Nhót là cây ăn quả quen thuộc ở nhiều vùng quê Việt Nam, không chỉ có quả chua ngọt hấp dẫn mà còn là vị thuốc quý trong Đông y. Cả lá, rễ, vỏ và quả Nhót đều có tác dụng chữa bệnh, đặc biệt là bổ phổi, chỉ khái, cầm ho, tiêu viêm và kiện tỳ vị. Nhiều nghiên cứu hiện đại còn cho thấy chiết xuất từ quả và lá Nhót có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, hạ đường huyết, bảo vệ gan và tăng cường miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Nhót đỏ, Nhót rừng, Dương mai, Cò moi (Tày), Mác moi (Thái).
-
Tên khoa học: Elaeagnus latifolia L.
-
Họ: Elaeagnaceae (Họ Nhót).
-
Tên tiếng Anh: Silver berry, Elaeagnus fruit, Oleaster.
-
Dược liệu: Fructus Elaeagni latifoliae (quả), Folium Elaeagni (lá).
Mô tả thực vật
Nhót là cây bụi hoặc cây nhỏ, cao 1,5–3 m, có cành mọc xiên, đôi khi có gai.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục, dài 6–10 cm; mặt trên xanh bóng, mặt dưới phủ vảy bạc – đặc điểm đặc trưng của họ Nhót.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng ngà, mọc đơn độc hoặc chùm ở nách lá, có mùi thơm nhẹ.
-
Quả: hình bầu dục, dài 2–3 cm, khi chín đỏ tươi, vỏ có chấm bạc, vị chua ngọt, ăn được.
-
Mùa hoa quả: Hoa tháng 1–3, quả chín tháng 4–6.
Phân bố – Sinh thái
Cây phân bố tự nhiên ở Ấn Độ, Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia và Việt Nam.
Ở Việt Nam, Nhót mọc hoang và được trồng rộng rãi ở miền Bắc và Bắc Trung Bộ, nhiều nhất tại Hòa Bình, Sơn La, Lào Cai, Nghệ An.
Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, thích hợp đất pha cát, đất đồi và sườn núi khô ráo.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Quả chín, lá và rễ cây.
-
Thu hái: Quả chín (tháng 4–6); lá và rễ có thể thu quanh năm.
-
Sơ chế:
-
Quả dùng tươi hoặc phơi khô.
-
Lá, rễ rửa sạch, thái nhỏ, phơi khô.
-
-
Tính vị: vị chua, chát, hơi ngọt; tính bình.
-
Quy kinh: phế, vị.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã phát hiện trong quả, lá và rễ Nhót chứa:
-
Flavonoid: quercetin, rutin, kaempferol – chống oxy hóa, bảo vệ mạch máu.
-
Tanin, acid hữu cơ (citric, malic, tartaric acid) – giúp tiêu hóa và cầm tiêu chảy.
-
Carotenoid, anthocyanin – tăng sức đề kháng và làm đẹp da.
-
Vitamin C, E, chất xơ và các nguyên tố vi lượng (Fe, Zn, Mg).
Hàm lượng polyphenol và vitamin C cao trong quả Nhót giúp trung hòa gốc tự do, phòng ngừa lão hóa và tăng miễn dịch.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống oxy hóa mạnh: Ức chế gốc tự do DPPH và tăng enzyme bảo vệ gan (SOD, catalase).
-
Kháng viêm – giảm đau: Ức chế men COX-2 và giảm sưng mô viêm.
-
Hạ đường huyết – hạ lipid máu: Cải thiện chuyển hóa glucose và giảm cholesterol máu.
-
Bảo vệ gan: Ngăn tổn thương tế bào gan do độc chất.
-
Kháng khuẩn: Ức chế E. coli, Staphylococcus aureus và Candida albicans.
-
Hỗ trợ tiêu hóa: Tăng tiết dịch vị, giảm đầy hơi, ăn uống kém.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: chua chát, ngọt nhẹ, bình.
-
Công năng: bổ phổi, chỉ khái, sinh tân, tiêu thực, chỉ tả.
-
Chủ trị:
-
Ho, viêm họng, khản tiếng, ho lâu ngày.
-
Ăn không tiêu, đầy bụng, tiêu chảy nhẹ.
-
Sốt cao, mất nước, khát nước nhiều.
-
Đau nhức xương khớp nhẹ, phong thấp.
-
Liều dùng: 8–20 g khô/ngày, sắc uống hoặc ngâm rượu.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị ho, khản tiếng:
Quả Nhót chín 10 quả, hấp với mật ong, ăn chia 2–3 lần/ngày. -
Tiêu hóa kém, ăn không ngon:
Lá Nhót 12 g, Cam thảo nam 6 g, Gừng 3 lát – sắc uống. -
Đau nhức xương khớp:
Rễ Nhót 20 g, Cẩu tích 12 g, Ngưu tất 10 g – sắc uống. -
Cảm sốt, viêm họng:
Quả Nhót 15 g, Cúc hoa 8 g, Kim ngân hoa 10 g – hãm nước uống ấm.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa xuân hoặc đầu mùa mưa.
-
Đất trồng: đất pha cát, tơi xốp, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: tưới ẩm định kỳ, bón phân hữu cơ, tỉa cành khô.
-
Thu hoạch: sau 2–3 năm, quả cho thu hằng năm vào mùa hè.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không nên ăn hoặc dùng quá nhiều quả xanh vì có vị chát và có thể gây táo bón.
-
Người bị viêm loét dạ dày cần dùng thận trọng (do chứa nhiều acid hữu cơ).
-
Dược liệu khô cần bảo quản kín để tránh ẩm và giảm vitamin C.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Elaeagnus latifolia L.
-
Dutta et al. (2020). Phytochemical composition and antioxidant activity of Elaeagnus latifolia fruit extract. Food Chemistry.
-
Nguyen et al. (2023). Antimicrobial and hepatoprotective effects of Elaeagnus latifolia leaves. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Nhót – không chỉ là loại quả dân dã mà còn là vị thuốc quý “bổ phổi, tiêu thực, chỉ khái”, giúp giải nhiệt, tăng sức đề kháng, làm đẹp da và hỗ trợ điều trị ho, viêm họng, viêm gan và rối loạn tiêu hóa.





