Gai chống (Tribulus terrestris) là loài thảo mộc mọc hoang phổ biến ở vùng khô cằn, được dân gian Việt Nam sử dụng từ lâu đời để bổ thận, tráng dương, lợi tiểu, giảm đau và điều hòa huyết áp.
Trong y học hiện đại, chiết xuất Tribulus terrestris được nghiên cứu rộng rãi về tác dụng tăng cường nội tiết tố nam (testosterone), hỗ trợ sinh lý, cải thiện sức bền cơ thể, đồng thời giúp giảm mỡ máu, bảo vệ gan và điều hòa đường huyết.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Bạch tật lê, Tật lê, Gai ma vương, Gai quỷ, Gai mắt trâu.
-
Tên khoa học: Tribulus terrestris L.
-
Họ: Zygophyllaceae (Họ Bàng khía).
-
Tên tiếng Trung: 蒺藜 (Jílí).
-
Tên tiếng Anh: Puncture vine, Caltrop, Tribulus.
-
Dược liệu: Fructus Tribuli – quả chín phơi khô của cây gai chống.
Mô tả thực vật
Cây gai chống là cây thảo sống một năm, mọc bò lan sát đất, thân mảnh dài 30–60 cm, phân nhánh nhiều.
-
Lá: mọc đối, kép lông chim, gồm 5–8 đôi lá chét nhỏ, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: mọc đơn độc ở kẽ lá, màu vàng, 5 cánh.
-
Quả: gồm 5 mảnh hình tam giác, mỗi mảnh có 2 gai nhọn cứng, khi khô rất sắc, dễ mắc vào lông, giày dép.
-
Mùa hoa quả: tháng 5–10.
Phân bố – Sinh thái
Gai chống có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, hiện phân bố khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Ở Việt Nam, cây mọc hoang ở ven biển, bãi đất khô, vùng cát và đồi thấp, gặp nhiều ở các tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Bình Định, Ninh Thuận, Bình Thuận.
Cây ưa sáng, chịu hạn, dễ mọc, tái sinh tự nhiên bằng hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: quả chín phơi khô (Fructus Tribuli).
-
Thu hái: khi quả già khô (tháng 7–10), phơi nắng đến giòn.
-
Sơ chế: loại bỏ gai nhọn, tán nhỏ hoặc sao vàng để giảm tính hàn.
Tính vị: vị đắng, cay, tính ôn (theo một số tài liệu: hơi hàn).
Quy kinh: can, thận.
Thành phần hóa học
Gai chống chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học cao:
-
Saponin steroid (đặc trưng): protodioscin, dioscin – có tác dụng kích thích sản xuất testosterone nội sinh.
-
Alkaloid, flavonoid (kaempferol, quercetin).
-
Glycoside, tannin, chất béo, acid hữu cơ, protein.
Protodioscin được coi là hoạt chất chính trong Tribulus terrestris, giúp tăng tiết LH (luteinizing hormone) từ tuyến yên, từ đó kích thích sản sinh testosterone ở nam giới (Adaikan et al., 2020 – Phytomedicine).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Tăng cường sinh lý nam giới: kích thích sản xuất testosterone tự nhiên, tăng ham muốn, cải thiện rối loạn cương dương.
-
Điều hòa huyết áp: giãn mạch, giảm cholesterol và triglyceride máu.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan, tăng hoạt tính enzyme chống oxy hóa.
-
Chống viêm – kháng khuẩn: ức chế COX-2, TNF-α, giảm sưng đau.
-
Tăng sức bền, cải thiện hiệu suất vận động: thường dùng cho vận động viên trong luyện tập cường độ cao.
-
Chống trầm cảm, cải thiện giấc ngủ và giảm mệt mỏi.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, cay, ôn.
-
Công năng: khu phong, trừ thấp, hoạt huyết, giải độc, lợi niệu, tráng dương, minh mục (làm sáng mắt).
-
Chủ trị:
-
Bổ thận, tăng cường sinh lực nam giới.
-
Đau nhức, tê thấp, yếu gân cốt.
-
Huyết áp cao, cholesterol máu cao.
-
Viêm gan, vàng da, tiểu ít, tiểu buốt.
-
Đau đầu, chóng mặt do can dương vượng.
-
Liều dùng: 6–15 g khô/ngày, dạng sắc, tán bột hoặc ngâm rượu.
Một số bài thuốc dân gian
-
Tăng cường sinh lý nam:
Gai chống 12 g, Ba kích 12 g, Dâm dương hoắc 10 g, Nhung hươu 4 g – ngâm rượu 1 lít, uống 1–2 ly nhỏ/ngày. -
Huyết áp cao, mỡ máu:
Gai chống 10 g, Lá sen 10 g, Sơn tra 8 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Đau nhức, phong thấp:
Gai chống 12 g, Hy thiêm 10 g, Cẩu tích 8 g – sắc uống. -
Viêm gan, vàng da:
Gai chống 12 g, Diệp hạ châu 10 g, Nhân trần 10 g – sắc uống.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: đất cát pha, tơi xốp, khô ráo.
-
Chăm sóc: ít tốn công, chịu hạn tốt, cần ánh sáng đầy đủ.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, thu quả chín, phơi khô.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho phụ nữ có thai (có thể gây kích thích tử cung).
-
Người huyết áp thấp, thiếu máu nên dùng thận trọng.
-
Dùng quá liều có thể gây bồn chồn, khó ngủ.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Tribulus terrestris L.
-
Adaikan et al. (2020). Effects of Tribulus terrestris on male reproductive hormones. Phytomedicine.
-
Rahimi et al. (2021). Antioxidant and anti-inflammatory properties of Tribulus terrestris extract. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Gai chống – vị thuốc “tăng sinh khí, bổ thận, tráng dương” trong dân gian, vừa giúp cải thiện sức khỏe sinh lý và tim mạch, vừa được khoa học hiện đại chứng minh là nguồn dược liệu quý cho sức khỏe nam giới và người mệt mỏi, suy nhược.





