Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Tannin (cao)
- 2. Flavonoid
- 3. Triterpenoid & sterol
- 4. Acid hữu cơ
- ✅ Kháng khuẩn – chống nấm mạnh
- ✅ Làm se – cầm tiêu chảy
- ✅ Giảm viêm – giảm đau
- ✅ Chống oxy hóa – bảo vệ gan
- ✅ Kháng ký sinh trùng – trị giun sán (theo kinh nghiệm dân gian)
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Tiêu chảy – lỵ nhẹ
- 2. Đau răng – viêm lợi – hôi miệng
- 3. Viêm họng – amidan sưng
- 4. Lở ngứa – viêm da
- 5. Côn trùng đốt – sưng đau
Nhội (Bischofia javanica Blume) là cây gỗ lớn mọc phổ biến ở Việt Nam, được dân gian nhiều vùng sử dụng như một vị thuốc tiêu viêm – sát khuẩn – cầm tiêu chảy – giảm đau răng – hỗ trợ viêm da, lở loét và trị giun sán.
Vỏ thân, vỏ rễ và lá Nhội chứa nhiều tannin, flavonoid, triterpenoid, có tác dụng kháng khuẩn mạnh, làm se niêm mạc, chống oxy hóa và giảm viêm.
Ở nhiều địa phương, Nhội còn được dùng thay trà chữa tiêu chảy, viêm ruột, tưa miệng, đau răng và ngậm súc miệng trị viêm họng.
Tên gọi khác
-
Vạng trứng, Tứ trụ, Vạng, Đỏ ngọn
-
Tiếng Anh: Bishop wood
-
Tiếng Trung: 赤桐 (Chì tóng)
-
Dược liệu: Cortex/ Folium Bischofiae
Tên khoa học
Bischofia javanica Blume
Họ: Phyllanthaceae (trước đây xếp họ Thầu dầu – Euphorbiaceae)
Theo POWO – Plants of the World Online.
Mô tả thực vật
-
Cây gỗ lớn, cao 15–30 m, đường kính thân 40–80 cm.
-
Vỏ thân màu nâu xám, nứt dọc, khi cạo có lớp nhựa đỏ nâu → dùng làm dược liệu.
-
Lá kép chân vịt 3 lá chét, mép có răng mịn; lá non màu đỏ đồng.
-
Hoa nhỏ, vàng lục, mọc chùm.
-
Quả hình cầu, 1–1,5 cm; khi chín đỏ tím; hạt cứng.
Mùa hoa quả: Tháng 3–10.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Đông Nam Á và đảo Thái Bình Dương.
Phân bố tại Việt Nam
-
Mọc tự nhiên nhiều ở: Hòa Bình, Sơn La, Yên Bái, Bắc Giang, Quảng Ninh, Nghệ An, Quảng Bình, Kon Tum.
-
Cũng được trồng làm cây bóng mát.
Sinh thái học
-
Ưa sáng – bán bóng.
-
Chịu đất nghèo dinh dưỡng, ven suối, đất đỏ bazan.
-
Tái sinh tốt bằng hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Vỏ thân
-
Lá (dùng ngoài và pha chế)
-
Vỏ rễ
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
Sơ chế
-
Vỏ thân rửa sạch, thái phiến, phơi râm.
-
Lá dùng tươi hoặc phơi trong bóng râm để giữ màu và hoạt chất.
-
Có thể sao tồn tính để tăng tác dụng sát khuẩn – làm se.
Thành phần hóa học
Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận Bischofia javanica chứa:
1. Tannin (cao)
-
Gallotannin
-
Ellagitannin
→ Giúp se niêm mạc – cầm tiêu chảy – kháng khuẩn.
2. Flavonoid
-
Quercetin
-
Kaempferol
→ Chống oxy hóa – giảm viêm.
3. Triterpenoid & sterol
-
β-sitosterol
-
Lupeol
→ Chống viêm – bảo vệ tế bào.
4. Acid hữu cơ
-
Gallic acid
-
Ellagic acid
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng khuẩn – chống nấm mạnh
Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
✅ Làm se – cầm tiêu chảy
Tannin giúp se niêm mạc đường ruột, giảm tiết dịch.
✅ Giảm viêm – giảm đau
Lá và vỏ thân giảm viêm mô mềm, phù hợp trị viêm họng – viêm da.
✅ Chống oxy hóa – bảo vệ gan
Flavonoid giúp giảm tổn thương oxy hóa tế bào.
✅ Kháng ký sinh trùng – trị giun sán (theo kinh nghiệm dân gian)
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị chát, hơi đắng
-
Tính mát
-
Quy kinh: tỳ – vị – đại tràng
Công năng
-
Sát khuẩn
-
Giải độc – tiêu viêm
-
Cầm tiêu chảy
-
Làm se – săn niêm mạc
-
Giảm đau răng – miệng
Chủ trị
-
Tiêu chảy – lỵ nhẹ
-
Đau răng – viêm lợi – hôi miệng
-
Viêm họng – viêm amidan
-
Viêm da – lở ngứa – nhiễm trùng nhẹ
-
Côn trùng cắn – vết thương ngoài da
-
Trẻ em tưa miệng, nổi rôm sẩy (dùng ngoài)
Liều dùng
-
12–20 g vỏ/ lá sắc uống
-
Ngậm súc miệng: sắc đặc 1:3
-
Dùng ngoài: giã đắp hoặc rửa
Một số bài thuốc dân gian
1. Tiêu chảy – lỵ nhẹ
Vỏ Nhội 12 g; Lá ổi 10 g; Cam thảo đất 8 g → Sắc uống ngày 1 thang.
2. Đau răng – viêm lợi – hôi miệng
Vỏ Nhội sắc đặc → súc miệng 2–3 lần/ngày.
3. Viêm họng – amidan sưng
Vỏ Nhội 15 g; Xạ can 8 g; Cam thảo bắc 4 g → Sắc uống + súc miệng.
4. Lở ngứa – viêm da
Lá Nhội nấu nước tắm hằng ngày.
5. Côn trùng đốt – sưng đau
Lá Nhội giã nát → đắp 15–20 phút.
An toàn và lưu ý
-
Vị chát → tránh dùng liều cao cho người táo bón.
-
Người tỳ vị hư, ăn uống kém → thận trọng.
-
Không dùng kéo dài quá 2 tuần liên tục.
-
Tannin cao → có thể giảm hấp thu sắt khi dùng lâu dài.
-
Dùng ngoài an toàn, ít kích ứng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Trồng bằng hạt hoặc hom.
-
Ưa đất ẩm, thoát nước tốt.
-
Cây sinh trưởng nhanh, ít sâu bệnh.
-
Thu hoạch vỏ thân – lá sau 2–3 năm trồng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Nhội khá phổ biến ở Việt Nam, không nằm trong nhóm nguy cấp.
-
Tuy nhiên, khai thác vỏ thân thái quá có thể làm cây chết → khuyến khích trồng bổ sung.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
POWO – Bischofia javanica Blume.
-
Journal of Ethnopharmacology – Antibacterial effects of Bischofia javanica.
-
Asian Pacific Journal of Tropical Medicine – Phytochemicals and antioxidant properties of Bischofia javanica.
👉 Nhội – vị thuốc sát khuẩn – tiêu viêm – làm se niêm mạc hiệu quả, đặc biệt hữu ích trong các bài thuốc trị tiêu chảy, viêm họng, đau răng và các bệnh ngoài da.






