gội sạch.
Lưu ý: Hạt và rễ có độc, chỉ dùng ngoài hoặc theo hướng dẫn của thầy thuốc.
An toàn và tương tác thuốc
-
Quả ăn an toàn, giàu dinh dưỡng.
-
Hạt chứa độc tính, không dùng uống.
-
Người tiểu đường, cao huyết áp cần tham khảo ý kiến khi dùng lá hoặc rễ.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc chiết cành.
-
Điều kiện trồng: đất pha cát, nhiều nắng, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: bón phân hữu cơ định kỳ, tưới đủ ẩm, phòng sâu đục quả.
-
Thu hoạch: sau 3 – 4 năm cây cho quả; năng suất cao từ năm thứ 5 trở đi.
Hiện trạng bảo tồn
Mãng cầu ta là cây trồng phổ biến, chưa thuộc nhóm nguy cấp. Tuy nhiên, cần bảo tồn giống tốt và phát triển vùng trồng sạch để vừa làm cây ăn quả vừa khai thác dược liệu.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Annona squamosa trên PubMed (2010 – 2024).





