Mục lục
Cam thảo đất là cây thuốc quen thuộc mọc hoang ở khắp nơi, được nhân dân dùng làm thuốc mát gan, thanh nhiệt, giải độc, giảm ho và hỗ trợ điều trị tiểu đường. Dù không cùng họ với cam thảo bắc, nhưng do có vị ngọt, tính mát và tác dụng tương tự nên được gọi là “Cam thảo đất”.
Tên gọi khác
-
Cam thảo nam, Cam thảo dây, Cam thảo đất ngọt, Cỏ ngọt đắng.
-
Tên khoa học: Scoparia dulcis L.
-
Họ: Scrophulariaceae (Họ Hoa mõm chó) hoặc Plantaginaceae (theo phân loại mới).
-
Tên tiếng Anh: Sweet broomweed, Goat weed, Licorice weed.
Mô tả thực vật
-
Cây thảo nhỏ, cao 20–50 cm, thân tròn, phân nhiều cành mảnh.
-
Lá mọc đối, hình mác hẹp, dài 2–4 cm, mép có răng cưa nhỏ.
-
Hoa nhỏ, màu trắng, mọc đơn độc ở kẽ lá; đài có 4 răng, tràng có 4 thùy.
-
Quả nang nhỏ, chứa nhiều hạt li ti.
-
Toàn cây có mùi thơm nhẹ, vị ngọt, hơi đắng.
Phân bố và sinh thái
-
Mọc hoang phổ biến khắp Việt Nam, nhất là nơi đất ẩm, bờ ruộng, ven đường.
-
Gặp nhiều ở miền Trung và miền Nam: Quảng Nam, Khánh Hòa, Bình Thuận, Đồng Nai, Cần Thơ.
-
Cây ưa sáng, tái sinh bằng hạt mạnh, sinh trưởng quanh năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
-
Bộ phận dùng: toàn cây trừ rễ (Herba Scopariae dulcis).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ – thu khi cây ra hoa.
-
Chế biến: rửa sạch, thái khúc, phơi khô hoặc sao vàng.
-
Vị – tính: ngọt, hơi đắng, mát.
-
Quy kinh: phế, tỳ, can.
Thành phần hóa học
Theo nghiên cứu của Viện Dược liệu và nhiều công trình quốc tế, Cam thảo đất chứa:
-
Flavonoid: scutellarein, apigenin, luteolin, naringenin.
-
Diterpenoid: scopadulcic acid A, B – có hoạt tính hạ đường huyết mạnh.
-
Alkaloid: coixol, betaine.
-
Steroid: β-sitosterol, stigmasterol.
-
Acid hữu cơ và polysaccharide.
Tác dụng dược lý (theo nghiên cứu hiện đại)
-
Hạ đường huyết: ức chế enzyme α-glucosidase và tăng tiết insulin, giúp kiểm soát đường huyết.
-
Chống viêm và kháng khuẩn: ức chế COX-2, TNF-α, ức chế vi khuẩn E. coli, S. aureus, Pseudomonas.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST; tăng glutathione và enzyme SOD.
-
Chống oxy hóa mạnh: nhờ flavonoid và diterpenoid.
-
Giảm ho – long đờm: làm dịu niêm mạc họng, giảm co thắt phế quản.
-
Kháng u: hoạt chất scopadulcic acid ức chế tế bào ung thư gan, dạ dày, phổi.
Nghiên cứu của Pérez et al., 2019 (Frontiers in Pharmacology) cho thấy chiết xuất ethanol Cam thảo đất giúp ổn định đường huyết, cải thiện chức năng gan và giảm stress oxy hóa ở mô hình tiểu đường thực nghiệm.
Tác dụng và công dụng trong y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, hơi đắng, mát.
-
Tác dụng: thanh nhiệt, giải độc, mát gan, lợi tiểu, tiêu viêm, chỉ khái (giảm ho).
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, men gan cao.
-
Tiểu đường, tiểu buốt, tiểu ít.
-
Mụn nhọt, dị ứng, ngứa da.
-
Ho, viêm họng, cảm sốt.
-
Nóng trong, táo bón nhẹ.
Liều dùng: 20–40 g khô/ngày, sắc uống.
Dùng tươi: 50–100 g, giã nát vắt lấy nước uống giải độc.
Một số bài thuốc dân gian
-
Thanh nhiệt, mát gan:
Cam thảo đất 30 g, Rau má 20 g, Nhân trần 12 g – sắc uống hàng ngày. -
Hỗ trợ tiểu đường:
Cam thảo đất 20 g, Khổ qua 12 g, Lá sa kê 8 g – sắc uống sáng và chiều. -
Ho khan, viêm họng:
Cam thảo đất 15 g, Cát cánh 10 g, Gừng tươi 4 g – sắc uống ấm. -
Nổi mẩn, dị ứng:
Cam thảo đất tươi 50 g, giã nát, vắt lấy nước uống hoặc tắm rửa ngoài da.
Cách trồng và thu hoạch
-
Nhân giống: bằng hạt, gieo vào đầu mùa mưa.
-
Đất trồng: tơi xốp, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: tưới giữ ẩm, làm cỏ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, cắt phần trên mặt đất, phơi khô.
Lưu ý khi dùng
-
Dùng liều cao có thể gây tiêu chảy nhẹ.
-
Không nên dùng đồng thời với thuốc hạ đường huyết tây y mà không có hướng dẫn của thầy thuốc.
-
Phụ nữ mang thai nên thận trọng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Scoparia dulcis L.
-
Pérez et al. (2019). Pharmacological properties of Scoparia dulcis in metabolic disorders. Frontiers in Pharmacology.
-
Singh et al. (2020). Phytochemical and therapeutic profile of Scoparia dulcis. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Cam thảo đất – vị thuốc quý, ngọt dịu và lành tính, giúp mát gan, giải độc, hạ đường huyết và giảm viêm, rất thích hợp dùng làm trà thanh nhiệt hoặc phối hợp trong các bài thuốc hỗ trợ điều trị tiểu đường và viêm gan mạn tính.