Mục lục
Bọ mẩy (Clerodendrum cyrtophyllum Turcz.) là cây thuốc dân gian quen thuộc ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ, được đồng bào các dân tộc Tày, Nùng, Dao sử dụng trong các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, trừ phong thấp.
Các nghiên cứu hiện đại đã xác nhận rằng chi Clerodendrum chứa nhiều hoạt chất sinh học quý như flavonoid, diterpenoid và iridoid glycoside có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, hạ huyết áp và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Bọ mẩy, Mạy bo (Tày), Mạy pắng (Nùng).
-
Một số địa phương gọi là Ngũ trảo nam (không nhầm với Vitex negundo).
-
Tiếng Anh: Cyrtophyllum Glorybower.
-
Dược liệu: Herba Clerodendri cyrtophylli.
Tên khoa học
-
Clerodendrum cyrtophyllum Turcz.
-
Đồng danh: Clerodendrum fortunatum var. cyrtophyllum (Turcz.) Moldenke.
-
Họ: Lamiaceae (Họ Hoa môi).
-
Theo Flora of Vietnam, POWO và World Flora Online.
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây bụi cao 1–3 m, phân nhánh nhiều, mùi hăng nhẹ khi vò nát.
-
Thân: tròn, hơi vuông ở ngọn, có lông mịn hoặc gần nhẵn.
-
Lá: mọc đối, hình trứng hoặc hình mác, dài 8–15 cm, rộng 3–6 cm; mép nguyên, đầu nhọn, gốc tròn; gân lá nổi rõ; khi vò có mùi hắc đặc trưng.
-
Hoa: mọc thành xim ở ngọn, nhiều hoa màu trắng, đài hình ống, tràng ống dài, nhị thò ra ngoài.
-
Quả: nhỏ, hình cầu, khi chín màu đen, có 4 hạch.
-
Mùa hoa quả: tháng 5–10.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Lào, Trung Quốc (Quảng Tây, Vân Nam).
-
Ở Việt Nam: gặp nhiều ở Bắc Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Hòa Bình, Phú Thọ, Nghệ An.
-
Sinh thái: mọc hoang ở ven rừng, đồi trọc, bờ ruộng, nơi đất ẩm và thoát nước tốt; chịu hạn nhẹ; tái sinh tự nhiên tốt bằng hạt hoặc cành.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá, thân và rễ (Herba Clerodendri cyrtophylli).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa hè – thu khi cây ra hoa.
-
Sơ chế: rửa sạch, thái nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ đến khô. Dược liệu khô có mùi đặc trưng, vị hơi đắng.
Thành phần hóa học
Trong cây Bọ mẩy đã phát hiện:
-
Flavonoid: luteolin, apigenin, quercetin.
-
Diterpenoid: clerodin, clerosterol, clerodendrin A–D.
-
Iridoid glycoside: aucubin, harpagide.
-
Tinh dầu và các acid phenolic (ferulic acid, chlorogenic acid).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: ức chế các cytokine IL-6, TNF-α, giúp giảm sưng đau khớp.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Bảo vệ gan – giải độc: làm giảm men gan, chống tổn thương gan do rượu và hóa chất.
-
Hạ huyết áp, chống oxy hóa: nhờ các hợp chất flavonoid.
-
Điều hòa miễn dịch: tăng đáp ứng đại thực bào, hỗ trợ hồi phục chức năng gan – thận.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng, cay.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, thận.
-
Công năng: thanh nhiệt giải độc, khu phong trừ thấp, tiêu viêm giảm đau.
Chủ trị:
-
Phong thấp đau nhức, viêm khớp.
-
Mụn nhọt, lở ngứa, viêm da dị ứng.
-
Viêm gan, vàng da, tiểu buốt, tiểu đục.
-
Cảm cúm, sốt cao, viêm họng.
Liều dùng: 10–20 g khô/ngày, sắc uống hoặc kết hợp trong bài thuốc.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị mụn nhọt, viêm da:
Lá Bọ mẩy 30 g, Kim ngân hoa 12 g, Cam thảo đất 10 g – sắc uống, có thể giã đắp ngoài. -
Phong thấp, nhức mỏi:
Rễ Bọ mẩy 20 g, Ngưu tất 12 g, Dây đau xương 15 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Viêm gan, vàng da:
Bọ mẩy 20 g, Diệp hạ châu 12 g, Nhân trần 12 g – sắc uống ấm hàng ngày.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu có độc tính thấp, an toàn khi dùng đúng liều.
-
Người tỳ vị hư, dễ tiêu chảy nên dùng giảm liều.
-
Không nên dùng kéo dài quá 3 tuần liên tục.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành bánh tẻ.
-
Thời vụ: trồng vào mùa xuân hoặc đầu mùa mưa.
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, tơi xốp, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: giữ ẩm thường xuyên, làm cỏ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 1 năm trồng, thu phần lá và thân; sau 2–3 năm có thể đào rễ làm thuốc.
Hiện trạng bảo tồn
-
Bọ mẩy vẫn còn phổ biến trong tự nhiên, chưa nằm trong danh mục nguy cấp.
-
Tuy nhiên, tại một số vùng miền núi Bắc Bộ, khai thác tự nhiên quá mức đang làm giảm mật độ.
-
Một số mô hình trồng thử nghiệm dược liệu bản địa đang khuyến khích trồng Bọ mẩy xen canh dưới tán cây gỗ để bảo tồn và phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
-
Chen et al. (2022). Phytochemistry and pharmacology of Clerodendrum species. Frontiers in Pharmacology.
-
Flora of Vietnam & Plants of the World Online – Clerodendrum cyrtophyllum Turcz.
👉 Bọ mẩy – cây thuốc Nam của núi rừng Việt Nam, mang vị đắng thanh mát, giúp giải độc, tiêu viêm, mạnh gân cốt và thanh lọc cơ thể.
Một dược liệu quý đang được khuyến khích trồng rộng rãi trong các vườn thuốc bản địa và mô hình dược liệu cộng đồng.