Bằng lăng (Lagerstroemia speciosa) là loài cây quen thuộc ở Việt Nam, vừa mang vẻ đẹp rực rỡ của mùa hè, vừa là vị thuốc quý trong dân gian.
Lá, vỏ và quả bằng lăng được sử dụng để hạ đường huyết, hỗ trợ điều trị tiểu đường, giảm mỡ máu, viêm gan và kháng khuẩn.
Khoa học hiện đại đã chứng minh cây này chứa nhiều acid ellagic, corosolic acid và flavonoid có khả năng cải thiện chuyển hóa đường và lipid, đồng thời bảo vệ tế bào gan, thận và tim mạch.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Bằng lăng nước, Bằng lăng tím, Bằng lăng cườm.
-
Tên khoa học: Lagerstroemia speciosa (L.) Pers.
-
Họ: Lythraceae (Họ Tử vi).
-
Tên tiếng Trung: 大花紫薇 (Dà huā zǐ wēi).
-
Tên tiếng Anh: Giant crape-myrtle, Queen’s crape myrtle.
-
Dược liệu: Folium Lagerstroemiae speciosae – lá và vỏ thân bằng lăng.
Mô tả thực vật
Bằng lăng là cây gỗ cao 10–20 m, tán rộng, hoa tím đặc trưng.
-
Thân: thẳng, vỏ xám nâu, bong mảnh nhỏ.
-
Lá: mọc đối, nguyên, hình bầu dục hoặc thuôn dài, dày, mặt lá nhẵn bóng.
-
Hoa: to, màu tím hồng, 6 cánh nhăn nhẹ, mọc thành chùm lớn ở đầu cành, có cuống dài.
-
Quả: hình cầu, khi chín nứt thành nhiều mảnh, chứa nhiều hạt có cánh.
-
Mùa hoa: tháng 4–7; mùa quả: tháng 8–10.
Phân bố – Sinh thái
Bằng lăng phân bố chủ yếu ở Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Philippines, Indonesia và Ấn Độ.
Ở Việt Nam, cây mọc hoang và được trồng phổ biến làm cây cảnh, bóng mát ở đồng bằng, trung du và miền núi – nhiều tại Nghệ An, Quảng Nam, Tây Nguyên và Nam Bộ.
Cây ưa sáng, chịu hạn, thích nghi tốt với đất cát pha, đất đỏ bazan hoặc đất thịt tơi xốp.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, vỏ thân, quả.
-
Thu hái: quanh năm, lá tốt nhất vào mùa hè.
-
Sơ chế:
-
Lá phơi khô, dùng sắc uống hoặc hãm trà.
-
Vỏ thân thái mỏng, phơi khô làm thuốc.
-
-
Tính vị: đắng nhẹ, chát, tính mát.
-
Quy kinh: can, tỳ, vị.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã phân lập được hơn 40 hợp chất hoạt tính từ Lagerstroemia speciosa:
-
Acid corosolic (lagerstroemin): hoạt chất chính giúp tăng nhạy cảm insulin, hỗ trợ điều trị tiểu đường type 2.
-
Ellagic acid, gallic acid, quercetin: chống oxy hóa mạnh, giảm viêm.
-
Tannin, flavonoid, triterpenoid, saponin, phytosterol.
-
Khoáng chất: Ca, Mg, K, Zn, Fe.
Corosolic acid được gọi là “insulin thực vật” vì giúp giảm đường huyết tự nhiên bằng cách tăng vận chuyển glucose vào tế bào.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Hạ đường huyết: giảm glucose máu và HbA1c trên bệnh nhân tiểu đường type 2 (Jung et al., Diabetes Research, 2020).
-
Chống viêm – kháng khuẩn: ức chế vi khuẩn E. coli, S. aureus và nấm Candida albicans.
-
Giảm mỡ máu: hạ cholesterol và triglycerid, tăng HDL.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST; hạn chế tổn thương do độc chất.
-
Chống oxy hóa: nhờ polyphenol và flavonoid, ngăn quá trình lão hóa tế bào.
-
Chống béo phì: ức chế men α-glucosidase và lipase, giảm hấp thu tinh bột và mỡ.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, chát, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, hạ đường huyết, tiêu viêm.
-
Chủ trị:
-
Tiểu đường, mỡ máu cao.
-
Viêm gan, nóng gan, vàng da.
-
Tiểu buốt, sỏi thận.
-
Viêm họng, cảm sốt, đau khớp.
-
Liều dùng: 8–16 g lá khô/ngày, sắc uống hoặc hãm trà.
Một số bài thuốc dân gian
-
Tiểu đường:
Lá bằng lăng khô 10 g, Cỏ ngọt 5 g – hãm nước uống hàng ngày. -
Giải độc, mát gan:
Lá bằng lăng 12 g, Nhân trần 10 g, Diệp hạ châu 8 g – sắc uống. -
Đau khớp, viêm thấp:
Vỏ bằng lăng 10 g, Hy thiêm 8 g, Ngưu tất 8 g – sắc uống. -
Tiểu buốt, sỏi thận:
Lá bằng lăng 12 g, Mã đề 10 g, Râu ngô 10 g – sắc uống.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc cây con.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: ưa đất thịt pha cát, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: cắt tỉa tán, bón phân hữu cơ, giữ ẩm đều.
-
Thu hoạch: lá sau 2–3 năm, vỏ thân sau 4–5 năm.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng quá liều, có thể gây hạ đường huyết quá mức.
-
Người huyết áp thấp cần thận trọng.
-
Không dùng cùng lúc với thuốc hạ đường huyết Tây y mà chưa có hướng dẫn bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Lagerstroemia speciosa (L.) Pers.
-
Jung et al. (2020). Corosolic acid from Lagerstroemia speciosa improves glycemic control. Diabetes Research and Clinical Practice.
-
Rahman et al. (2021). Antioxidant and hepatoprotective effects of Lagerstroemia speciosa leaf extract. Phytotherapy Research.
-
Nguyen et al. (2019). Biochemical characterization of Lagerstroemia speciosa for anti-diabetic properties. Journal of Natural Medicines.
👉 Bằng lăng – cây đẹp và hữu ích, không chỉ tô điểm cho phố phường Việt Nam mà còn là vị thuốc quý giúp hạ đường huyết, giảm mỡ máu, thanh lọc cơ thể và bảo vệ gan, xứng đáng được trồng và sử dụng rộng rãi trong đời sống và y học hiện đại.






