Mục lục
Lược vàng (Callisia fragrans) – loài cây thảo mọng nước, dễ trồng trong vườn hoặc chậu cảnh, được dân gian coi là “nhân sâm nhà nghèo” với nhiều công dụng: chữa viêm họng, ho, đau nhức xương khớp, viêm loét dạ dày và một số bệnh ngoài da.
Giới thiệu
Lược vàng (Callisia fragrans), thuộc họ Thài lài (Commelinaceae), là loài cây bản địa châu Mỹ, được đưa vào Việt Nam từ cuối thế kỷ XX. Cây dễ trồng, nhân giống nhanh bằng thân bò và lá. Trong y học dân gian, Lược vàng được sử dụng như một vị thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, cầm máu, chữa viêm họng, ho khan, đau nhức khớp, viêm loét dạ dày, trĩ và các bệnh ngoài da. Một số nghiên cứu hiện đại bước đầu cũng đã chứng minh chiết xuất từ Lược vàng có hoạt tính chống viêm, kháng khuẩn và hỗ trợ chống oxy hóa.
Tên gọi khác
-
Lược vàng, Cây lan vòi, Cây lan rũ
-
Tiếng Anh: Basket plant, Golden thread plant
-
Tiếng Nga: Золотой ус (Zolotoy Us)
-
Tiếng Trung: 金线兰 (Jīnxiàn lán)
Tên khoa học
Callisia fragrans (Lindl.) Woodson
Họ thực vật
Commelinaceae (Họ Thài lài).
Mô tả thực vật
Lược vàng là cây thảo sống lâu năm, cao 30 – 100 cm.
-
Thân: mọc đứng, mọng nước, màu xanh bóng, đường kính 1 – 2 cm, phát triển thêm nhiều thân bò ngang.
-
Lá: mọc so le, dày, hình bầu dục thuôn, dài 15 – 25 cm, rộng 4 – 6 cm, màu xanh lục, gân song song.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng, mọc thành cụm chùm xim ở ngọn thân.
-
Quả: nang khô, ít thấy tại Việt Nam do chủ yếu nhân giống vô tính.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Có nguồn gốc từ Mexico, Trung Mỹ; nay được trồng rộng ở Nga, Đông Âu, Trung Quốc, Việt Nam.
-
Việt Nam: Gặp ở nhiều gia đình, thường trồng chậu cảnh, vườn thuốc nam.
-
Sinh thái: Cây ưa bóng bán phần, ẩm ướt, dễ sống, nhân giống nhanh từ thân bò và lá.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Thân, lá.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất khi cây đã trưởng thành (sau 1 năm trồng).
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi, sấy khô để nấu uống, ngâm rượu, hoặc giã đắp ngoài.
Thành phần hóa học
-
Flavonoid (quercetin, kaempferol, luteolin)
-
Phytosterol (β-sitosterol, stigmasterol)
-
Các acid hữu cơ, glycosid, pectin
-
Một số hợp chất phenolic và triterpenoid
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: hỗ trợ điều trị viêm khớp, viêm dạ dày.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: dịch chiết ức chế vi sinh vật gây bệnh ngoài da.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, hỗ trợ chống lão hóa.
-
Tiềm năng chống u: một số thử nghiệm in vitro ghi nhận hoạt tính ức chế tế bào ung thư, nhưng chưa có bằng chứng lâm sàng đầy đủ.
Lưu ý: Hiệu quả dược lý vẫn cần được kiểm chứng qua nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Thanh nhiệt, giải độc: chữa viêm họng, ho, cảm sốt.
-
Tiêu viêm, giảm đau: chữa đau nhức xương khớp, viêm loét dạ dày.
-
Ngoài da: giã nát đắp chữa mụn nhọt, bỏng nhẹ, vết thương.
-
Hỗ trợ chữa trĩ: dùng nước sắc uống hoặc đắp ngoài.
Liều dùng tham khảo:
-
Uống: 5 – 15 g lá tươi hoặc khô/ngày, sắc hoặc hãm.
-
Dùng ngoài: giã lá tươi đắp trực tiếp vào vùng tổn thương.
Bài thuốc dân gian:
-
Viêm họng, ho khan: Nhai nuốt nước 1 – 2 lá Lược vàng tươi.
-
Đau nhức khớp: Lá Lược vàng 20 g, ngâm rượu 200 ml trong 10 ngày, xoa bóp ngoài.
-
Viêm loét dạ dày: Lá Lược vàng 10 g sắc với 500 ml nước, chia 2 lần uống/ngày.
Lưu ý: Vị thuốc có tính mát, dùng quá nhiều có thể gây lạnh bụng, tiêu chảy.
An toàn và tương tác thuốc
-
Thường an toàn khi dùng ở liều dân gian.
-
Có thể gây dị ứng ở người mẫn cảm.
-
Thận trọng khi dùng cùng thuốc hạ huyết áp, hạ đường huyết.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng thân bò hoặc giâm lá.
-
Điều kiện trồng: đất mùn, giữ ẩm tốt; ưa bóng bán phần.
-
Chăm sóc: tưới nước thường xuyên, bón phân hữu cơ, cắt tỉa thân bò để cây khỏe.
-
Thu hoạch: sau 8 – 12 tháng trồng có thể dùng lá và thân.
Hiện trạng bảo tồn
Lược vàng hiện chưa thuộc nhóm cây thuốc nguy cấp. Nguồn giống phổ biến, dễ trồng trong vườn hộ gia đình, nhưng cần nghiên cứu sâu hơn để chuẩn hóa dược liệu.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Callisia fragrans trên PubMed, 2010 – 2024.






