Rau cần ta là loại rau quen thuộc trong bữa ăn Việt, đồng thời cũng là vị thuốc dân gian quý được sử dụng để thanh nhiệt, lợi tiểu, hạ huyết áp, giải độc rượu và hỗ trợ điều trị viêm gan, vàng da, phù thũng.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy rau cần chứa nhiều flavonoid, coumarin, tinh dầu và vitamin C, có tác dụng bảo vệ gan, hạ mỡ máu, chống viêm và tăng cường miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Cần nước, Cần cơm, Cần ta, Cần ruộng, Cần ống.
-
Tên khoa học: Oenanthe javanica (Blume) DC. (đồng danh: Oenanthe stolonifera Wall. ex DC.).
-
Họ: Apiaceae (Umbelliferae) – Họ Hoa tán.
-
Tên tiếng Trung: 水芹 (Shuǐ qín).
-
Tên tiếng Anh: Water dropwort, Java water celery.
-
Dược liệu: Herba Oenanthe javanicae – toàn cây rau cần ta.
Mô tả thực vật
Rau cần ta là cây thân thảo sống lâu năm, mọc bò hoặc mọc đứng cao 30–60 cm, thân rỗng, có nhiều đốt, mọc lan ra nhờ thân bò ngầm.
-
Lá: mọc so le, dạng kép lông chim 1–2 lần, phiến lá xanh bóng, có mùi thơm đặc trưng.
-
Hoa: nhỏ, trắng, mọc thành tán kép ở đầu cành, mỗi tán gồm 5–12 hoa nhỏ.
-
Quả: hình bầu dục, nhỏ, khi chín có màu nâu nhạt.
-
Rễ: mọc chùm ở các đốt, giúp cây lan rộng và tái sinh nhanh.
-
Mùa hoa quả: tháng 5–9.
Phân bố – Sinh thái
Cần ta là loài bản địa vùng Đông Á và Đông Nam Á: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam, Lào, Thái Lan, Indonesia.
Ở Việt Nam, cây mọc hoang và được trồng phổ biến ở đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên và đồng bằng sông Cửu Long – nơi có nguồn nước dồi dào.
Cây ưa ẩm, ưa sáng, sinh trưởng mạnh trong đất phù sa, bùn hoặc ruộng nước nông.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây – thân, lá, rễ (dùng tươi hoặc phơi khô).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa mát (tháng 10–2).
-
Sơ chế:
-
Dùng tươi nấu canh, ép lấy nước uống hoặc phơi khô sắc uống.
-
Dược liệu khô bảo quản nơi thoáng mát, tránh ẩm.
-
-
Tính vị: ngọt, cay, mát.
-
Quy kinh: can, tỳ, thận, bàng quang.
Thành phần hóa học
Phân tích cho thấy Oenanthe javanica chứa:
-
Flavonoid: isorhamnetin, quercetin, luteolin – chống viêm, chống oxy hóa.
-
Coumarin: osthol, scopoletin – giãn mạch, hạ huyết áp, lợi tiểu.
-
Tinh dầu: α-pinene, β-myrcene, limonene – kháng khuẩn, khử độc.
-
Polyphenol, chlorophyll, vitamin C, carotenoid.
-
Khoáng chất: K, Ca, Mg, Fe, Zn, Se – hỗ trợ thải độc và cân bằng điện giải.
Chiết xuất methanol rau cần ta có khả năng ức chế men ALT, AST (bảo vệ gan) và làm giảm 20–30% lipid máu trên mô hình động vật (Lee et al., Phytotherapy Research, 2020).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ gan: Ức chế peroxid hóa lipid, giảm men gan ALT, AST, tăng SOD.
-
Hạ huyết áp – lợi tiểu: Làm giãn mạch ngoại vi, tăng bài tiết Na⁺ và Cl⁻.
-
Chống viêm – giảm sưng: Ức chế cytokine TNF-α, IL-6.
-
Kháng khuẩn: Tinh dầu ức chế E. coli, Staphylococcus aureus, Salmonella typhi.
-
Hạ lipid máu: Giảm cholesterol, triglycerid, cải thiện chuyển hóa mỡ gan.
-
Giải độc rượu: Tăng hoạt tính enzyme alcohol dehydrogenase, giúp gan giải độc nhanh.
-
Chống oxy hóa: Giúp trung hòa gốc tự do, làm chậm lão hóa tế bào.
Một nghiên cứu tại Đại học Chungbuk (Hàn Quốc, 2022) chứng minh dịch chiết Oenanthe javanica giảm đáng kể tổn thương tế bào gan do rượu và acetaminophen nhờ kích hoạt con đường Nrf2.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, cay, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc, chỉ huyết, hạ áp, kiện tỳ.
-
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, men gan cao.
-
Cao huyết áp, chóng mặt, nhức đầu.
-
Phù thũng, tiểu ít, tiểu buốt.
-
Say rượu, mụn nhọt, lở ngứa.
-
Ho do nhiệt, sốt, cảm mạo.
-
Liều dùng: 30–60 g tươi hoặc 15–25 g khô/ngày, dạng sắc, nấu canh hoặc ép nước uống.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải độc rượu, mát gan:
Rau cần ta tươi 100 g, ép lấy nước uống hoặc nấu canh ăn trong ngày. -
Viêm gan, vàng da:
Rau cần ta 30 g, Diệp hạ châu 16 g, Nhân trần 12 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Cao huyết áp:
Rau cần ta 50 g, Râu ngô 20 g, Lá vông 12 g – sắc uống. -
Tiểu ít, phù nhẹ:
Rau cần ta 30 g, Mã đề 12 g, Cỏ tranh 10 g – sắc uống. -
Say rượu:
Nước ép rau cần 1 ly nhỏ, uống khi tỉnh dậy giúp giải độc, mát gan.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom thân bò hoặc tách bụi.
-
Thời vụ: trồng quanh năm, tốt nhất đầu mùa mưa.
-
Đất: đất bùn, ruộng nước, đất thịt ẩm.
-
Chăm sóc: duy trì mực nước 5–10 cm, thu hoạch định kỳ 30–40 ngày/lứa.
-
Năng suất: 15–20 tấn/ha/lứa; 4–6 lứa/năm.
Lưu ý khi sử dụng
-
Người hay tiêu chảy, lạnh bụng nên hạn chế dùng nhiều.
-
Không dùng cùng thuốc lợi tiểu mạnh để tránh hạ kali máu.
-
Rau cần dễ nhiễm khuẩn nếu trồng ở nguồn nước bẩn – cần rửa sạch, ngâm muối trước khi dùng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Oenanthe javanica (Blume) DC.
-
Lee et al. (2020). Hepatoprotective and antihyperlipidemic effects of Oenanthe javanica extract. Phytotherapy Research.
-
Kim et al. (2022). Protective role of Oenanthe javanica via Nrf2 pathway in ethanol-induced hepatic injury. Frontiers in Pharmacology.
👉 Rau cần ta – vừa là món ăn, vừa là vị thuốc quý, giúp mát gan, hạ huyết áp, lợi tiểu, giải độc và hỗ trợ điều trị bệnh gan, tim mạch, thận, là minh chứng điển hình cho triết lý “thực dưỡng trị liệu” trong y học cổ truyền Việt Nam.






