Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Flavonoid – bioactive flavones
- 2. Polysaccharide miễn dịch
- 3. Phenolic – tannin
- 4. Saponin – alkaloid nhẹ
- 5. Diterpenoid đặc trưng
- ✅ Kháng viêm – giảm đau mạnh
- ✅ Bảo vệ gan – chống oxy hóa
- ✅ Điều hòa miễn dịch – kháng u tiềm năng
- ✅ Kháng khuẩn – kháng virus nhẹ
- ✅ Lợi tiểu – chống viêm đường tiểu
- ✅ Cầm máu – săn se
- ✅ Hỗ trợ đường huyết
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Tiểu buốt – nóng trong
- 2. Viêm họng – cảm sốt nhẹ
- 3. Đau khớp – thấp nhiệt
- 4. Mụn nhọt – viêm da
- 5. Cầm máu nhẹ (trầy xước)
Chua me lá me (Biophytum sensitivum (L.) DC.) là cây thảo nhỏ nhưng rất đặc biệt: lá cụp lại khi chạm, tương tự “trinh nữ”, mọc nhiều ở bờ ruộng, bãi cỏ và nương rẫy.
Trong dân gian, cây được dùng để thanh nhiệt – tiêu viêm – cầm máu – lợi tiểu – giảm đau, hỗ trợ trị viêm đường tiểu, tiểu buốt, đau khớp, mụn nhọt, viêm họng, cảm sốt và nhiễm trùng nhẹ.
Trong y học Ayurveda của Ấn Độ, Biophytum sensitivum là vị thuốc rất quan trọng, giúp chống viêm – bảo vệ gan – hỗ trợ kháng u – điều hòa miễn dịch – chống oxy hóa mạnh, được nghiên cứu nhiều trong 20 năm trở lại đây.
Tên gọi khác
-
Chua me lá me, Trinh nữ nhỏ, Rau me đất lá xếp
-
Tiếng Anh: Little tree plant, Life plant, Sensitive plant (không nhầm với Mimosa)
-
Tiếng Ấn Độ (Ayurveda): Jayanti, Lajjalu (khác với Mimosa pudica)
-
Dược liệu: Herba Biophytum
Tên khoa học
Biophytum sensitivum (L.) DC.
Họ: Oxalidaceae (Họ Chua me đất)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây thảo sống năm, cao 5–25 cm.
-
Lá mọc vòng thành tán như “cây non dạng cọ”, mỗi lá ghép 10–20 lá chét nhỏ, cụp lại khi chạm hoặc khi trời tối.
-
Thân thẳng, mảnh, có sẹo vòng.
-
Hoa nhỏ màu vàng hoặc cam, mọc ở ngọn.
-
Quả nang nhỏ, chứa nhiều hạt li ti.
Đặc điểm phân biệt: giống chua me đất nhưng lá xếp vòng như hoa thị và khép/mở theo kích thích – rất đặc trưng.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Madagascar – Ấn Độ – Sri Lanka.
Phân bố tại Việt Nam
-
Mọc nhiều ở Hòa Bình, Phú Thọ, Nghệ An, Tây Nguyên, Lâm Đồng…
-
Gặp ở nơi đất tơi xốp, bãi cỏ, ven đường, nương rẫy.
Sinh thái học
-
Ưa sáng hoặc bóng nhẹ.
-
Sinh trưởng mạnh vào mùa mưa.
-
Tái sinh chủ yếu từ hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Toàn cây trên mặt đất (Herba)
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất vào lúc cây đang ra hoa.
Sơ chế
-
Rửa sạch, cắt khúc 3–5 cm → phơi râm.
-
Dùng tươi hoặc khô đều được.
Thành phần hóa học
1. Flavonoid – bioactive flavones
-
Luteolin
-
Apigenin
-
Orientin
→ Chống viêm – chống dị ứng mạnh.
2. Polysaccharide miễn dịch
→ Tăng cường hoạt động đại thực bào – điều hòa miễn dịch.
3. Phenolic – tannin
→ Chống oxy hóa – cầm máu – kháng khuẩn.
4. Saponin – alkaloid nhẹ
→ Lợi tiểu – tiêu viêm.
