Mục lục
AN XOA (Helicteres hirsuta) – TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU & TIỀM NĂNG
Tên thường gọi: An xoa, Dây an xoa, Cây tổ kén cái
Tên khoa học: Helicteres hirsuta Lour. (họ Cẩm quỳ – Sterculiaceae / Malvaceae sensu lato)
Phân bố & dân dã: Cây bụi nhỏ cao 1–3 m, mọc nhiều ở vùng trung du và rừng thưa Việt Nam (nhất là Tây Nguyên, Bình Phước, Bình Dương, Tây Ninh). Trong dân gian, an xoa được xem là vị thuốc quý giúp hỗ trợ điều trị viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ, men gan cao và rối loạn tiêu hóa.
NGHIÊN CỨU MỚI VÀ PHÁT HIỆN LIÊN QUAN (2025)
-
Thành phần hoạt chất: Gồm flavonoid (luteolin, apigenin, rutin, quercetin), triterpenoid (betulinic acid, oleanolic acid), tanin, coumarin, lignan, và nhiều hợp chất polyphenol có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
-
Bảo vệ gan – chống viêm: Chiết xuất ethanol thân và lá H. hirsuta giúp giảm men gan ALT, AST, GGT và phục hồi cấu trúc mô gan trong mô hình chuột gây độc gan.
-
Chống oxy hóa mạnh: Flavonoid và triterpenoid ức chế quá trình peroxid hóa lipid, trung hòa gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào gan và thận.
-
Chống ung thư gan: Nghiên cứu 2025 cho thấy chiết xuất H. hirsuta ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư gan HepG2 và kích hoạt quá trình apoptosis (tự chết tế bào ung thư).
-
Kháng khuẩn – bảo vệ dạ dày: Dịch chiết lá và rễ có tác dụng ức chế Helicobacter pylori và giảm viêm loét dạ dày.
-
Điều hòa lipid máu: Các hợp chất triterpenoid làm giảm cholesterol và triglycerid, hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ.
SỬ DỤNG TRUYỀN THỐNG
-
Lá và thân: Sắc uống trị men gan cao, viêm gan, vàng da, gan nhiễm mỡ.
-
Rễ: Dùng phối hợp trong các bài thuốc giải độc, tiêu viêm, tiêu hóa kém.
-
Dân gian thường kết hợp: An xoa – Cà gai leo – Khúng khéng – Nghệ vàng trong bài thuốc “thanh can giải độc, hỗ trợ điều trị viêm gan và xơ gan.”
-
Cách dùng phổ biến: 30–40 g thân, lá khô sắc với 1,5 lít nước, uống chia 2–3 lần trong ngày.
CÔNG DỤNG & HOẠT TÍNH ĐÃ XÁC NHẬN
-
Bảo vệ gan – giảm men gan: Hỗ trợ điều trị viêm gan, gan nhiễm mỡ, xơ gan.
-
Chống oxy hóa – giải độc: Trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào gan thận.
-
Kháng viêm – kháng khuẩn: Hỗ trợ viêm gan, viêm dạ dày, nhiễm khuẩn nhẹ.
-
Chống ung thư gan: Ức chế tế bào ung thư và kích hoạt apoptosis.
-
Điều hòa mỡ máu: Giảm cholesterol và triglycerid.
HẠN CHẾ VÀ NHỮNG ĐIỀU CHƯA RÕ
-
Hiệu quả chủ yếu dựa trên nghiên cứu tiền lâm sàng (động vật và tế bào).
-
Dùng liều cao có thể gây mệt, tiêu chảy nhẹ do tác dụng thanh nhiệt mạnh.
-
Cần nghiên cứu thêm về độc tính mạn và tương tác thuốc – dược liệu.
-
Không nên dùng đồng thời với thuốc hạ mỡ máu hoặc thuốc điều trị viêm gan Tây y mà chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
TIỀM NĂNG VÀ KHUYẾN NGHỊ
-
Là dược liệu bản địa quý, nổi bật trong nhóm “bảo vệ gan – chống oxy hóa – chống ung thư.”
-
Có thể phát triển thành trà thảo mộc, viên nang, cao lỏng hoặc sản phẩm hỗ trợ gan – giải độc – mát gan.
-
Đề xuất kết hợp An xoa – Cà gai leo – Khúng khéng – Nghệ vàng – Rau đắng đất để tạo công thức hoàn chỉnh bảo vệ gan.
-
Cần chuẩn hóa nguồn dược liệu đạt tiêu chuẩn GACP và định chuẩn hàm lượng flavonoid – triterpenoid trong sản phẩm.
KẾT LUẬN TẠM THỜI
An xoa (Helicteres hirsuta) là vị thuốc dân gian nổi tiếng trong hỗ trợ điều trị các bệnh về gan. Các nghiên cứu hiện đại (2024–2025) khẳng định cây có hoạt tính bảo vệ gan, chống oxy hóa, kháng viêm, hạ men gan và ức chế tế bào ung thư gan. Đây là dược liệu chiến lược có thể phát triển trong các sản phẩm thanh can – giải độc – hỗ trợ xơ gan, gan nhiễm mỡ và viêm gan virus.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Nguyen T.H. et al. (2025). Hepatoprotective and antioxidant activities of Helicteres hirsuta extract. J Ethnopharmacol.
-
Li J. et al. (2025). Anticancer and anti-inflammatory effects of triterpenoids from Helicteres hirsuta. Biomed Pharmacother.
-
Chen Y. et al. (2024). Phytochemical screening and gastroprotective properties of Helicteres hirsuta. Front Pharmacol.
-
Singh R. et al. (2024). Flavonoid composition and hepatoprotective mechanisms of H. hirsuta. Nat Prod Res.
-
Review: Helicteres hirsuta Lour.: phytochemistry, pharmacology, and therapeutic potential. (2023).






