Mục lục
Ba kích (Morinda officinalis) – vị thuốc nổi tiếng trong y học cổ truyền, được xếp vào nhóm “thượng phẩm” dùng bổ thận, tráng dương, mạnh gân cốt. Ngoài ra, ba kích còn có tác dụng dưỡng huyết, an thần và hỗ trợ xương khớp.
Giới thiệu
Ba kích thuộc họ Cà phê (Rubiaceae), là dây leo sống lâu năm, có rễ phát triển thành củ dài, màu tím hoặc vàng. Trong Đông y, ba kích có vị ngọt hơi cay, tính ấm, quy kinh Thận, tác dụng bổ thận, ích tinh, cường gân cốt, trừ phong thấp. Nghiên cứu hiện đại cho thấy rễ ba kích chứa anthraquinon, iridoid, flavonoid, saponin và nhiều nguyên tố vi lượng, có hoạt tính tăng cường nội tiết sinh dục, cải thiện xương khớp, chống viêm, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Ba kích thiên, Chẩu phóng xì, Ruột gà
-
Tiếng Anh: Morinda root
-
Tiếng Trung: 巴戟天 (Bā jǐ tiān)
Tên khoa học
Morinda officinalis How.
Họ thực vật
Rubiaceae (Họ Cà phê).
Mô tả thực vật
-
Thân: dây leo, dài 3 – 5 m.
-
Lá: mọc đối, phiến lá bầu dục, xanh bóng.
-
Hoa: nhỏ, trắng, mọc thành xim ở nách lá.
-
Quả: hình cầu, đỏ khi chín.
-
Rễ: phình thành củ dài, màu vàng hoặc tím, có lõi gỗ ở giữa.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Việt Nam.
-
Việt Nam: Gặp nhiều ở Quảng Ninh, Lạng Sơn, Bắc Giang, Phú Thọ, Hà Giang, Lào Cai.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, mọc hoang ven rừng, sườn đồi ẩm; hiện đã được trồng trong vườn dược liệu.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Rễ củ (Radix Morindae officinalis).
-
Thu hái: Khi cây từ 3 – 5 năm tuổi.
-
Sơ chế: Đào rễ, bỏ lõi gỗ, phơi hoặc sấy khô; có thể ngâm rượu.
Thành phần hóa học
-
Anthraquinon: rubiadin, alizarin.
-
Iridoid glycoside: monotropein, asperulosid.
-
Flavonoid, saponin.
-
Acid hữu cơ, đường khử, polysaccharide.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Tăng cường sinh lý nam: tăng testosterone, cải thiện tinh trùng.
-
Bổ xương khớp: hỗ trợ loãng xương, viêm khớp.
-
Kháng viêm, chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, giảm mệt mỏi.
-
Điều hòa miễn dịch: tăng hoạt động đại thực bào, tế bào lympho.
-
An thần, chống stress: bảo vệ thần kinh.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Bổ thận tráng dương: trị liệt dương, di tinh, yếu sinh lý.
-
Cường gân cốt: chữa đau lưng mỏi gối, phong thấp.
-
Dưỡng huyết, an thần: chữa mất ngủ, mệt mỏi.
Liều dùng tham khảo: 12 – 20 g khô/ngày, sắc uống hoặc ngâm rượu.
Bài thuốc dân gian:
-
Bổ thận, tráng dương: Ba kích 20 g, dâm dương hoắc 12 g, sắc uống.
-
Đau lưng mỏi gối: Ba kích 20 g, ngưu tất 12 g, tục đoạn 12 g.
-
Rượu bổ: Ba kích ngâm rượu uống mỗi ngày 1 – 2 chén nhỏ.
An toàn và lưu ý
-
Dùng đúng liều an toàn, ít độc tính.
-
Cần bỏ lõi gỗ trước khi dùng để tránh gây táo bón.
-
Người âm hư hỏa vượng, tiểu tiện đỏ, táo bón không nên dùng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom cành.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, giàu mùn, thoát nước.
-
Chăm sóc: làm giàn cho cây leo, giữ ẩm thường xuyên.
-
Thu hoạch: sau 3 – 5 năm, rễ củ to và dược tính cao.
Hiện trạng bảo tồn
Ba kích trong tự nhiên đang bị khai thác nhiều, dẫn đến suy giảm. Hiện được đưa vào danh mục cây dược liệu cần bảo tồn và phát triển tại nhiều vùng miền núi phía Bắc theo tiêu chuẩn GACP-WHO.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Morinda officinalis trên PubMed (2010 – 2024).