Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Flavonoid
- 2. Phenolic & tannin
- 3. Triterpenoid – saponin
- 4. Coumarin
- 5. Alkaloid
- 6. Dinh dưỡng trong quả
- ✅ Hạ đường huyết – cải thiện chuyển hóa
- ✅ Kháng viêm mạnh
- ✅ Chống oxy hóa
- ✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
- ✅ Giảm tiêu chảy – săn se niêm mạc
- ✅ Cải thiện tiêu hóa – nhuận phổi
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Ho – viêm họng
- 2. Tiêu chảy nhẹ
- 3. Đau khớp – thấp nhiệt
- 4. Đường huyết cao nhẹ
- 5. Nóng trong – mụn nhọt
- 6. Lợi sữa – nhuận phổi
Vú sữa (Chrysophyllum cainito L.) không chỉ là cây ăn quả quen thuộc ở miền Nam mà còn là vị thuốc dân gian với nhiều công dụng: mát phổi, tiêu viêm, hỗ trợ tiêu hóa, lợi tiểu nhẹ, hạ đường huyết và làm dịu đau khớp.
Lá và vỏ thân của vú sữa được dùng nhiều trong các bài thuốc trị ho, viêm họng, cảm cúm, tiêu chảy, đau khớp, mụn nhọt, trong khi quả chín giúp bổ sung vitamin – khoáng, tăng sức đề kháng, cải thiện nhu động tiêu hóa.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy cây chứa nhiều flavonoid, tannin, coumarin, alkaloid và triterpenoid với tác dụng kháng viêm – chống oxy hóa – hạ đường huyết – bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Cây vú sữa, Cây sữa
-
Tiếng Anh: Star apple, Milk fruit
-
Tiếng Trung: 星苹果 (Xīng píngguǒ)
-
Dược liệu: Folium & Cortex Chrysophylli
Tên khoa học
Chrysophyllum cainito L.
Họ: Sapotaceae (Họ Hồng xiêm)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây gỗ thường xanh, cao 6–12 m, tán rộng.
-
Lá mọc so le, hình bầu dục, mặt trên xanh đậm bóng; mặt dưới phủ lông vàng ánh kim – đặc điểm rất đặc trưng.
-
Hoa nhỏ, màu trắng kem, thơm nhẹ, mọc thành chùm.
-
Quả hình cầu, vỏ xanh – tím tùy giống; khi cắt ngang thấy hình ngôi sao (star apple).
-
Thịt quả mềm, nhiều nước, vị ngọt mát.
Mùa quả: từ tháng 11 – 3.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Khu vực Caribbean và Trung Mỹ.
Phân bố tại Việt Nam
-
Trồng nhiều ở Nam Bộ: Tiền Giang, Vĩnh Long, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng.
-
Miền Bắc trồng được nhưng quả ít ngọt hơn.
Sinh thái học
-
Ưa khí hậu nóng ẩm, chịu hạn nhẹ.
-
Thích đất phù sa – thịt pha cát – giàu mùn.
-
Ra hoa kết quả tốt khi có đủ nắng và ẩm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Lá (Folium)
-
Vỏ thân – vỏ rễ (Cortex)
-
Quả chín (Fructus)
Thu hái
-
Lá thu quanh năm.
-
Vỏ thân thu vào mùa khô.
-
Quả thu khi chuyển màu và mềm nhẹ.
Sơ chế
-
Lá: rửa sạch → phơi râm → dùng riêng hoặc phối hợp.
-
Vỏ thân: cạo bỏ lớp gỗ → phơi khô.
-
Quả: ăn tươi; có thể ép lấy nước.
Thành phần hóa học
1. Flavonoid
-
Quercetin
-
Kaempferol
→ Chống oxy hóa – tiêu viêm.
2. Phenolic & tannin
→ Săn se niêm mạc, cầm tiêu chảy.
3. Triterpenoid – saponin
→ Kháng viêm – bảo vệ gan.
4. Coumarin
→ Điều hòa thần kinh – kháng viêm.
5. Alkaloid
→ Hỗ trợ giảm đau.
