Trứng cá – vị thuốc thanh nhiệt, an thần nhẹ và chống viêm tự nhiên
Trứng cá (Muntingia calabura L.) là loại cây quen thuộc ở khắp Việt Nam, thường mọc ven đường, trong vườn nhà với những chùm quả đỏ mọng ngọt dịu.
Trong y học dân gian, lá Trứng cá được dùng để thanh nhiệt, hạ sốt, an thần nhẹ, kháng viêm và hỗ trợ tiêu hóa, còn quả lại được xem như thực phẩm bổ dưỡng, chống oxy hóa mạnh.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy Trứng cá chứa nhiều flavonoid quý (quercetin, rutin, kaempferol), vitamin C và anthocyanin giúp giảm viêm, bảo vệ tế bào, hỗ trợ tim mạch và điều hòa thần kinh.
Ngày nay, lá Trứng cá được sử dụng trong các sản phẩm trà thảo mộc giải nhiệt, hỗ trợ ngủ ngon và giảm căng thẳng.
Tên gọi khác
-
Cơm nguội, Mật sộp, Cơm trứng cá
-
Tiếng Anh: Jamaican cherry, Panama berry, Singapore cherry
-
Tiếng Trung: 加勒比樱桃 (Jiālèbǐ yīngtáo)
-
Dược liệu: Folium/Fructus Muntingiae
Tên khoa học: Muntingia calabura L.
Họ: Muntingiaceae (Họ Trứng cá)
Theo POWO & Flora Malesiana.
Mô tả thực vật
-
Cây gỗ nhỏ, cao 3–10 m, sinh trưởng nhanh.
-
Lá mọc so le, hình mác, dài 5–12 cm; mép răng cưa nhỏ; mặt dưới phủ lông trắng bạc.
-
Hoa mọc đơn độc ở nách lá, 5 cánh trắng, nhiều nhị vàng, đường kính 1,5–2,5 cm.
-
Quả hình cầu nhỏ, đường kính 1–1,5 cm; khi chín màu đỏ hồng, ăn được, vị ngọt dịu.
-
Mùa hoa – quả quanh năm, rộ nhất tháng 4–10.
Phân bố và sinh thái
Nguồn gốc
-
Trung – Nam Mỹ: Mexico, Peru, Brazil.
Du nhập
-
Du nhập rộng sang Đông Nam Á, Nam Á, Úc và các đảo Thái Bình Dương.
Tại Việt Nam
-
Mọc hoang phổ biến và được trồng rộng rãi từ Bắc – Trung – Nam.
-
Gặp nhiều ở ven đường, bờ sông, khu dân cư, đất khô thoát nước tốt.
-
Phát triển tốt dưới độ cao 1200 m.
Sinh thái học
-
Là loài ưa sáng hoàn toàn, sinh trưởng rất nhanh.
-
Chịu hạn tốt, tái sinh mạnh bằng hạt.
-
Thích nghi trên nhiều loại đất: cát pha, thịt nhẹ, đất đỏ bazan.
-
Thường được trồng làm cây bóng mát, tạo sinh khối và cải tạo đất.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá (dùng nhiều nhất), quả, vỏ thân.
-
Thu hái: Lá hái quanh năm; quả hái khi chín đỏ.
-
Sơ chế:
-
Lá rửa sạch, cắt nhỏ, phơi râm hoặc sấy < 60°C.
-
Quả có thể phơi làm trà hoặc ngâm mật ong.
-
Thành phần hóa học
Lá Trứng cá chứa:
-
Flavonoid: quercetin, rutin, kaempferol, myricetin
-
Acid phenolic: gallic acid, chlorogenic acid
-
Triterpenoid: lupeol, β-amyrin
-
Tanin, saponin, polysaccharide
Quả chứa:
-
Vitamin C, β-carotene
-
Anthocyanin (chống oxy hóa mạnh)
-
Đường: glucose, fructose, sucrose
Vỏ thân:
-
Tanin, flavonoid, sterol thực vật
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ An thần – cải thiện giấc ngủ
Dịch chiết lá tăng hoạt tính GABA, giúp thư giãn thần kinh và hỗ trợ giấc ngủ.
(Mohamad et al., 2020 – JAPS)
✅ Kháng viêm – giảm đau
Flavonoid và triterpenoid ức chế COX và NO synthase → giảm viêm và đau nhẹ.
✅ Chống oxy hóa mạnh
Quercetin và anthocyanin bảo vệ tế bào, hỗ trợ tim mạch.
✅ Hạ sốt – kháng khuẩn
Tác động hạ sốt tương đương paracetamol liều nhẹ; kháng khuẩn S. aureus, E. coli…
✅ Hỗ trợ hạ đường huyết (tiềm năng)
Một số nghiên cứu cho thấy giảm đường huyết nhẹ trên mô hình chuột.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị: Ngọt nhạt, tính mát
Công năng: Thanh nhiệt, an thần, giải độc, lợi tiểu nhẹ, giảm ho
Chủ trị
-
Mất ngủ nhẹ, hồi hộp
-
Ho khan, viêm họng
-
Nóng trong, mụn nhọt, rôm sảy
-
Tiêu hóa kém do nhiệt
Liều dùng
-
Lá khô: 10–20 g/ngày
-
Lá tươi: 20–40 g sắc uống
-
Quả: ăn tươi hoặc làm trà
Một số bài thuốc dân gian
1. Trà an thần – ngủ ngon
-
Lá Trứng cá 15 g
-
Lạc tiên 10 g
-
Lá vông 8 g
→ Hãm 300 ml nước sôi, uống buổi tối.
2. Ho – viêm họng
Lá Trứng cá 20 g + Tía tô 10 g + Cam thảo nam 6 g → sắc uống 2 lần/ngày.
3. Nóng gan – mụn nhọt
Lá Trứng cá 20 g + Rau má 15 g + Bồ công anh 12 g → uống 3–5 ngày.
4. Sốt nhẹ – cảm nắng
Lá tươi 30 g → giã nát, hãm nước sôi, uống ấm.
An toàn và lưu ý
-
Cây lành tính, có thể dùng dài ngày.
-
Không dùng cùng thuốc an thần liều cao.
-
Phụ nữ mang thai nên thận trọng khi dùng liều lớn.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống bằng hạt (rất dễ nảy mầm).
-
Ưa nắng, đất thoát nước tốt.
-
Ít sâu bệnh, ít phải chăm sóc.
-
Thu hoạch lá sau 1–2 tháng; quả quanh năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Không nằm trong nhóm nguy cấp.
-
Là cây phổ biến, sinh trưởng mạnh, dễ phát triển làm dược liệu thanh nhiệt – an thần nhẹ.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Plants of the World Online (POWO). Muntingia calabura L.
-
Mohamad et al. (2020). Pharmacological properties of Muntingia calabura. JAPS.
-
Silva et al. (2019). Antioxidant activity of M. calabura. Food Chemistry.
👉 Trứng cá – vị thuốc dân dã nhưng giàu giá trị: thanh nhiệt, an thần nhẹ, kháng viêm và chống oxy hóa mạnh.
Là lựa chọn tự nhiên cho trà giải nhiệt, trà thư giãn và hỗ trợ giấc ngủ nhẹ nhàng.




