Mục lục
Tục đoạn (Dipsacus japonicus) – loài cây thảo sống lâu năm, được dân gian gọi với nghĩa “nối lại đoạn xương gãy”. Trong y học cổ truyền, tục đoạn là vị thuốc quan trọng trong các bài thuốc trị gãy xương, đau lưng mỏi gối, đồng thời giúp an thai và điều hòa huyết khí.
Giới thiệu
Tục đoạn thuộc họ Tục đoạn (Dipsacaceae), là cây thân thảo cao lớn, có hoa đặc trưng dạng đầu. Trong Đông y, tục đoạn có vị đắng, cay, tính ôn, quy kinh Can – Thận, tác dụng bổ can thận, mạnh gân cốt, hàn cốt, chỉ huyết, an thai. Nghiên cứu hiện đại cho thấy tục đoạn chứa iridoid glycoside, saponin, flavonoid và acid hữu cơ, có tác dụng bảo vệ xương, chống loãng xương, kháng viêm và điều hòa miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Tục đoạn, Tục đoạn thảo, Cây nối xương
-
Tiếng Anh: Japanese teasel root
-
Tiếng Trung: 续断 (Xù duàn)
Tên khoa học
Dipsacus japonicus Miq.
Họ thực vật
Dipsacaceae (Họ Tục đoạn).
Mô tả thực vật
-
Thân: thảo, cao 1 – 2 m, có rãnh dọc.
-
Lá: mọc đối, to, hình mác, có răng cưa thô.
-
Hoa: nhỏ, màu tím nhạt, hợp thành đầu cầu gai ở ngọn.
-
Quả: nhỏ, có lông.
-
Rễ: hình trụ, dài, màu nâu vàng, được dùng làm thuốc.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
-
Việt Nam: Mọc hoang ở vùng núi phía Bắc và được trồng tại một số vườn dược liệu.
-
Sinh thái: Ưa khí hậu mát, đất giàu mùn, thoát nước.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Rễ (Radix Dipsaci).
-
Thu hái: Vào mùa thu đông, khi cây 2 – 3 năm tuổi.
-
Sơ chế: Đào rễ, rửa sạch, thái mỏng, phơi hoặc sấy khô.
Thành phần hóa học
-
Iridoid glycoside: loganin, swerosid.
-
Saponin triterpenoid.
-
Flavonoid, acid hữu cơ.
-
Polysaccharide và khoáng chất.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ xương: kích thích nguyên bào xương, chống loãng xương.
-
Kháng viêm, giảm đau: cải thiện viêm khớp, đau cột sống.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào.
-
Điều hòa miễn dịch: tăng sức đề kháng.
-
An thai: giúp ổn định tử cung trong trường hợp động thai nhẹ.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Bổ can thận, mạnh gân cốt: trị đau lưng mỏi gối, thoái hóa cột sống.
-
Hàn cốt: chữa gãy xương, chậm liền xương.
-
An thai: hỗ trợ phụ nữ động thai, ra huyết do khí huyết hư.
-
Chỉ huyết: cầm máu trong chấn thương nhẹ.
Liều dùng tham khảo: 10 – 20 g khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Gãy xương: Tục đoạn 15 g, cốt toái bổ 12 g, ngưu tất 12 g, sắc uống.
-
Đau lưng mỏi gối: Tục đoạn 15 g, tang ký sinh 12 g, đỗ trọng 12 g.
-
An thai: Tục đoạn 12 g, ngải cứu 10 g, ích mẫu 12 g, sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Tương đối an toàn khi dùng đúng liều.
-
Người âm hư, hỏa vượng cần thận trọng.
-
Phụ nữ có thai chỉ nên dùng theo chỉ định của thầy thuốc.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Điều kiện trồng: đất phù sa, thoát nước, khí hậu mát.
-
Chăm sóc: làm cỏ, bón phân hữu cơ, giữ ẩm vừa phải.
-
Thu hoạch: sau 2 – 3 năm, rễ đạt dược tính tốt nhất.
Hiện trạng bảo tồn
Tục đoạn trong tự nhiên không còn nhiều do khai thác mạnh. Hiện đã được đưa vào trồng tại một số vùng dược liệu ở miền núi phía Bắc, theo hướng canh tác bền vững để thay thế nguồn tự nhiên.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Dipsacus japonicus trên PubMed (2010 – 2024).