Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố trên thế giới
- Tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- ✅ Giảm đau – chống viêm
- ✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
- ✅ Chống oxy hóa mạnh
- ✅ Tăng tuần hoàn – hoạt huyết
- ✅ Kích thích tiêu hóa – tán hàn
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Đau nhức xương khớp – phong thấp
- 2. Tê bì tay chân – lạnh chân tay
- 3. Đau bụng lạnh – tiêu chảy nhẹ
- 4. Xoa bóp trị đau lưng – nhức mỏi
- 5. Tắm thuốc chữa đau nhức toàn thân
Muồng truổng (Zanthoxylum avicennae (Lam.) DC.) là một loài cây gỗ nhỏ thuộc họ Cam (Rutaceae), họ hàng với các loài xuyên tiêu, mắc khén, hồi đầu thảo.
Từ lâu, vỏ thân, vỏ rễ và lá Muồng truổng được dùng để khu phong, hoạt huyết, tiêu viêm, giảm đau, đặc biệt trong các bệnh đau nhức xương khớp, phong thấp, tê bì tay chân, đau dây thần kinh, đau bụng lạnh.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy cây chứa nhiều alkaloid và tinh dầu đặc trưng của chi Zanthoxylum, có tác dụng kháng khuẩn – giảm đau – chống viêm – chống oxy hóa.
Đây là một dược liệu dân gian quan trọng, được các đồng bào miền núi sử dụng trong các bài thuốc xoa bóp, tắm thuốc, chữa đau lưng – nhức mỏi – phong hàn.
Tên gọi khác
-
Sẻn truổng, Sẻn truồng, Mắc khén truồng
-
Tiếng Anh: Spiny ash, Prickly ash species
-
Tiếng Trung (tương ứng nhóm Zanthoxylum): 花椒树 Huājiāo shù
-
Dược liệu: Cortex Zanthoxyli avicennae (vỏ thân – vỏ rễ)
Tên khoa học
Zanthoxylum avicennae (Lam.) DC.
Họ: Rutaceae – Họ Cam chanh
Mô tả thực vật
-
Cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi, cao 2–6 m.
-
Thân và cành có gai nhọn cứng, mọc đơn hoặc thành đôi.
-
Lá kép lông chim 1–3 lần, mọc so le; lá chét hình mác hoặc bầu dục, mép có răng cưa nhỏ, mùi thơm nhẹ khi vò.
-
Hoa nhỏ, màu lục vàng, mọc thành chùm ở nách lá hoặc đầu cành.
-
Quả nhỏ, đường kính ~4–5 mm, khi chín màu đỏ hoặc nâu, có tinh dầu thơm, vị cay tê.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–9.
Phân bố và sinh thái
Nguồn gốc
-
Nhiệt đới châu Á.
Phân bố trên thế giới
-
Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar.
Tại Việt Nam
-
Gặp nhiều ở: Lạng Sơn, Cao Bằng, Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Nam, Gia Lai, Kon Tum…
-
Sống ở rừng thứ sinh, ven nương, triền núi, đất pha sỏi, độ cao < 1000 m.
Sinh thái học
-
Ưa sáng, chịu hạn, chịu đất khô – nghèo dinh dưỡng.
-
Tái sinh tự nhiên khá mạnh từ hạt.
-
Có tinh dầu → ít sâu bệnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Vỏ thân, vỏ rễ, lá, quả khô.
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất mùa khô để dễ chế biến.
Sơ chế
-
Vỏ rễ hoặc vỏ thân cạo sạch, thái nhỏ, phơi trong bóng râm.
-
Quả có thể phơi khô để sao vàng làm thuốc xoa bóp.
-
Lá dùng tươi để tắm chữa đau nhức.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu trên chi Zanthoxylum cho thấy Muồng truổng chứa:
-
Alkaloid: fagarine, nitidine, magnoflorine
-
Tinh dầu: limonene, linalool, β-myrcene
-
Coumarin: bergapten, xanthotoxin
-
Flavonoid: rutin, quercetin
-
Triterpenoid, tannin
Các nhóm hoạt chất này tạo nên tác dụng khu phong – giảm đau – kháng khuẩn – chống viêm.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Giảm đau – chống viêm
Tinh dầu và alkaloid giúp giảm viêm khớp, giảm đau dây thần kinh.
✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
✅ Chống oxy hóa mạnh
Nhờ flavonoid và terpenoid → bảo vệ tế bào.
✅ Tăng tuần hoàn – hoạt huyết
Giúp giảm tê bì, lạnh chân tay, đau nhức cơ.
✅ Kích thích tiêu hóa – tán hàn
Quả có vị cay tê giống xuyên tiêu → trị đầy chướng, lạnh bụng.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị cay, hơi đắng
-
Tính ấm
-
Quy kinh: can – tỳ – vị
Công năng
-
Khu phong trừ hàn
-
Hoạt huyết – thư cân
-
Giảm đau – tiêu viêm
-
Sát khuẩn – tiêu độc
Chủ trị
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp
-
Tê bì chân tay, đau dây thần kinh
-
Bụng lạnh, đầy trướng
-
Mụn nhọt, lở loét
-
Đau bụng kinh do hàn trệ
-
Lạnh chân tay, kém tuần hoàn
Liều dùng
-
Vỏ thân/vỏ rễ: 6–12 g sắc uống
-
Lá: nấu nước tắm hoặc xông
-
Quả: 3–5 g sao vàng sắc hoặc ngâm rượu xoa bóp
Một số bài thuốc dân gian
1. Đau nhức xương khớp – phong thấp
Muồng truổng 12 g; Độc hoạt 10 g; Ngưu tất 12 g → Sắc uống ngày 1 thang.
2. Tê bì tay chân – lạnh chân tay
Vỏ rễ Muồng truổng 10 g; Quế chi 6 g; Thảo quả 4 g → Sắc uống.
3. Đau bụng lạnh – tiêu chảy nhẹ
Quả Muồng truổng 3 g; Gừng tươi 2 lát → Hãm uống.
4. Xoa bóp trị đau lưng – nhức mỏi
Quả Muồng truổng 50 g; Rượu 40° 500 ml → Ngâm 10 ngày, xoa bóp hằng ngày.
5. Tắm thuốc chữa đau nhức toàn thân
Lá Muồng truổng 50–80 g → Nấu nước tắm ấm.
An toàn và lưu ý
-
Dễ gây kích ứng nhẹ ở da mẫn cảm (do tinh dầu).
-
Người âm hư nội nhiệt, đang sốt cao → không dùng liều cao.
-
Phụ nữ mang thai tránh dùng vỏ rễ liều lớn.
-
Không dùng kéo dài liên tục > 3 tuần nếu không có hướng dẫn chuyên môn.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Trồng nơi nắng, đất khô thoáng, giàu hữu cơ.
-
Ít sâu bệnh, dễ trồng.
-
Thu hoạch vỏ thân – rễ sau 2–3 năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Phân bố tương đối rộng, chưa đe dọa tuyệt chủng.
-
Tuy nhiên khai thác vỏ rễ bừa bãi có nguy cơ làm suy giảm quần thể → nên khuyến khích trồng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Phytochemical & Pharmacological Profile of Zanthoxylum spp. – Journal of Ethnopharmacology.
-
Chinese Herbal Medicine Materia Medica – Rutaceae family.
👉 Muồng truổng – vị thuốc đặc trưng của vùng núi, giúp khu phong – hoạt huyết – giảm đau, rất phù hợp cho các bài thuốc trị đau nhức, tê bì, cảm lạnh và phong thấp.






