Mục lục
Chàm cánh rãnh (Indigofera zollingeriana Miq.) là một loài thực vật thuộc họ Đậu, được biết đến rộng rãi tại Đông Nam Á như một cây phân xanh quý, có giá trị trong cải tạo đất, tăng độ phì và phục hồi hệ sinh thái.
Trong y học dân gian, lá và cành non được dùng giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm viêm, hỗ trợ tiêu hóa và giảm đau nhẹ. Một số nghiên cứu còn cho thấy loài này chứa hàm lượng flavonoid cao, có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ gan.
Ngày nay, Chàm cánh rãnh không chỉ được trồng làm thức ăn chăn nuôi giàu đạm, mà còn trở thành nguồn dược liệu tiềm năng, có thể phát triển trong các sản phẩm hỗ trợ thanh lọc cơ thể, giảm viêm và phục hồi sau mệt mỏi.
Tên gọi khác
-
Chàm mèo, Chàm muồng, Cây đậu Chàm
-
Tiếng Anh: Zollinger’s indigo, Indigofera
-
Tiếng Trung: 野靛草 (Yě diàn cǎo) – một số tài liệu gọi chung nhóm Indigofera
-
Dược liệu: Folium Indigoferae
Tên khoa học
Indigofera zollingeriana Miq.
Họ: Fabaceae – Họ Đậu
Theo Plants of the World Online (POWO) & Flora of Java.
Mô tả thực vật
-
Dạng cây bụi, cao 1–3 m, phân nhiều cành, tán xòe rộng.
-
Thân hình trụ, có lông mịn, khi già hóa gỗ.
-
Lá kép lông chim, mọc so le; mỗi lá có 7–19 lá chét hình bầu dục, dài 2–4 cm, mặt dưới phủ lông mịn.
-
Hoa mọc thành chùm ở nách lá; màu hồng nhạt hoặc tím hồng; tràng hoa hình bướm đặc trưng của họ Đậu.
-
Quả dạng đậu dài 2–5 cm, có nhiều hạt nhỏ màu nâu.
-
Rễ cọc, phát triển mạnh, có nhiều nốt sần cố định đạm.
Phân bố và sinh thái
Nguồn gốc
-
Có nguồn gốc từ Ấn Độ, Myanmar, Indonesia.
Phân bố
-
Rộng khắp Đông Nam Á, Nam Á, Papua New Guinea, Bắc Úc.
Tại Việt Nam
-
Mọc tự nhiên hoặc được trồng tại nhiều tỉnh miền núi và trung du: Sơn La, Lai Châu, Nghệ An, Kon Tum, Đắk Lắk…
-
Thường gặp ở bìa rừng, đất rẫy, nương đồi, ven đường và những khu đất hoang.
Sinh thái học
-
Ưa sáng, chịu hạn tốt, sống được trên nhiều loại đất, kể cả đất xấu.
-
Là cây cố định đạm mạnh → giúp cải tạo đất, tăng năng suất hệ sinh thái.
-
Tái sinh khỏe bằng hạt và chồi gốc.
-
Sinh trưởng nhanh, chịu được cắt tỉa nhiều lần.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Lá, cành non, đôi khi dùng cả rễ.
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất vào mùa khô để đạt hoạt chất cao.
Sơ chế
-
Lá phơi râm đến khô.
-
Có thể sao vàng hoặc dùng tươi giã nát để đắp.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu trong nhóm Indigofera cho thấy:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin
-
Anthraquinon: indigo, indirubin (nhóm đặc trưng của chi Indigofera)
-
Triterpenoid: lupeol, β-sitosterol
-
Phenolic compounds, tanin
-
Các acid hữu cơ tự nhiên và alkaloid ở hàm lượng thấp
Nhiều hợp chất cho thấy kháng viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng viêm – giảm đau
Dịch chiết lá và thân ức chế phản ứng viêm thông qua giảm NO và TNF-α.
✅ Chống oxy hóa mạnh
Flavonoid và phenolic giúp trung hòa gốc tự do – bảo vệ tế bào và gan.
✅ Kháng khuẩn
Chiết xuất rễ và lá có tác dụng với Staphylococcus aureus và E. coli.
✅ Hỗ trợ tiêu hóa – giảm rối loạn nhẹ
Nhờ tác dụng chống viêm và giảm co thắt cơ trơn.
✅ Cải tạo đất – cố định đạm
Rễ có nốt sần vi khuẩn Rhizobium → cải tạo đất, tăng đạm tự nhiên.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị đắng nhẹ, tính mát
-
Quy can – tỳ
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, giảm đau, tiêu viêm, lợi tiểu nhẹ.
Chủ trị
-
Viêm da, mẩn đỏ, dị ứng nhẹ
-
Viêm họng, ho
-
Đau dạ dày nhẹ do nóng
-
Tiểu buốt, nóng trong
-
Bầm tím, sưng đau do chấn thương
Liều dùng
-
Lá khô: 10–20 g/ngày sắc uống
-
Lá tươi: giã đắp ngoài trị sưng – viêm
-
Dùng phối hợp trong các bài thuốc thanh nhiệt – giải độc
Một số bài thuốc dân gian
1. Giải độc – thanh nhiệt
Lá Chàm cánh rãnh 15 g
Rau má 12 g
Bồ công anh 12 g
→ Sắc uống ngày 1 thang.
2. Đắp trị bầm tím – sưng đau
Lá tươi giã nát, trộn với chút muối, đắp 20–30 phút, ngày 2 lần.
3. Ho – viêm họng
Lá Chàm 12 g + Tía tô 10 g + Cam thảo đất 8 g → sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Tương đối an toàn, ít độc tính.
-
Không dùng liều cao kéo dài.
-
Phụ nữ mang thai, người đang dùng thuốc chống đông nên thận trọng.
-
Không dùng thay thế thuốc điều trị khi bệnh nặng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Gieo hạt hoặc giâm cành đều được.
-
Ưa sáng, chịu hạn tốt.
-
Trồng được cả trên đất nghèo dinh dưỡng.
-
Cắt tỉa 3–5 lần/năm nếu dùng làm phân xanh hoặc làm thuốc.
-
Cải tạo đất tốt, phù hợp trồng xen canh.
Hiện trạng bảo tồn
-
Không thuộc danh sách nguy cấp.
-
Phân bố rộng, dễ trồng, dễ tái sinh.
-
Có tiềm năng phát triển làm cây cảnh quan – cải tạo đất – dược liệu.
Tài liệu tham khảo
-
Verdcourt, B. (1979). A Manual of the New Guinea Legumes.
-
POWO – Indigofera zollingeriana Miq.
-
Flora of Java – Fabaceae.
-
D. Hartati et al. (2018). Antioxidant and anti-inflammatory activities of Indigofera spp.
-
Gupta et al. (2020). Pharmacological overview of Indigofera genus. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Chàm cánh rãnh – cây dược liệu dân dã, vừa có giá trị cải tạo đất, vừa mang tác dụng thanh nhiệt, kháng viêm và giải độc tự nhiên.
Là lựa chọn phù hợp để phát triển thành trà thanh nhiệt, chế phẩm hỗ trợ gan và sản phẩm giải độc – tiêu viêm nhẹ.