5. Diterpenoid đặc trưng
-
Amentoflavone
→ Kháng u – chống viêm mạnh (được nghiên cứu rộng rãi).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng viêm – giảm đau mạnh
Ức chế COX-2, giảm đau khớp và viêm mô mềm.
✅ Bảo vệ gan – chống oxy hóa
Giảm tổn thương gan do hóa chất (thử nghiệm chuột).
✅ Điều hòa miễn dịch – kháng u tiềm năng
Nhờ hoạt chất amentoflavone và polysaccharide.
✅ Kháng khuẩn – kháng virus nhẹ
Trên S. aureus, E. coli, virus cúm.
✅ Lợi tiểu – chống viêm đường tiểu
Giảm tiểu buốt – nóng trong.
✅ Cầm máu – săn se
Nhờ hàm lượng tannin cao.
✅ Hỗ trợ đường huyết
Giảm glucose máu trên mô hình động vật.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị chua nhẹ – hơi đắng
-
Tính mát
-
Quy kinh: Can – Thận – Bàng quang
Công năng
-
Thanh nhiệt – giải độc
-
Lợi tiểu
-
Tiêu viêm – giảm đau
-
Chỉ khái – giảm ho
-
Cầm máu nhẹ
-
Điều hòa miễn dịch
Chủ trị
-
Tiểu buốt – tiểu đỏ
-
Nóng trong – mụn nhọt
-
Viêm họng, ho do nóng
-
Đau khớp – thấp nhiệt
-
Chảy máu nhẹ (chảy máu cam, trầy xước)
-
Sốt nhẹ, cảm
-
Rối loạn tiêu hóa
Liều dùng
-
15–30 g khô/ngày hoặc 30–60 g tươi/ngày
-
Bột mịn: 1–3 g/lần
Một số bài thuốc dân gian
1. Tiểu buốt – nóng trong
Chua me lá me 20 g; Mã đề 12 g; Râu ngô 10 g → Sắc uống.
2. Viêm họng – cảm sốt nhẹ
Chua me lá me 15 g; Tía tô 10 g; Kinh giới 8 g → Sắc uống.
3. Đau khớp – thấp nhiệt
Chua me lá me 20 g; Ngải cứu 12 g; Cỏ xước 10 g → Sắc uống ngày 1 thang.
4. Mụn nhọt – viêm da
Giã tươi đắp 1–2 lần/ngày.
5. Cầm máu nhẹ (trầy xước)
Lá tươi nghiền → đắp trực tiếp.
An toàn và lưu ý
-
Cây lành tính, dùng được cho nhiều đối tượng.
-
Tính mát → người tỳ vị hư lạnh cần giảm liều.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai liều cao (thiếu nghiên cứu an toàn).
-
Tránh nhầm với Mimosa pudica (xấu hổ) – lá khác và công dụng khác.
-
Không dùng khi tiêu chảy do hàn.
Cách trồng và chăm sóc
-
Trồng bằng hạt rất dễ.
-
Ưa ẩm – tơi xốp – bán nắng.
-
Thu hoạch sau 1–2 tháng.
-
Có thể trồng xen trong vườn thuốc.
Hiện trạng bảo tồn
-
Loài phổ biến, không nguy cấp.
-
Được dùng nhiều trong y học dân gian và Ayurveda.
Tài liệu tham khảo
-
Flora of Vietnam – Oxalidaceae.
-
POWO – Biophytum sensitivum (accepted name).
-
Journal of Ethnopharmacology – Pharmacological overview of Biophytum.
-
Ayurvedic Pharmacopoeia of India – Jayanti herb.
-
Phytomedicine – Anti-inflammatory & immunomodulatory effects of B. sensitivum.
-
International Journal of Herbal Medicine – Antidiabetic activity of Biophytum sensitivum.
👉 Chua me lá me – cây nhỏ nhưng là vị thuốc quý, công dụng mát gan – tiêu viêm – lợi tiểu – cầm máu, rất hữu ích trong các bài thuốc trị tiểu buốt, nóng trong, viêm họng và đau khớp.





