Khoai lang là một trong những loại củ phổ biến nhất ở Việt Nam, vừa là thực phẩm dân dã, vừa là vị thuốc quý giúp kiện tỳ vị, nhuận tràng, thanh nhiệt, giải độc và tăng cường sức khỏe.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy khoai lang chứa beta-caroten, anthocyanin, chất xơ hòa tan, vitamin C, E và polyphenol – có khả năng chống oxy hóa, ổn định đường huyết, giảm cholesterol và phòng ngừa ung thư.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Cam thử, Phiên thử, Khoai mật.
-
Tên khoa học: Ipomoea batatas (L.) Lam.
-
Họ: Convolvulaceae (Họ Khoai lang).
-
Tên tiếng Trung: 甘薯 (Gān shǔ), 番薯 (Fān shǔ).
-
Tên tiếng Anh: Sweet potato.
-
Dược liệu: Radix et Folium Ipomoeae batatas – củ và lá khoai lang.
Mô tả thực vật
Khoai lang là cây thân thảo dạng leo bò, sống nhiều năm nhưng thường trồng hàng năm.
-
Thân: bò trên mặt đất, có đốt, khi gặp đất dễ mọc rễ phụ.
-
Lá: mọc so le, hình tim hoặc xẻ thùy, màu xanh hoặc tím.
-
Hoa: hình phễu, màu tím nhạt hoặc trắng, mọc ở kẽ lá.
-
Quả: hình cầu, chứa 1–4 hạt cứng màu nâu đen.
-
Củ: là rễ phình to, hình thuôn dài hoặc trứng, vỏ mỏng, ruột trắng, vàng, tím hoặc đỏ tùy giống.
-
Mùa hoa quả: tháng 8–11.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc Nam Mỹ, được trồng rộng khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Ở Việt Nam, khoai lang được trồng hầu hết các vùng – Đồng bằng sông Cửu Long, Bắc Giang, Nghệ An, Đà Lạt, Sơn La, vừa để ăn củ vừa lấy ngọn làm rau.
Cây ưa sáng, dễ trồng, sinh trưởng mạnh ở đất cát pha, tơi xốp, thoát nước tốt, pH 5,5–6,8.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Củ và lá non.
-
Thu hái:
-
Củ thu sau 3–4 tháng trồng.
-
Lá hái quanh năm.
-
-
Sơ chế:
-
Dùng tươi hoặc luộc, hấp, nướng.
-
Có thể phơi khô lát củ làm thuốc hoặc sấy bột.
-
-
Tính vị: ngọt, bình.
-
Quy kinh: tỳ, vị, thận, đại tràng.
Thành phần hóa học
Khoai lang là nguồn thực phẩm – dược liệu phong phú:
-
Tinh bột (70–80%), chất xơ, protein, đường khử (glucose, fructose, sucrose).
-
Vitamin: A, B6, C, E, folate.
-
Khoáng: kali, mangan, magie, kẽm, sắt.
-
Hợp chất sinh học:
-
Beta-caroten (khoai vàng): tiền vitamin A, chống oxy hóa mạnh.
-
Anthocyanin (khoai tím): chống gốc tự do, bảo vệ mạch máu, chống ung thư.
-
Polyphenol, flavonoid: kháng viêm, bảo vệ gan.
-
Caffeic acid, ferulic acid: kháng khuẩn, giảm đường huyết.
-
Theo nghiên cứu của Truong et al., 2021 (Food Chemistry), khoai lang tím có hàm lượng anthocyanin cao gấp 2–3 lần việt quất, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và bảo vệ tế bào gan, thần kinh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống oxy hóa: nhờ beta-caroten, anthocyanin, vitamin C – làm chậm lão hóa, phòng ngừa ung thư.
-
Hạ đường huyết: chất xơ và polyphenol làm giảm hấp thu glucose.
-
Giảm mỡ máu: tăng HDL, giảm LDL và triglycerid.
-
Bảo vệ gan: anthocyanin giúp giảm men gan, chống viêm gan nhiễm mỡ.
-
Tăng cường miễn dịch: nhờ vitamin A, C, kẽm và selenium.
-
Cải thiện tiêu hóa: chất xơ hòa tan hỗ trợ lợi khuẩn đường ruột, nhuận tràng.
-
Chống viêm, bảo vệ tim mạch: ức chế NO và TNF-α, ổn định huyết áp.
Nghiên cứu tại Nhật Bản (Yoshimoto et al., 2020 – Journal of Agricultural and Food Chemistry) cho thấy chiết xuất khoai lang tím làm giảm 30% cholesterol máu và 40% tổn thương gan do rượu.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, bình.
-
Công năng: kiện tỳ vị, ích khí, nhuận tràng, giải độc.
-
Chủ trị:
-
Táo bón, trĩ.
-
Mệt mỏi, kém ăn, gầy yếu.
-
Viêm dạ dày, đau rát thượng vị.
-
Phụ nữ sau sinh yếu sức.
-
Giải độc rượu, thanh nhiệt.
-
Liều dùng: 100–200 g củ hoặc 50 g lá tươi/ngày (dạng ăn, ép nước hoặc nấu canh).
Một số bài thuốc dân gian
-
Táo bón, tiêu hóa kém:
Củ khoai lang luộc chín 200 g, ăn buổi sáng khi bụng đói. -
Mệt mỏi, suy nhược:
Khoai lang hấp 150 g, ăn cùng mật ong hoặc sữa đậu nành. -
Giải độc rượu:
Nước ép khoai lang tươi 100 ml, uống sau khi uống rượu. -
Bệnh trĩ, tiêu hóa kém:
Lá khoai lang non 50 g, sắc với 300 ml nước, uống ngày 2 lần. -
Giảm mỡ máu:
Khoai lang tím 100 g, luộc chín ăn hàng ngày 4 tuần liên tục.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng dây khoai (đoạn thân 3–4 đốt).
-
Thời vụ: trồng vào đầu mùa mưa (tháng 3–5) hoặc đầu vụ đông (tháng 9–10).
-
Đất: tơi xốp, thoát nước tốt, giàu mùn.
-
Khoảng cách: hàng cách hàng 50 cm, cây cách cây 30 cm.
-
Chăm sóc:
-
Làm cỏ, vun gốc, giữ ẩm.
-
Bón phân hữu cơ, tro bếp, phân lân.
-
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, khi lá vàng, củ to đều.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không ăn khoai lang sống – dễ đầy hơi, trướng bụng.
-
Không ăn quá nhiều khi đói (gây tăng acid dạ dày).
-
Tránh ăn củ mọc mầm, có vỏ xanh – chứa độc tố solanine.
-
Người tỳ vị hư, đầy hơi, ợ chua nên dùng lượng vừa phải.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Ipomoea batatas (L.) Lam.
-
Yoshimoto et al. (2020). Health-promoting properties of purple sweet potato anthocyanins. J. Agric. Food Chem.
-
Truong et al. (2021). Antioxidant and metabolic effects of sweet potato polyphenols. Food Chemistry.
👉 Khoai lang – món ăn dân dã, vị thuốc quý, giúp kiện tỳ vị, nhuận tràng, hạ mỡ máu, bảo vệ gan và làm đẹp da, là minh chứng tiêu biểu cho triết lý “thực dưỡng đồng dược” – ăn để chữa lành và sống khỏe từ thiên nhiên.





