Actiso (thường gọi là Atisô) là cây dược liệu nổi tiếng có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, được trồng phổ biến tại Đà Lạt, Sa Pa, Tam Đảo… Ở Việt Nam, atisô vừa là thực phẩm bổ dưỡng vừa là vị thuốc quý có tác dụng mát gan, lợi mật, hạ cholesterol, lợi tiểu và giải độc cơ thể.
Y học hiện đại đã chứng minh rằng dịch chiết từ lá và hoa Atisô chứa cynarin, luteolin, acid chlorogenic, có khả năng bảo vệ gan, hạ lipid máu và chống oxy hóa mạnh.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Atisô, Bồ công anh Pháp.
-
Tên khoa học: Cynara scolymus L.
-
Họ: Asteraceae (Compositae) – Họ Cúc.
-
Tên tiếng Trung: 朝鲜蓟 (Cháo xiǎn jì).
-
Tên tiếng Anh: Globe artichoke.
-
Dược liệu: Folium Cynarae scolymi (lá Atisô).
Mô tả thực vật
Atisô là cây thảo sống nhiều năm, cao 1–1,5 m, có mùi thơm nhẹ.
-
Thân: thẳng, có khía dọc, phủ lông trắng mịn.
-
Lá: to, mọc so le, hình lông chim, mép có răng cưa, mặt dưới phủ lông trắng.
-
Hoa: lớn, hình đầu, màu tím, mọc đơn độc ở ngọn thân, có các lá bắc cứng, xếp thành nhiều vòng, phần đế hoa dày và mềm (được dùng làm thực phẩm).
-
Quả: bế, nhỏ, có mào lông trắng.
-
Mùa hoa: tháng 4–7, thu hoạch vào tháng 6–9.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc Địa Trung Hải, hiện được trồng nhiều ở châu Âu, Bắc Phi, Nam Mỹ và châu Á.
Ở Việt Nam, atisô được trồng nhiều tại Đà Lạt (Lâm Đồng), Sa Pa (Lào Cai), Tam Đảo (Vĩnh Phúc) và một số vùng có khí hậu mát mẻ.
Cây ưa khí hậu ôn đới, đất tơi xốp, giàu hữu cơ, thoát nước tốt, pH 6–7, nhiệt độ trung bình 15–25°C.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, hoa, rễ (củ).
-
Thu hái: Lá hái quanh năm, tốt nhất vào giai đoạn cây đang ra hoa.
-
Sơ chế:
-
Lá và hoa thái nhỏ, phơi hoặc sấy khô.
-
Có thể dùng tươi hoặc chiết lấy dịch cao để bào chế trà, viên nang, cao lỏng.
-
-
Tính vị: đắng nhẹ, mát.
-
Quy kinh: can, tỳ, vị.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy lá và hoa Cynara scolymus chứa:
-
Cynarin (1,3-dicaffeoylquinic acid): hoạt chất chính, lợi mật, hạ lipid, bảo vệ gan.
-
Acid chlorogenic, caffeic, quinic: chống oxy hóa, hạ đường huyết.
-
Flavonoid: luteolin, apigenin – kháng viêm, lợi tiểu.
-
Inulin (ở rễ): chất xơ hòa tan, hỗ trợ tiêu hóa, giảm đường huyết.
-
Vitamin C, K, B6 và khoáng chất: Mg, K, Zn, Fe.
Cynarin được coi là hoạt chất chủ lực tạo nên tác dụng “mát gan – giải độc” của atisô, kích thích gan tiết mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo và giảm cholesterol.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ gan – lợi mật: tăng tiết mật, cải thiện chức năng gan, giảm men ALT, AST.
-
Hạ mỡ máu: giảm cholesterol toàn phần và triglycerid, tăng HDL.
-
Hạ đường huyết: ức chế α-glucosidase, tăng nhạy cảm insulin.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, ngăn tổn thương tế bào gan.
-
Chống viêm: giảm TNF-α, IL-6 và các chỉ dấu viêm.
-
Lợi tiểu, giảm phù: tăng bài tiết nước tiểu, giảm ứ trệ dịch.
-
Cải thiện tiêu hóa: giảm đầy hơi, kích thích tiết dịch vị.
Nghiên cứu của Ben Salem et al. (2020, Phytotherapy Research) cho thấy chiết xuất lá atisô giúp giảm 25% cholesterol, 22% triglycerid và cải thiện đáng kể men gan ở người bị gan nhiễm mỡ sau 60 ngày sử dụng.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, lợi mật, tiêu độc, thông tiểu tiện, kiện tỳ vị.
-
Chủ trị:
-
Nóng gan, vàng da, men gan cao.
-
Ăn uống khó tiêu, đầy bụng, chán ăn.
-
Mụn nhọt, dị ứng, mẩn ngứa.
-
Cao huyết áp, mỡ máu cao.
-
Phù thũng, tiểu ít.
-
Liều dùng: 10–30 g khô hoặc 30–60 g tươi/ngày, dạng sắc uống, hãm trà hoặc cao lỏng.
Một số bài thuốc dân gian
-
Mát gan, hạ men gan:
Atisô 15 g, Nhân trần 12 g, Diệp hạ châu 10 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Hạ mỡ máu:
Atisô 20 g, Lá sen 10 g, Trạch tả 8 g – hãm trà uống hàng ngày. -
Giải độc rượu, tiêu hóa kém:
Atisô 15 g, Cam thảo 6 g, Gừng khô 4 g – sắc uống. -
Da sạm, mụn do gan nóng:
Atisô 10 g, Cỏ ngọt 5 g, Hạ khô thảo 8 g – hãm uống như trà.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc tách gốc.
-
Thời vụ: gieo hạt vụ đông (tháng 9–11) ở vùng núi, trồng được quanh năm ở vùng mát.
-
Đất: tơi xốp, nhiều mùn, thoát nước tốt.
-
Bón phân: ưu tiên phân hữu cơ hoai mục.
-
Thu hoạch: lá sau 4–5 tháng, hoa sau 6–7 tháng.
-
Năng suất: 12–15 tấn lá/ha/năm.
Lưu ý khi sử dụng
-
Người huyết áp thấp, phụ nữ cho con bú nên dùng thận trọng.
-
Không dùng cho người tắc mật, sỏi mật lớn.
-
Dùng liều cao có thể gây chướng bụng, đầy hơi nhẹ.
-
Không nên uống atisô đặc, nên chia nhỏ nhiều lần trong ngày.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Cynara scolymus L.
-
Ben Salem et al. (2020). Hepatoprotective and lipid-lowering effects of Cynara scolymus extract. Phytotherapy Research.
-
Gebhardt (2019). Antioxidant and choleretic effects of artichoke leaf extracts. Journal of Functional Foods.
👉 Atisô – biểu tượng của “thanh lọc gan Việt Nam”, không chỉ là thức uống mát gan quen thuộc mà còn là dược liệu quý được khoa học chứng minh, giúp bảo vệ gan, hạ mỡ máu, giải độc và nâng cao sức khỏe toàn thân.





