Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố trên thế giới
- Tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Plumbagin (hoạt chất nổi bật nhất)
- 2. Flavonoid và phenolic
- 3. Triterpenoid – saponin – tannin
- 4. Alkaloid và sterol thực vật
- ✅ Kháng u – chống tăng sinh tế bào
- ✅ Kháng viêm mạnh
- ✅ Kháng khuẩn – kháng nấm – kháng virus
- ✅ Chống oxy hóa – bảo vệ gan
- ✅ Tăng nhu động tiêu hóa
- Tính vị – quy kinh
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Mụn nhọt – viêm da – lở loét
- 2. U bướu lành – hạch sưng
- 3. Bế kinh – đau bụng kinh
- 4. Đau khớp – viêm khớp nhẹ
Bạch hoa xà (Plumbago zeylanica L.) là một cây thuốc quý trong y học cổ truyền, nổi bật với khả năng tiêu thũng, phá ứ, tán kết, tiêu độc mạnh.
Dân gian dùng rễ và lá để trị mụn nhọt, viêm da, lở loét, đau khớp, bế kinh, u cục – u lành, và đặc biệt hỗ trợ điều trị các bệnh viêm nhiễm lâu ngày.
Nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng cây chứa plumbagin – một napthoquinon có hoạt tính kháng viêm mạnh, chống u bướu, kháng khuẩn – kháng nấm, bảo vệ gan và điều hòa miễn dịch.
Ngày nay, Bạch hoa xà được coi là một trong những dược liệu tiềm năng hỗ trợ điều trị ung thư giai đoạn sớm, viêm khớp, viêm da mạn tính, rối loạn kinh nguyệt và tiêu hoá kém.
Tên gọi khác
-
Bạch hoa xà thiệt thảo, Cây lưỡi rắn trắng
-
Tiếng Anh: White leadwort, Ceylon leadwort
-
Tiếng Trung: 白花丹 (Bái huā dān)
-
Dược liệu: Radix Plumbaginis
Tên khoa học
Plumbago zeylanica L.
Họ: Plumbaginaceae – Họ Đuôi công
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây bụi nhỏ, cao 40–100 cm.
-
Thân phân nhánh, màu xanh nhạt hoặc hơi đỏ, tròn, trơn.
-
Lá mọc so le, hình bầu dục – thuôn dài, mép nguyên, mặt dưới xanh nhạt.
-
Hoa màu trắng tinh, mọc thành chùm ở ngọn cành; ống tràng dài 1–1,5 cm.
-
Rễ dạng củ hình trụ, màu vàng nâu, mùi hăng, vị cay nóng.
-
Quả nhỏ, chứa 1 hạt.
Mùa hoa – quả: Vào mùa nóng ẩm, nhiều từ tháng 5–10.
Phân bố và sinh thái
Nguồn gốc
-
Ấn Độ, Sri Lanka, Đông Nam Á.
Phân bố trên thế giới
-
Châu Á nhiệt đới, Đông Phi, Úc.
Tại Việt Nam
-
Gặp nhiều ở Hòa Bình, Sơn La, Nghệ An, Quảng Nam, Khánh Hòa, Đồng Nai, Tây Ninh, Bình Phước.
-
Mọc ở rừng thứ sinh, ven đường, ven suối, đồi thấp, đất khô thoát nước tốt.
Sinh thái học
-
Ưa sáng mạnh, chịu hạn tốt.
-
Thích đất tơi xốp, pha cát, không úng.
-
Sinh trưởng nhanh, tái sinh bằng rễ hoặc cành.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Rễ (phổ biến nhất), lá, thân.
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất vào mùa khô (rễ nhiều hoạt chất).
Sơ chế
-
Rễ rửa sạch → cắt lát → phơi râm hoặc sấy nhẹ.
-
Có thể sao vàng hoặc tẩm rượu dùng ngoài.
Lưu ý: Rễ tươi có tác dụng mạnh, dễ gây kích ứng da.
Thành phần hóa học
Bạch hoa xà chứa nhiều hoạt chất sinh học mạnh:
1. Plumbagin (hoạt chất nổi bật nhất)
-
Là napthoquinon có tác dụng kháng u bướu, kháng viêm mạnh.
