Quýt không chỉ là loại trái cây được ưa chuộng nhờ hương vị thơm ngọt mà còn là vị thuốc quý trong Đông y Việt Nam. Cả vỏ quả, lá, hạt và hoa đều được dùng làm thuốc với nhiều công dụng: hành khí, kiện tỳ, hóa đờm, an thai, lợi tiêu hóa và hỗ trợ điều trị ho, viêm phế quản, đầy hơi, chán ăn.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy các hoạt chất trong vỏ quýt như hesperidin, nobiletin, tangeretin có tác dụng chống oxy hóa, hạ mỡ máu, bảo vệ gan và chống viêm mạn tính.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Quất ngọt, Cam quýt, Cam sành nhỏ, Cam giấy.
-
Tên khoa học: Citrus reticulatus Blanco.
-
Họ: Rutaceae (Họ Cam chanh).
-
Tên tiếng Trung: 橘 (Jú).
-
Tên tiếng Anh: Mandarin orange, Tangerine.
-
Dược liệu:
-
Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae): vỏ quả chín phơi khô.
-
Thanh bì (Pericarpium Citri reticulatae viride): vỏ quả xanh.
-
Quất diệp (Folium Citri): lá quýt.
-
Quất nhân: hạt quýt.
-
Mô tả thực vật
Cây quýt là cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi, cao 2–4 m, tán tròn, cành có gai nhỏ.
-
Lá: mọc so le, phiến lá hình bầu dục, mép nguyên, mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn, có túi tiết tinh dầu.
-
Hoa: nhỏ, trắng, thơm, mọc đơn độc hoặc chùm ở nách lá.
-
Quả: hình cầu dẹt, vỏ mỏng dễ bóc, khi chín màu vàng cam, thịt quả ngọt, chia 8–12 múi.
-
Hạt: trắng, chứa dầu béo và tinh dầu thơm.
-
Mùa hoa quả: Hoa tháng 3–5, quả chín tháng 10–12.
Phân bố – Sinh thái
Cây có nguồn gốc từ vùng Đông Á – Nam Trung Quốc, được trồng phổ biến ở Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ và Nhật Bản.
Ở Việt Nam, quýt được trồng khắp nơi, nhiều nhất ở Hòa Bình, Bắc Giang, Hưng Yên, Tiền Giang, Vĩnh Long, Bến Tre.
Cây ưa sáng, chịu đất phù sa, đất thịt nhẹ, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Quả (đặc biệt là vỏ chín và vỏ xanh), lá, hạt.
-
Thu hái: Quả chín thu vào mùa đông; lá, hoa, hạt có thể thu quanh năm.
-
Sơ chế:
-
Vỏ quả rửa sạch, phơi khô dùng làm Trần bì hoặc Thanh bì.
-
Lá phơi râm, bảo quản kín.
-
Hạt phơi khô, tán nhỏ khi dùng.
-
-
Tính vị: cay, đắng, ngọt, ấm.
-
Quy kinh: tỳ, vị, phế.
Thành phần hóa học
Các bộ phận của cây quýt chứa nhiều hoạt chất sinh học quý:
-
Flavonoid: hesperidin, naringin, nobiletin, tangeretin – chống viêm, hạ mỡ máu, bảo vệ gan.
-
Tinh dầu: limonene, linalool, citral, geraniol – kháng khuẩn, long đờm, làm thơm hơi thở.
-
Coumarin, acid hữu cơ (citric, malic acid), pectin, vitamin C, carotenoid.
-
Hạt quýt: chứa dầu béo và limonoid có tác dụng kháng khuẩn, an thần nhẹ.
Đặc biệt, nobiletin và tangeretin trong vỏ quýt được nghiên cứu có khả năng ức chế tế bào ung thư, cải thiện chuyển hóa lipid và đường huyết.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm – chống oxy hóa: Giảm cytokine viêm, ức chế gốc tự do, bảo vệ mạch máu.
-
Giảm ho – hóa đờm: Giúp loãng dịch tiết, giảm ho khan, ho đờm.
-
Hạ lipid máu, bảo vệ gan: Giảm cholesterol, cải thiện chức năng gan ở người béo phì.
-
Điều hòa tiêu hóa: Tăng nhu động ruột, kích thích tiết dịch vị, giảm đầy hơi, buồn nôn.
-
Kháng khuẩn – kháng virus: Ức chế E. coli, Staphylococcus aureus, virus cúm A.
-
Thư giãn thần kinh, an thần nhẹ: Tinh dầu quýt giúp giảm stress và cải thiện giấc ngủ.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: cay, đắng, ngọt, ấm.
-
Công năng: lý khí, kiện tỳ, tiêu thực, hóa đờm, chỉ khái, hòa vị.
-
Chủ trị:
-
Ăn không tiêu, đầy bụng, nôn mửa, chán ăn.
-
Ho có đờm, viêm họng, viêm phế quản.
-
Tức ngực, đau bụng, trướng hơi, nấc cụt.
-
Béo phì, mỡ máu cao, rối loạn tiêu hóa.
-
Liều dùng: 4–12 g vỏ khô/ngày, sắc uống hoặc hãm trà.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị ho có đờm:
Vỏ quýt khô 6 g, Cam thảo 3 g, Gừng 2 lát – sắc uống ấm. -
Đầy bụng, khó tiêu:
Trần bì 8 g, Sa nhân 4 g, Hậu phác 6 g – sắc uống sau bữa ăn. -
Nôn do ăn uống:
Vỏ quýt khô 8 g, Gừng 5 g, Bán hạ 6 g – sắc uống. -
Cảm cúm, ho khan:
Lá quýt 10 g, Gừng tươi 4 g, Tía tô 6 g – sắc uống nóng. -
Rối loạn mỡ máu:
Vỏ quýt khô 10 g, Lá sen 8 g, Trà xanh 6 g – hãm nước uống hằng ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng ghép mắt hoặc chiết cành.
-
Thời vụ: trồng vào đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: đất thịt nhẹ, thoát nước tốt, giàu hữu cơ.
-
Chăm sóc: tưới nước đều, bón phân hữu cơ, phòng sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh.
-
Thu hoạch: quả chín sau 8–10 tháng, có thể phơi vỏ làm dược liệu.
Lưu ý khi sử dụng
-
Người âm hư, ho khan kéo dài hoặc có thực nhiệt không nên dùng nhiều.
-
Không nên dùng đồng thời với các thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế dạ dày.
-
Vỏ quýt khô lâu năm (trên 1 năm) được coi là Trần bì tốt nhất, có dược tính ổn định.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Citrus reticulatus Blanco.
-
Li et al. (2021). Pharmacological properties of Citrus peel flavonoids. Frontiers in Pharmacology.
-
Chen et al. (2022). Nobiletin and tangeretin as natural anti-inflammatory and metabolic regulators. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Quýt – vừa là trái cây ngon lành vừa là vị thuốc quý, giúp hành khí, tiêu thực, hóa đờm, kiện tỳ vị, giảm mỡ máu và bảo vệ gan, xứng đáng là “trần bì quý trong mọi nhà” của người Việt.





