Xạ can là một trong những vị thuốc Nam nổi tiếng với công dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu đờm, chữa ho, viêm họng, viêm amidan, viêm thanh quản và khản tiếng.
Từ xa xưa, dân gian đã dùng củ Xạ can để “rửa sạch cổ họng” mỗi khi khản tiếng hay ho kéo dài. Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh chiết xuất Xạ can có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, ức chế virus cúm, bảo vệ gan và chống ung thư.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Rẽ quạt, Xạ can, Dẻ quạt, Biển trúc, Lưỡi đồng.
-
Tên khoa học: Belamcanda chinensis (L.) DC.
-
Họ: Iridaceae (Họ La dơn).
-
Tên tiếng Trung: 射干 (Shè gān).
-
Tên tiếng Anh: Blackberry lily, Leopard lily.
-
Dược liệu: Rhizoma Belamcandae – thân rễ Xạ can.
Mô tả thực vật
Xạ can là cây thảo sống lâu năm, cao 40–100 cm, có thân rễ to, phân nhánh, nằm ngang dưới đất.
-
Lá: hình dải, dài 30–60 cm, rộng 2–4 cm, mọc hai dãy như quạt, gân song song, màu xanh nhạt.
-
Hoa: mọc ở ngọn thân, màu vàng cam, có đốm đỏ tía, đường kính 4–6 cm.
-
Quả: hình cầu, khi chín nứt ra, hạt tròn đen bóng như hạt tiêu.
-
Mùa hoa quả: tháng 4–9.
Phân bố – Sinh thái
Xạ can phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Việt Nam, Lào, Campuchia và Ấn Độ.
Ở Việt Nam, cây mọc hoang và được trồng ở nhiều nơi: Bắc Giang, Bắc Ninh, Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Nam, Đà Lạt.
Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, phát triển mạnh trên đất pha cát, tơi xốp và thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Thân rễ (Rhizoma Belamcandae).
-
Thu hái: Khi cây tàn lá, thường vào mùa thu (tháng 9–11).
-
Sơ chế:
-
Đào củ, rửa sạch, cắt bỏ rễ con, thái lát, phơi hoặc sấy khô.
-
Dược liệu khô màu vàng nâu, mùi thơm nhẹ, vị đắng cay.
-
-
Tính vị: đắng, hàn.
-
Quy kinh: phế, can.
Thành phần hóa học
Thân rễ Xạ can chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học:
-
Isoflavonoid: tectoridin, tectorigenin, irigenin – kháng viêm, chống oxy hóa, ức chế tế bào ung thư.
-
Xanthone, triterpenoid, saponin, phytosterol.
-
Tinh dầu: palmitic acid, linoleic acid, β-sitosterol.
-
Glycoside phenolic: iridin, belamcandin – kháng khuẩn, chống viêm hô hấp.
Tectorigenin là hoạt chất đặc trưng, có tác dụng ức chế vi khuẩn Streptococcus, Staphylococcus, Pseudomonas và virus cúm A/H1N1, đồng thời giảm viêm, bảo vệ tế bào gan và thần kinh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn – kháng virus: Ức chế vi khuẩn gây viêm họng, viêm amidan, viêm phổi và virus cúm.
-
Chống viêm: Giảm phù nề, giảm sản xuất cytokine viêm (TNF-α, IL-6).
-
Giảm ho, long đờm: Làm loãng dịch nhầy, giảm co thắt phế quản.
-
Chống oxy hóa – bảo vệ gan: Ngăn lipid peroxidation, tăng men SOD và catalase.
-
Ức chế tế bào ung thư: Đặc biệt với ung thư gan, phổi, vú, cổ tử cung.
-
Điều hòa miễn dịch: Tăng hoạt động đại thực bào, cải thiện miễn dịch niêm mạc hô hấp.
Nghiên cứu của Zhang et al. (2021) cho thấy dịch chiết Belamcanda chinensis có tác dụng tương đương kháng sinh tự nhiên trong điều trị viêm họng do Streptococcus pyogenes.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, hàn.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tán kết, lợi yết hầu, hóa đờm, chỉ khái.
-
Chủ trị:
-
Viêm họng, viêm amidan, viêm thanh quản, khản tiếng.
-
Ho gà, ho nhiều đờm, khó thở.
-
Viêm phế quản, hen suyễn.
-
Viêm gan, nóng trong, mụn nhọt.
-
Liều dùng: 4–12 g khô/ngày, sắc uống hoặc ngậm nước sắc.
Một số bài thuốc dân gian
-
Khản tiếng, viêm họng:
Xạ can 8 g, Cát cánh 8 g, Cam thảo 4 g – sắc uống, chia 2 lần/ngày. -
Ho có đờm, viêm phế quản:
Xạ can 10 g, Bán hạ 8 g, Trần bì 6 g, Cam thảo 4 g – sắc uống. -
Viêm amidan mạn:
Xạ can 12 g, Kim ngân hoa 10 g, Cúc hoa 8 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Khó thở, tức ngực:
Xạ can 10 g, Hạnh nhân 8 g, Ma hoàng 6 g – sắc uống. -
Ung nhọt, viêm da:
Xạ can 12 g, Sinh địa 10 g, Kim ngân 10 g – giã nhỏ, đắp ngoài.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng tách củ con.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 3–5).
-
Đất: đất pha cát, thoát nước tốt, pH trung tính.
-
Chăm sóc: ưa sáng, chịu hạn, ít sâu bệnh; tưới ẩm vừa phải.
-
Thu hoạch: sau 1,5–2 năm, khi lá tàn, củ già; năng suất trung bình 8–10 tấn/ha.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho người ho khan không có đờm, người tỳ vị hư yếu.
-
Không dùng cùng các thuốc có tính hàn mạnh.
-
Dùng quá liều có thể gây nôn mửa, đau bụng nhẹ.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Belamcanda chinensis (L.) DC.
-
Zhang et al. (2021). Anti-inflammatory and antiviral activities of Belamcanda chinensis extract. Journal of Ethnopharmacology.
-
Chen et al. (2020). Tectorigenin and related flavonoids from Belamcanda chinensis: A review of pharmacology and therapeutic potential. Phytomedicine.
👉 Xạ can – vị thuốc “thanh lọc cổ họng” của người Việt, giúp giảm viêm họng, khản tiếng, long đờm và bảo vệ gan. Đây là dược liệu quý trong các bài thuốc trị ho, viêm họng, amidan, và cả trong công thức trà thảo dược hỗ trợ đường hô hấp hiện đại.





