Trinh nữ hoàng cung là một trong những cây thuốc nổi tiếng của Việt Nam, được sử dụng lâu đời trong dân gian để chữa u xơ tử cung, u nang buồng trứng, phì đại tiền liệt tuyến, và các bệnh phụ khoa, nam khoa do rối loạn nội tiết.
Nhiều công trình nghiên cứu hiện đại đã chứng minh chiết xuất từ Trinh nữ hoàng cung chứa alkaloid (lycorin, crinamin, hamayne, crinafoline…) có tác dụng ức chế sự tăng sinh tế bào u, chống viêm, điều hòa miễn dịch và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Náng lá rộng, Tỏi lơi lá rộng.
-
Tên khoa học: Crinum latifolium L.
-
Họ: Amaryllidaceae (Họ Loa kèn).
-
Tên tiếng Trung: 莲花参 (Lián huā shēn).
-
Tên tiếng Anh: Crinum lily, Queen lily.
-
Dược liệu: Folium Crini latifolii – lá Trinh nữ hoàng cung.
Mô tả thực vật
Trinh nữ hoàng cung là cây thân thảo lâu năm, sống bằng hành củ.
-
Thân hành: hình cầu hoặc hình trứng, đường kính 3–6 cm, phủ lớp vảy trắng mỏng.
-
Lá: mọc từ thân hành, hình dải, dài 60–90 cm, rộng 4–7 cm, gân song song, mép lá uốn lượn, màu xanh bóng.
-
Hoa: mọc thành tán trên cán hoa dài 40–60 cm, 6 cánh hoa màu trắng phớt tím, có hương thơm.
-
Quả: hình cầu, chứa hạt có phôi lớn.
-
Mùa hoa quả: tháng 4–8.
Phân bố – Sinh thái
Cây có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới Đông Nam Á (Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Ấn Độ).
Ở Việt Nam, được trồng phổ biến tại Thanh Hóa, Nghệ An, Ninh Bình, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Lâm Đồng, đặc biệt nhiều ở Ba Vì, Hà Nội – nơi đã phát triển mô hình trồng dược liệu GACP-WHO.
Cây ưa sáng, chịu hạn nhẹ, thích hợp đất thịt nhẹ, tơi xốp, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá và thân hành (lá dùng phổ biến nhất).
-
Thu hái: Lá thu quanh năm, tốt nhất vào mùa xuân – hè khi cây sinh trưởng mạnh.
-
Sơ chế:
-
Lá rửa sạch, thái nhỏ, phơi âm can hoặc sấy nhẹ ở 60°C.
-
Có thể sao vàng hạ thổ để dùng dần.
-
-
Tính vị: đắng, hơi cay, tính mát.
-
Quy kinh: can, thận.
Thành phần hóa học
Trinh nữ hoàng cung chứa hơn 30 loại alkaloid đặc trưng của họ Loa kèn, trong đó nổi bật:
-
Lycorin, Crinamin, Hamayne, Crinafoline, Crinafolidine, Crinafolisin, Bulbispermine.
-
Flavonoid, saponin, acid amin, acid hữu cơ, và polysaccharide.
Lycorin và Crinamin là hai hoạt chất có tác dụng ức chế sự phân chia tế bào khối u, kích thích apoptosis (tự chết tế bào) và ức chế enzyme telomerase – giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Ức chế tế bào u xơ và ung thư: Alkaloid ức chế sự tăng sinh tế bào khối u ở tử cung, buồng trứng, tiền liệt tuyến, vú.
-
Chống viêm, giảm đau: Giảm sưng đau ở tuyến tiền liệt, tử cung, viêm nhiễm phụ khoa.
-
Điều hòa nội tiết – miễn dịch: Ổn định hormon sinh dục, tăng miễn dịch tế bào.
-
Kháng virus, kháng khuẩn: Ức chế Herpes simplex virus, Staphylococcus aureus, E. coli.
-
Bảo vệ gan: Giảm men gan, chống oxy hóa, hỗ trợ giải độc.
-
Hạ huyết áp nhẹ, giãn mạch máu ngoại vi.
Nghiên cứu của Viện Dược liệu Việt Nam (2002–2008) cho thấy chiết xuất Trinh nữ hoàng cung làm giảm kích thước u xơ tử cung ở 70% bệnh nhân sau 3 tháng dùng liên tục.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, hơi cay, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết, tán ứ, tiêu u, chỉ thống.
-
Chủ trị:
-
U xơ tử cung, u nang buồng trứng.
-
Phì đại tuyến tiền liệt, rối loạn tiểu tiện.
-
Viêm nhiễm phụ khoa, khí hư, đau bụng kinh.
-
Đau khớp, đau dây thần kinh tọa, viêm gan mạn.
-
Liều dùng: 10–20 g lá khô/ngày (sắc uống).
Một số bài thuốc dân gian
-
U xơ tử cung, u nang buồng trứng:
Lá Trinh nữ hoàng cung 20 g, Hoàng cầm 12 g, Bán chi liên 12 g, Cam thảo 6 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Phì đại tuyến tiền liệt:
Lá Trinh nữ hoàng cung 20 g, Râu mèo 16 g, Cỏ mực 12 g, Mã đề 10 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Viêm nhiễm phụ khoa, khí hư:
Lá Trinh nữ hoàng cung 10 g, Ích mẫu 12 g, Khổ sâm 10 g, Hương phụ 8 g – sắc uống 7–10 ngày. -
Đau khớp, tê thấp:
Lá Trinh nữ hoàng cung 12 g, Cốt toái bổ 10 g, Dây đau xương 12 g – sắc uống. -
Hỗ trợ ung thư cổ tử cung, ung thư gan:
Lá Trinh nữ hoàng cung 20 g, Bán chi liên 12 g, Xạ đen 10 g – sắc uống thay nước hàng ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng tách củ con hoặc gieo hạt.
-
Thời vụ: quanh năm, tốt nhất đầu mùa mưa (tháng 3–5).
-
Đất: đất thịt nhẹ, thoát nước, giàu mùn.
-
Chăm sóc: ưa sáng nhẹ, tưới ẩm đều, không úng.
-
Thu hoạch: sau 12–15 tháng, cắt lá cách gốc 3–5 cm, mỗi năm 3–4 lứa.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
-
Không phối hợp với thuốc có hoạt tính hormon mạnh nếu chưa có chỉ định bác sĩ.
-
Uống kéo dài cần nghỉ xen kẽ 5–7 ngày mỗi tháng để tránh tích lũy alkaloid.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Crinum latifolium L.
-
Lê Minh Hà et al. (2006). Nghiên cứu hoạt tính sinh học của Trinh nữ hoàng cung Việt Nam. Tạp chí Dược học.
-
Hoàng Quốc Việt et al. (2015). Crinum latifolium extract inhibits tumor growth via apoptosis pathway. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Trinh nữ hoàng cung – vị thuốc “nữ hoàng” trong y học cổ truyền Việt Nam, giúp điều hòa nội tiết, tiêu u, thanh nhiệt và bảo vệ gan, là biểu tượng của sức khỏe phụ nữ và sinh lực nam giới trong nền y học dân gian và hiện đại.





