Mục lục
Quế (Cinnamomum verum / Cinnamomum cassia) – loại gia vị cay ngọt, thơm nồng, không chỉ được dùng trong ẩm thực mà còn là vị thuốc cổ truyền quý với công dụng ôn ấm cơ thể, bổ khí huyết, chữa cảm lạnh, đau bụng, tiêu hóa kém và hạ đường huyết.
Giới thiệu
Quế là vỏ thân phơi hay sấy khô của cây thuộc chi Cinnamomum, họ Long não (Lauraceae). Từ hàng nghìn năm, quế được xem là dược liệu quý trong Đông y với tác dụng ôn trung tán hàn, bổ hỏa trợ dương, hành huyết thông kinh, giảm đau. Nghiên cứu hiện đại cho thấy quế giàu cinnamaldehyde, eugenol, tinh dầu và polyphenol có đặc tính kháng viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn, hạ đường huyết, hạ lipid máu và bảo vệ tim mạch.
Tên gọi khác
-
Quế, Nhục quế, Quế chi (cành non), Quế tâm (lõi vỏ quế)
-
Tiếng Anh: Cinnamon
-
Tiếng Trung: 肉桂 (Ròu guì)
Tên khoa học
-
Cinnamomum verum J. Presl (quế thật, Sri Lanka cinnamon)
-
Cinnamomum cassia (L.) J. Presl (quế quan, phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc)
Họ thực vật
Lauraceae (Họ Long não).
Mô tả thực vật
Cây quế là cây gỗ thường xanh, cao 10 – 15 m.
-
Thân: thẳng, vỏ nâu, có mùi thơm cay.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục, gân lá song song, mặt trên xanh bóng.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm.
-
Quả: hình cầu, nhỏ, khi chín màu tím đen.
-
Bộ phận dùng chính: vỏ thân, cành non (quế chi), lá (cất tinh dầu).
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Nguồn gốc Nam Á, trồng nhiều ở Ấn Độ, Sri Lanka, Trung Quốc, Indonesia.
-
Việt Nam: Quế trồng nhiều ở Quảng Nam, Quảng Ngãi, Thanh Hóa, Yên Bái, Lào Cai.
-
Sinh thái: Cây ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, đất đỏ vàng, nhiều mùn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Vỏ thân, cành, lá.
-
Thu hái: Mùa hạ – thu, khi cây 5 – 10 năm tuổi.
-
Sơ chế:
-
Vỏ: cạo sạch, phơi khô hoặc sấy.
-
Lá: chưng cất tinh dầu.
-
Thành phần hóa học
-
Tinh dầu (cinnamaldehyde 60 – 80%, eugenol, linalool).
-
Polyphenol, flavonoid.
-
Coumarin, tanin.
-
Các khoáng chất Ca, Mg, Fe, Mn.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: cinnamaldehyde diệt nhiều vi sinh vật gây bệnh.
-
Kháng viêm, giảm đau: ức chế phản ứng viêm.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, chống lão hóa.
-
Hạ đường huyết, hạ lipid máu: cải thiện kháng insulin, phòng tiểu đường type 2.
-
Bảo vệ tim mạch: giảm cholesterol, điều hòa huyết áp.
-
Hỗ trợ chống ung thư: polyphenol trong quế có tác dụng ức chế sự phát triển tế bào ung thư in vitro.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Ôn trung, tán hàn: trị cảm lạnh, đau bụng, nôn mửa do lạnh.
-
Bổ hỏa, trợ dương: chữa dương hư, tay chân lạnh, liệt dương.
-
Hành huyết, thông kinh: chữa đau bụng kinh, bế kinh.
-
Giảm đau: trị đau nhức xương khớp.
Liều dùng tham khảo: 2 – 6 g vỏ quế khô/ngày, sắc uống hoặc phối hợp trong thang thuốc.
Bài thuốc dân gian:
-
Cảm lạnh: Quế chi 6 g, gừng 6 g, sắc uống.
-
Đau bụng lạnh: Quế 4 g, phụ tử chế 6 g, sắc uống.
-
Đau nhức khớp: Quế ngâm rượu, xoa bóp ngoài.
An toàn và tương tác thuốc
-
Dùng nhiều gây nóng, khát, táo bón.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai, người cao huyết áp nặng.
-
Thận trọng khi phối hợp thuốc chống đông máu.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc cây con.
-
Điều kiện trồng: đất đỏ vàng, nhiều mùn, độ cao trung bình.
-
Chăm sóc: tỉa thưa, bón phân hữu cơ, phòng sâu bệnh.
-
Thu hoạch: sau 8 – 10 năm, lấy vỏ thân để làm dược liệu.
Hiện trạng bảo tồn
Quế là cây trồng dược liệu quan trọng ở Việt Nam, mang lại giá trị kinh tế cao. Một số vùng đã xây dựng chỉ dẫn địa lý như “Quế Quỳ”, “Quế Trà My”, “Quế Văn Yên”. Không thuộc nhóm nguy cấp nhưng cần khai thác hợp lý để phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Cinnamomum spp. trên PubMed (2010 – 2024).