Mục lục
Ngưu tất (Achyranthes bidentata) – vị thuốc dân gian lâu đời, nổi tiếng với công dụng hoạt huyết, thông kinh lạc, mạnh gân cốt và hạ huyết áp. Ngưu tất thường được phối hợp trong các bài thuốc chữa đau lưng mỏi gối, thoái hóa khớp, bế kinh và cao huyết áp.
Giới thiệu
Ngưu tất thuộc họ Rau dền (Amaranthaceae), là cây thảo sống lâu năm, dễ trồng. Trong Đông y, rễ ngưu tất có vị đắng, chua, tính bình, quy kinh Can – Thận, tác dụng hoạt huyết, bổ can thận, mạnh gân cốt, lợi niệu, hạ huyết áp.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy ngưu tất chứa saponin triterpenoid, ecdysteron, flavonoid, có tác dụng chống viêm, chống loãng xương, hạ huyết áp, bảo vệ gan và tăng cường miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Ngưu tất, Cỏ xước
-
Tiếng Anh: Achyranthes root
-
Tiếng Trung: 牛膝 (Niú xī)
Tên khoa học
Achyranthes bidentata Blume.
Họ thực vật
Amaranthaceae (Họ Rau dền).
Mô tả thực vật
-
Thân: thảo, cao 60 – 100 cm, có rãnh dọc.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục, màu xanh đậm.
-
Hoa: nhỏ, trắng lục, mọc thành bông dài ở ngọn thân.
-
Quả: nhỏ, một hạt.
-
Rễ: hình trụ dài, màu nâu vàng, là bộ phận làm thuốc.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Gặp nhiều ở Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ.
-
Việt Nam: Phổ biến khắp nơi, mọc hoang và được trồng nhiều.
-
Sinh thái: Ưa sáng, chịu hạn tốt, dễ nhân giống bằng hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Rễ (Radix Achyranthis bidentatae).
-
Thu hái: Sau 1 – 2 năm, khi rễ to.
-
Sơ chế: Đào rễ, rửa sạch, phơi khô hoặc tẩm rượu sao.
Thành phần hóa học
-
Saponin triterpenoid (oleanolic acid glycoside).
-
Ecdysteron, inokosterone.
-
Flavonoid, polysaccharide.
-
Acid hữu cơ, vitamin và khoáng chất.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Hoạt huyết, chống đông nhẹ: cải thiện tuần hoàn, giảm đau khớp.
-
Bảo vệ xương: tăng mật độ xương, chống loãng xương.
-
Kháng viêm, giảm đau: cải thiện viêm khớp, thấp khớp.
-
Hạ huyết áp, lợi niệu: giãn mạch, tăng đào thải muối nước.
-
Chống oxy hóa, bảo vệ gan: giảm men gan, tăng sức đề kháng.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Hoạt huyết, thông kinh: trị bế kinh, kinh nguyệt không đều.
-
Bổ can thận, mạnh gân cốt: chữa đau lưng, mỏi gối, tê thấp.
-
Hạ huyết áp, lợi niệu: trị tiểu buốt, cao huyết áp.
-
Chỉ huyết: cầm máu trong chấn thương.
Liều dùng tham khảo: 10 – 20 g khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Đau lưng mỏi gối: Ngưu tất 15 g, tục đoạn 12 g, cốt toái bổ 12 g.
-
Bế kinh: Ngưu tất 12 g, ích mẫu 12 g, ngải cứu 10 g.
-
Hạ huyết áp: Ngưu tất 15 g, hoa hòe 12 g, quyết minh tử 12 g.
An toàn và lưu ý
-
Tương đối an toàn, ít độc tính.
-
Người có huyết áp thấp, phụ nữ có thai nên hạn chế.
-
Không dùng liều cao kéo dài vì dễ gây tiêu chảy.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, giàu mùn, nhiều nắng.
-
Chăm sóc: dễ trồng, ít sâu bệnh.
-
Thu hoạch: sau 12 – 18 tháng.
Hiện trạng bảo tồn
Ngưu tất mọc phổ biến ở Việt Nam, chưa có nguy cơ cạn kiệt. Hiện được trồng nhiều tại các vùng dược liệu chuẩn GACP-WHO để sản xuất thuốc, viên nang, trà hỗ trợ xương khớp và huyết áp.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Achyranthes bidentata trên PubMed (2010 – 2024).