Ngũ gia bì chân chim là một trong những cây thuốc nam quý được dùng phổ biến ở Việt Nam để bổ gân cốt, trị đau nhức xương khớp, phong thấp, tê bại tay chân và suy nhược cơ thể. Cây còn được xem như một vị “sâm dân gian”, giúp tăng cường thể lực, giảm mệt mỏi và hỗ trợ điều hòa huyết áp.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy Ngũ gia bì chứa nhiều saponin, flavonoid và tinh dầu có tác dụng kháng viêm, giảm đau, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch, tương tự nhân sâm hoặc đinh lăng.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Ngũ gia bì gai, Ngũ gia bì nam, Ngũ gia bì rừng, Sâm nam.
-
Tên khoa học: Schefflera heptaphylla (L.) Frodin (đồng danh: Heptapleurum heptaphyllum).
-
Họ: Araliaceae (Họ Nhân sâm).
-
Tên tiếng Anh: Ivy tree, Heptapleurum, Schefflera.
-
Dược liệu: Cortex Schefflerae.
Mô tả thực vật
Ngũ gia bì chân chim là cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi, cao 2–6 m, có nhựa thơm.
-
Thân: nhẵn, màu xám nhạt, đôi khi có gai nhỏ ở cây non.
-
Lá: mọc so le, dạng chân chim, gồm 5–7 lá chét, hình bầu dục hoặc mũi mác, đầu nhọn, mép nguyên.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng xanh, mọc thành tán kép ở ngọn cành.
-
Quả: hình cầu, đường kính 3–5 mm, khi chín màu tím đen, chứa 5 hạt nhỏ.
-
Mùa hoa quả: tháng 5–10.
Phân bố – Sinh thái
Cây phân bố tự nhiên ở các vùng nhiệt đới châu Á như Việt Nam, Lào, Campuchia, Trung Quốc và Ấn Độ.
Ở Việt Nam, mọc nhiều ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, Tây Nguyên và miền Trung, nhất là tại Lạng Sơn, Hòa Bình, Nghệ An, Quảng Nam, Kon Tum.
Cây ưa sáng, sinh trưởng tốt ở đất rừng thứ sinh, đất pha sét, tơi xốp, thoát nước.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Rễ, vỏ thân, lá (Radix et Cortex Schefflerae).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa thu.
-
Sơ chế:
-
Rửa sạch, thái lát mỏng, phơi khô hoặc sấy nhẹ.
-
Dùng tươi giã đắp hoặc ngâm rượu thuốc.
-
-
Tính vị: cay, đắng, ấm.
-
Quy kinh: can, thận.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã phân lập hơn 50 hợp chất trong cây Ngũ gia bì:
-
Saponin triterpenoid: heptaphylloside, araloside, oleanolic acid, ursolic acid.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin – có hoạt tính chống oxy hóa mạnh.
-
Tinh dầu, sterol, acid hữu cơ, tanin và đường khử.
Các saponin triterpen trong rễ và vỏ thân có tác dụng tương tự nhân sâm: tăng sức chịu đựng, giảm stress và cải thiện miễn dịch.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Giảm đau – chống viêm: Ức chế prostaglandin, TNF-α và nitric oxide, giúp giảm viêm khớp, đau cơ – khớp.
-
Tăng cường miễn dịch: Kích thích hoạt động đại thực bào, tế bào NK.
-
Bổ thần kinh – giảm stress: Cải thiện giấc ngủ, tăng trí nhớ và sự tập trung.
-
Chống oxy hóa: Bảo vệ gan và mạch máu, chống lão hóa tế bào.
-
Điều hòa huyết áp: Chiết xuất rễ có tác dụng hạ nhẹ huyết áp và ổn định nhịp tim.
-
Tăng thể lực: Tăng sức chịu đựng khi vận động, giảm mệt mỏi sau lao động nặng.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: cay, đắng, ấm.
-
Công năng: khu phong, trừ thấp, hoạt huyết, mạnh gân cốt, an thần.
-
Chủ trị:
-
Đau nhức xương khớp, tê mỏi tay chân, đau lưng.
-
Phong thấp, sưng viêm khớp, mỏi gối.
-
Mất ngủ, suy nhược cơ thể, mệt mỏi kéo dài.
-
Cao huyết áp nhẹ, rối loạn tiền đình, chóng mặt.
-
Liều dùng: 8–16 g khô/ngày, dạng sắc, ngâm rượu hoặc tán bột.
Một số bài thuốc dân gian
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp:
Rễ Ngũ gia bì 20 g, Cẩu tích 12 g, Thiên niên kiện 12 g, Quế chi 8 g – sắc uống. -
Mất ngủ, mệt mỏi, yếu gân cốt:
Ngũ gia bì 20 g, Táo nhân 12 g, Đinh lăng 10 g – hãm nước uống hằng ngày. -
Rượu bổ gân cốt:
Rễ Ngũ gia bì 1 kg ngâm rượu 5 lít, uống 1–2 ly nhỏ/ngày sau bữa ăn. -
Phong thấp, tê bại:
Lá Ngũ gia bì tươi giã nát, đắp ngoài vùng khớp đau 1–2 lần/ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: tơi xốp, ẩm, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: tưới nước thường xuyên, bón phân chuồng hoai, làm cỏ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 2–3 năm, thu rễ và vỏ thân để làm thuốc.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho phụ nữ có thai và người âm hư, nhiệt nội.
-
Dùng quá liều có thể gây nôn nhẹ, chóng mặt.
-
Khi ngâm rượu cần sao vàng dược liệu để giảm vị đắng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Schefflera heptaphylla (L.) Frodin.
-
Zhang et al. (2020). Triterpenoid saponins from Schefflera heptaphylla with anti-inflammatory effects. Phytochemistry Letters.
-
Li et al. (2021). Protective and immunomodulatory effects of Schefflera heptaphylla extract. Frontiers in Pharmacology.
👉 Ngũ gia bì chân chim – vị thuốc bổ gân cốt tự nhiên của người Việt, giúp giảm đau xương khớp, tăng sức bền, an thần và cải thiện miễn dịch, là lựa chọn lý tưởng cho người lao động nặng, người cao tuổi hoặc suy nhược cơ thể.





