Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Flavonoid
- 2. Sesquiterpene lactone
- 3. Phenolic acids
- 4. Polysaccharide
- ✅ Hạ đường huyết – chống tiểu đường nhẹ
- ✅ Hạ huyết áp nhẹ
- ✅ Thanh nhiệt – giải độc gan
- ✅ Chống viêm – kháng khuẩn
- ✅ Lợi tiểu – tiêu phù
- ✅ Giảm đau – giảm căng thẳng nhẹ
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Nóng gan – mụn nhọt
- 2. Hạ huyết áp nhẹ
- 3. Tiểu đường nhẹ – đường huyết cao sau ăn
- 4. Tiểu buốt – viêm đường tiểu nhẹ
- 5. Nhọt – viêm da
Cải đồng (Youngia japonica (L.) DC.) là loài cây thảo mọc hoang rất phổ biến ở ruộng nương, đồng cỏ, bãi đất trống.
Trong y học dân gian, Cải đồng được dùng để thanh nhiệt – giải độc – lợi tiểu – tiêu viêm, hỗ trợ các chứng nóng gan, mụn nhọt, tiểu buốt, cao huyết áp, tiểu đường nhẹ, và chữa cảm sốt, viêm họng.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy Cải đồng chứa các hoạt chất như flavonoid, lactone, acid phenolic, sesquiterpen, có tác dụng hạ đường huyết, chống viêm, hạ huyết áp, bảo vệ gan, kháng oxy hóa.
Tên gọi khác
-
Rau dừa cạn, Rau cải đất, Rau đắng đất (một số địa phương gọi nhầm)
-
Tiếng Anh: Japanese hawkweed
-
Tiếng Trung: 苦苣苔 (Kǔ jù tái)
-
Dược liệu: Herba Youngiae
Tên khoa học
Youngia japonica (L.) DC.
Họ: Asteraceae (Họ Cúc)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây thân thảo, cao 15–40 cm.
-
Thân mảnh, phân nhánh ít, có nhựa trắng.
-
Lá mọc so le, hình mác – thuôn dài, mép răng cưa hoặc chia thùy nông.
-
Hoa thuộc dạng họ Cúc: đầu hoa nhỏ màu vàng tươi, mọc thành chùm.
-
Quả nhỏ, có mào lông giúp phát tán theo gió.
Mùa sinh trưởng: Quanh năm, nhiều nhất mùa xuân – đầu hè.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Đông Á (Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên).
Phân bố tại Việt Nam
-
Rất phổ biến: Hà Giang → Cà Mau.
-
Mọc ở ruộng bỏ hoang, ven đường, bãi trống, đất ẩm – thoát nước.
Sinh thái học
-
Ưa sáng, chịu bóng nhẹ.
-
Sinh trưởng nhanh, tái sinh từ hạt mạnh.
-
Thích nghi cả đất pha cát, đất thịt, đất phù sa.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Toàn cây trên mặt đất (Herba Youngiae)
Thu hái
-
Thu lúc cây đang ra hoa (hoạt chất cao nhất).
Sơ chế
-
Rửa sạch → phơi râm
-
Hoặc dùng tươi nấu nước, giã đắp.
Thành phần hóa học
Các nhóm hoạt chất đã được ghi nhận:
1. Flavonoid
-
Quercetin
-
Luteolin
-
Apigenin
→ Chống oxy hóa – giảm viêm – bảo vệ gan.
2. Sesquiterpene lactone
-
Lactucin
-
Lactucopicrin
→ Giảm đau – an thần nhẹ – hạ huyết áp.
3. Phenolic acids
-
Caffeic acid
-
Chlorogenic acid
→ Kháng khuẩn – chống viêm.
4. Polysaccharide
→ Tăng miễn dịch nhẹ.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Hạ đường huyết – chống tiểu đường nhẹ
Giảm glucose máu, tăng nhạy insulin (thí nghiệm trên động vật).
✅ Hạ huyết áp nhẹ
Nhờ sesquiterpene lactone giúp giãn mạch.
✅ Thanh nhiệt – giải độc gan
Flavonoid tăng hoạt tính men chống oxy hóa.
✅ Chống viêm – kháng khuẩn
Hữu ích trong viêm họng, viêm dạ dày nhẹ, viêm da.
✅ Lợi tiểu – tiêu phù
Hỗ trợ tiểu buốt – nước tiểu đỏ, phù nhẹ.
✅ Giảm đau – giảm căng thẳng nhẹ
Lactucin có tác dụng an thần tương tự rau diếp xoăn.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị đắng, hơi ngọt
-
Tính mát
-
Quy kinh: can – tỳ – vị – thận
Công năng
-
Thanh nhiệt, giải độc
-
Tiêu viêm
-
Lợi tiểu
-
Giảm huyết áp
-
Hỗ trợ hạ đường huyết
Chủ trị
-
Nóng gan, mụn nhọt
-
Tiểu buốt, tiểu ít, phù nhẹ
-
Cao huyết áp nhẹ
-
Tiểu đường giai đoạn sớm
-
Viêm họng – cảm sốt
-
Viêm dạ dày nhẹ
-
Đau đầu – mệt mỏi do nhiệt
Liều dùng
-
20–40 g tươi hoặc 10–20 g khô/ngày, sắc uống
-
Giã đắp: trị nhọt – viêm da
Một số bài thuốc dân gian
1. Nóng gan – mụn nhọt
Cải đồng 20 g; Rau má 15 g; Cam thảo đất 10 g → Sắc uống ngày 1 lần.
2. Hạ huyết áp nhẹ
Cải đồng 20 g; Hoa hòe 12 g; Cúc tần 10 g → Uống 1 thang/ngày.
3. Tiểu đường nhẹ – đường huyết cao sau ăn
Cải đồng 15 g; Dây thìa canh 10 g; Khổ qua 10 g → Sắc uống buổi sáng.
4. Tiểu buốt – viêm đường tiểu nhẹ
Cải đồng 20 g; Mã đề 12 g; Râu ngô 12 g → Sắc uống.
5. Nhọt – viêm da
Giã cây tươi với muối → đắp tại chỗ.
An toàn và lưu ý
-
Cải đồng lành tính, có thể dùng dài ngày.
-
Không dùng cho người:
-
Đang tiêu chảy (vì cây lợi tiểu – mát)
-
Tỳ vị hư lạnh, hay đau bụng lạnh
-
-
Phụ nữ có thai dùng liều thấp, theo dõi phản ứng.
-
Không nên dùng quá 40–50 g tươi/ngày (gây lạnh bụng).
Cách trồng và chăm sóc
-
Rất dễ trồng, mọc từ hạt tự nhiên.
-
Ưa sáng, đất ẩm thoát nước.
-
Thu hoạch sau 40–60 ngày trồng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây mọc hoang rất phổ biến, không nằm trong nhóm nguy cấp.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
POWO – Youngia japonica (L.) DC.
-
Journal of Ethnopharmacology – Anti-inflammatory effects of Youngia japonica.
-
Journal of Diabetes Research – Hypoglycemic activity of Youngia japonica.
-
Korean Traditional Herbal Medicine – Uses of Japanese hawkweed.
👉 Cải đồng – loài thảo dược bình dân nhưng rất hữu ích: thanh nhiệt, mát gan, hạ huyết áp nhẹ, hỗ trợ tiểu đường và chữa mụn nhọt viêm da. Một cây thuốc hoang dại nhưng giá trị không hề nhỏ.






