Mục lục
Ba chạc là cây thuốc dân gian có mùi thơm dễ chịu, thường được dùng làm thuốc giải cảm, trị đau nhức, thấp khớp, viêm gan và các bệnh về tiêu hóa. Toàn cây có chứa tinh dầu, vị cay, đắng nhẹ, tính ấm, có khả năng khu phong, trừ thấp, hành khí và chỉ thống – rất được dân gian các tỉnh miền Bắc và miền Trung sử dụng lâu đời.
Tên gọi khác
-
Ba chạc, Xuyên tiêu rừng, Mần khén, Chanh rừng.
-
Tên khoa học: Euodia lepta (Spreng.) Merr.
-
Họ: Rutaceae (Cam quýt).
-
Tên đồng danh: Tetradium lepta (Spreng.) Pierre.
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây gỗ nhỏ hoặc bụi cao 1–5 m, phân cành nhiều.
-
Thân: Tròn, vỏ màu nâu xám, có mùi thơm của tinh dầu.
-
Lá: kép lông chim lẻ, thường có 3–5 lá chét (do đó gọi là “ba chạc”), mép nguyên, mặt dưới có đốm tuyến tinh dầu nhỏ li ti.
-
Hoa: nhỏ màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùy ở đầu cành.
-
Quả: nang nhỏ, khi chín nứt, chứa 2–4 hạt đen bóng.
-
Mùa hoa quả: tháng 4–8.
Phân bố và sinh thái
-
Cây mọc hoang ở rừng thứ sinh, ven đồi, núi thấp các tỉnh Lạng Sơn, Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Nam, Kon Tum…
-
Ưa sáng, chịu hạn tốt, phát triển mạnh ở vùng đất cát pha, thoát nước.
-
Thường gặp ở độ cao dưới 1.000 m, có thể tái sinh bằng hạt hoặc hom cành.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, cành non, rễ và vỏ thân.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế: Rửa sạch, thái nhỏ, phơi hoặc sấy khô ở 50–60°C.
-
Mùi vị: cay nhẹ, thơm, hơi đắng, tính ấm.
Thành phần hóa học
Theo Viện Dược liệu và các nghiên cứu gần đây, trong cây có chứa:
-
Tinh dầu: chủ yếu gồm limonene, β-pinene, sabinene, β-caryophyllene, elemicin.
-
Flavonoid: hesperidin, naringin, quercetin.
-
Alkaloid: evodiamine, rutaecarpine – hai hoạt chất quý cũng có trong Ngô thù du (Evodia rutaecarpa).
→ Các hoạt chất này góp phần tạo nên tác dụng chống viêm, giảm đau, kháng khuẩn, điều hòa tiêu hóa và bảo vệ gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, chống viêm: tinh dầu ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa.
-
Giảm đau, hạ sốt: hoạt tính tương tự paracetamol ở liều 200 mg/kg (nghiên cứu tại Đại học Chiang Mai, Thái Lan).
-
Tăng tiết mật, bảo vệ gan: dịch chiết methanol làm giảm men gan ALT, AST trên mô hình chuột bị gây độc gan.
-
Chống oxy hóa: nhờ hàm lượng flavonoid và alkaloid cao.
-
Ức chế co thắt đường ruột: giúp điều hòa tiêu hóa, giảm đầy hơi, khó tiêu.
Tác dụng – Công dụng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: cay, đắng.
-
Tính: ấm.
-
Quy kinh: tỳ, can, vị.
-
Công năng: hành khí, khu phong, trừ thấp, tiêu viêm, chỉ thống, tiêu thực.
Chủ trị:
-
Cảm mạo phong hàn, đau đầu, sốt rét.
-
Đau nhức xương khớp, thấp khớp mạn tính.
-
Đầy bụng, khó tiêu, rối loạn tiêu hóa.
-
Viêm gan, vàng da, đau mỏi vùng hạ sườn.
-
Viêm da, mụn nhọt, ngứa lở ngoài da.
- Vò lá xát vào giày dép để đuổi vắt bám lên người.
- Cả cây nấu nước ngâm tay chân chữa mồ hôi tay chân nhiều.
Cách dùng – Liều dùng
-
Dạng sắc uống: 10–20 g lá hoặc thân khô/ngày.
-
Dạng xông: 20–30 g lá tươi nấu nước xông trị cảm mạo.
-
Dạng rượu thuốc: ngâm 1 kg thân rễ khô với 5 lít rượu 40°, ngâm 15–30 ngày, uống mỗi lần 20 ml để hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau khớp.
-
Dạng đắp ngoài: giã lá tươi với muối, đắp trị viêm khớp, đau sưng hoặc mụn nhọt.
Một số bài thuốc dân gian
-
Chữa đau nhức, tê thấp:
Ba chạc 12 g, Dây đau xương 12 g, Cốt khí củ 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Cảm sốt, nhức đầu:
Lá Ba chạc 15 g, Lá chanh 10 g, Sả 5 g – nấu nước xông toàn thân. -
Đầy bụng, ăn không tiêu:
Ba chạc 10 g, Trần bì 6 g, Gừng 3 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Viêm da, ngứa:
Lá Ba chạc tươi 30 g, Lá khế 20 g, Lá bưởi 10 g – nấu nước tắm.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho người âm hư, nhiệt nhiều, phụ nữ mang thai.
-
Dùng quá liều có thể gây khô miệng, nóng người.
-
Không phối hợp với thuốc tây hạ sốt, giảm đau mà không có chỉ định của thầy thuốc.
Khai thác và bảo tồn
-
Cây mọc hoang nhiều, dễ trồng, sinh trưởng nhanh, ít sâu bệnh.
-
Có thể nhân giống bằng hạt hoặc cành, trồng xen với cây ăn quả hoặc ven đồi.
-
Là loài có tiềm năng dược liệu và tinh dầu – nên được khai thác bền vững, tránh chặt phá tận gốc.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Chen et al. (2019). Phytochemistry and pharmacology of Euodia species. Journal of Ethnopharmacology.
-
Flora of China, Vol. 11 – Euodia lepta (Spreng.) Merr.
-
Lưu Đăng Bản (2018). Các loài họ Cam Rutaceae ở Việt Nam và ứng dụng dược liệu.
👉 Ba chạc – vị thuốc thơm cay, điều khí, tiêu viêm, giảm đau – một món quà từ rừng xanh, hữu ích cho hệ tiêu hóa và xương khớp của con người.