6. Dinh dưỡng trong quả
-
Vitamin C, B1, B2, canxi, phốt pho, sắt
→ Tăng sức đề kháng – cải thiện tiêu hóa.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Hạ đường huyết – cải thiện chuyển hóa
Chiết xuất lá làm giảm glucose máu (thử nghiệm trên động vật).
✅ Kháng viêm mạnh
Ức chế phù nề, giảm đau cơ – khớp.
✅ Chống oxy hóa
Bảo vệ tế bào gan, tim và thần kinh.
✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
Tốt cho viêm họng, viêm da nhẹ.
✅ Giảm tiêu chảy – săn se niêm mạc
Nhờ hàm lượng tannin trong lá và vỏ thân.
✅ Cải thiện tiêu hóa – nhuận phổi
Quả chín giúp làm dịu họng, giảm ho khan.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị ngọt – hơi chát
-
Tính mát
-
Quy kinh: Phế – Tỳ – Đại trường
Công năng
-
Thanh nhiệt
-
Nhuận phổi – giảm ho
-
Tiêu viêm – giải độc
-
Săn se – chỉ tả
-
Lợi tiểu nhẹ
-
Điều hòa tiêu hóa
Chủ trị
-
Ho khan, viêm họng
-
Nóng trong – mụn nhọt
-
Viêm dạ dày nhẹ
-
Tiêu chảy – rối loạn tiêu hóa
-
Đau khớp – thấp nhiệt
-
Đường huyết cao nhẹ
Liều dùng
-
Lá: 10–20 g khô hoặc 20–30 g tươi
-
Vỏ thân: 6–12 g
-
Quả: ăn tươi 1–2 quả/ngày
Một số bài thuốc dân gian
1. Ho – viêm họng
Lá vú sữa 15 g; Cam thảo 6 g; Tía tô 10 g → Sắc uống.
2. Tiêu chảy nhẹ
Vỏ thân vú sữa 6–8 g; Cỏ sữa 12 g; Gừng 3 lát → Sắc uống 2 lần/ngày.
3. Đau khớp – thấp nhiệt
Lá vú sữa 20 g; Ngải cứu 12 g; Rễ cỏ xước 12 g → Sắc uống.
4. Đường huyết cao nhẹ
Lá vú sữa 12 g; Dây thìa canh 10 g; Khổ qua rừng 10 g → Uống mỗi ngày 1 thang.
5. Nóng trong – mụn nhọt
Lá vú sữa 20 g; Rau má 15 g; Lá dâu 10 g → Sắc uống.
6. Lợi sữa – nhuận phổi
Quả vú sữa chín 1 quả; Uống vào buổi sáng → Làm dịu họng – dễ tiêu – bổ dưỡng.
An toàn và lưu ý
-
Lá và vỏ thân có vị chát – hơi đắng, dùng quá liều gây táo bón.
-
Người tỳ vị hư lạnh: dùng ít và phối ấm (gừng).
-
Không dùng cho phụ nữ có thai liều cao (vỏ thân).
-
Quả ngọt → người tiểu đường ăn lượng nhỏ.
-
Nhựa mủ trong cuống có thể gây dị ứng da.
Cách trồng và chăm sóc
-
Trồng bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Đất: phù sa – nhiều mùn – thoát nước.
-
Chịu hạn tốt; cần tưới thêm mùa khô.
-
Thu quả sau 3–5 năm trồng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Trồng phổ biến, không nguy cấp.
-
Có giá trị kinh tế – dinh dưỡng – dược liệu.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
POWO – Chrysophyllum cainito L.
-
Journal of Ethnopharmacology – Anti-inflammatory activity of C. cainito leaves.
-
International Journal of Herbal Medicine – Antidiabetic effects of star apple leaf extract.
-
Phytochemistry Research – Phenolic compounds in C. cainito.
👉 Vú sữa – không chỉ là trái cây ngon mà còn là dược liệu mát, giảm viêm, hỗ trợ tiêu hóa – tim mạch – hô hấp, rất phù hợp trong các bài thuốc dân gian hiện nay.