2. Flavonoid và phenolic
-
Quercetin, kaempferol → chống oxy hóa.
3. Triterpenoid – saponin – tannin
4. Alkaloid và sterol thực vật
Những hoạt chất này tạo nên tác dụng tiêu viêm, tán kết, phá ứ, và đặc biệt điều hòa miễn dịch – ức chế tế bào u.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng u – chống tăng sinh tế bào
Plumbagin ức chế sự phát triển tế bào ung thư gan, vú, phổi và dạ dày (in vitro).
✅ Kháng viêm mạnh
Ức chế COX-2, TNF-α, IL-6 → giảm viêm mạn, giảm đau khớp.
✅ Kháng khuẩn – kháng nấm – kháng virus
Hiệu quả với Staphylococcus aureus, E. coli, Candida, herpes simplex.
✅ Chống oxy hóa – bảo vệ gan
Ngăn lipid peroxidation, giảm tổn thương gan do hóa chất.
✅ Tăng nhu động tiêu hóa
Liều thấp kích thích ăn uống, điều hòa tiêu hóa.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị cay, tính nóng
-
Quy kinh can – tỳ
-
Công năng: phá ứ, tiêu viêm, giải độc, tán kết, hoạt huyết
Chủ trị
-
U bướu, u cục, hạch sưng
-
Rắn rết cắn, viêm da, mụn nhọt
-
Bế kinh, đau bụng kinh
-
Viêm khớp, đau nhức
-
Rối loạn tiêu hóa do ứ trệ
-
Đau răng, viêm họng (dùng ngoài)
Liều dùng
-
3–6 g rễ khô / ngày
-
Lá dùng ngoài: giã đắp
-
Rễ tươi: cẩn trọng, chỉ dùng ngoài da
Một số bài thuốc dân gian
1. Mụn nhọt – viêm da – lở loét
Rễ Bạch hoa xà tươi giã nát → đắp 2–3 lần/ngày (Hiệu quả mạnh, tránh vùng da mỏng).
2. U bướu lành – hạch sưng
Bạch hoa xà 6 g, Bán chi liên 12 g, Bạch hoa xà thiệt thảo 20 g → Sắc uống ngày 1 thang.
3. Bế kinh – đau bụng kinh
Rễ Bạch hoa xà 4 g, Ích mẫu 10 g, Ngải cứu 10 g → Sắc uống trước kỳ kinh 5 ngày.
4. Đau khớp – viêm khớp nhẹ
Rễ Bạch hoa xà sao vàng 6 g, Độc hoạt 8 g, Quế chi 6 g → Sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dược tính mạnh, cần dùng đúng liều.
-
Không dùng cho: phụ nữ có thai (dễ gây co bóp tử cung), người âm hư – nhiệt nội.
-
Rễ tươi gây phỏng da nếu đắp quá lâu.
-
Không dùng cho bệnh nhân đang chảy máu.
-
Người viêm loét dạ dày không dùng liều cao.
-
Không dùng kéo dài > 2 tuần nếu không có hướng dẫn chuyên môn.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống bằng giâm cành hoặc tách bụi.
-
Trồng nơi nắng nhiều – đất pha cát, thoát nước tốt.
-
Tưới vừa phải, tránh úng.
-
Thu hoạch rễ sau 1–2 năm trồng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây mọc hoang nhiều, chưa nguy cấp.
-
Tuy nhiên đang được khai thác tăng → cần hướng dẫn thu hái bền vững.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Pharmacognosy Reviews – Phytochemistry & pharmacology of Plumbago zeylanica.
-
Journal of Ethnopharmacology – Antitumor activity of plumbagin.
-
Asian Pacific Journal of Tropical Medicine – Anti-inflammatory effects of P. zeylanica.
👉 Bạch hoa xà – vị thuốc mạnh mẽ giúp tiêu viêm, phá ứ, tán kết và giải độc, phù hợp cho các bài thuốc hỗ trợ u bướu, mụn nhọt, viêm da và rối loạn kinh nguyệt.






