Mục lục
Bông bệt (Mallotus paniculatus (Lam.) Müll.Arg.) là loài cây gỗ nhỏ thuộc họ Thầu dầu, thường mọc hoang khắp các vùng trung du, miền núi Việt Nam.
Trong y học cổ truyền, bông bệt được dùng để thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm đau, hỗ trợ điều trị bệnh gan, cảm cúm, mụn nhọt và viêm da.
Ngày nay, nhiều công trình nghiên cứu đã chứng minh chiết xuất từ bông bệt có hoạt tính chống oxy hóa, kháng khuẩn, bảo vệ gan và điều hòa miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Cây bông bệt, bệt rừng, bời lời rừng, cám núi, bời lời bông.
-
Tiếng Anh: Hairy mallotus, Panicle mallotus.
-
Tiếng Trung: 穗叶桐 (Suì yè tóng).
-
Dược liệu: Folium Malloti paniculati.
Tên khoa học
-
Mallotus paniculatus (Lam.) Müll.Arg.
-
Đồng danh: Rottlera paniculata Lam., Croton paniculatus Willd.
-
Họ: Euphorbiaceae (Họ Thầu dầu).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi cao 3–10 m, có nhiều cành.
-
Thân: màu nâu xám, nhẵn, đôi khi có lông thưa ở cành non.
-
Lá: mọc so le, hình trứng rộng, dài 8–18 cm, đầu nhọn, mép nguyên hoặc hơi khía; mặt dưới phủ lông tơ màu vàng nhạt.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành; hoa đực và hoa cái riêng trên cùng cây.
-
Quả: nang hình cầu, đường kính 4–6 mm, phủ lông mềm, khi chín nứt thành 3 mảnh, chứa 3 hạt đen.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar, Trung Quốc (Vân Nam, Hải Nam), Ấn Độ.
-
Ở Việt Nam: mọc nhiều ở rừng thứ sinh, đồi trọc, bìa rừng vùng trung du, đặc biệt tại Hòa Bình, Sơn La, Nghệ An, Quảng Nam, Lâm Đồng.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn, tái sinh mạnh bằng hạt; sinh trưởng tốt ở đất pha cát, đất đỏ bazan, độ cao 100–800 m.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá, vỏ thân, rễ.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ – thu.
-
Sơ chế: rửa sạch, thái nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy ở 60°C.
-
Bảo quản: nơi khô, thoáng, tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Phân tích dược học cho thấy cây chứa nhiều hoạt chất quý:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin, apigenin.
-
Phenolic acid: gallic acid, caffeic acid, ellagic acid.
-
Triterpenoid: betulin, lupeol, friedelin.
-
Saponin, lignan, tanin, steroid và polysaccharide.
→ Đây là những hợp chất có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – kháng khuẩn: ức chế vi khuẩn Staphylococcus aureus, E. coli, Bacillus subtilis và nấm Candida albicans.
-
Bảo vệ gan – giải độc: giảm men gan ALT, AST, hạn chế tổn thương gan do độc chất.
-
Chống oxy hóa mạnh: nhờ hàm lượng cao flavonoid và phenolic.
-
Điều hòa miễn dịch: kích thích đại thực bào, tăng sản xuất cytokine có lợi.
-
Giảm đau, hạ sốt: qua ức chế enzym COX và prostaglandin.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng, chát.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, tỳ, vị.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, cầm máu, lợi tiểu, tiêu thũng.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, nóng gan.
-
Mụn nhọt, viêm da, sưng đau.
-
Sốt cao, cảm cúm, viêm họng.
-
Tiêu chảy, đau bụng do thấp nhiệt.
-
Chấn thương sưng bầm, chảy máu cam.
Liều dùng: 12–25 g khô/ngày, sắc uống; lá tươi giã đắp ngoài chữa viêm da, nhọt độc.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải độc, mát gan:
Lá Bông bệt 20 g, Diệp hạ châu 10 g, Nhân trần 12 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Viêm da, mụn nhọt:
Lá tươi 30 g giã nát đắp ngoài, thay thuốc 2 lần/ngày. -
Sốt, cảm cúm:
Lá Bông bệt 15 g, Sả 5 g, Lá chanh 5 g – sắc uống khi còn nóng. -
Chảy máu cam:
Lá Bông bệt 10 g, cầm máu tốt khi sắc đặc và uống ấm.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không dùng quá 30 g/ngày, tránh kéo dài trên 2 tuần.
-
Người tỳ vị hư, phụ nữ có thai nên thận trọng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Thời vụ: đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất cát pha, tơi xốp, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm cỏ, bón phân hữu cơ, tưới ẩm thường xuyên.
-
Thu hoạch: sau 1–2 năm, thu lá, vỏ hoặc rễ, phơi khô làm thuốc.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây mọc phổ biến trong rừng thứ sinh, chưa nằm trong danh mục nguy cấp.
-
Tuy nhiên, do khai thác tự nhiên nhiều nên cần xây dựng vùng trồng dược liệu chuẩn GACP–WHO để đảm bảo nguồn bền vững.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Mallotus paniculatus (Lam.) Müll.Arg.
-
Nguyen et al. (2023). Phytochemistry and pharmacological activities of Mallotus species. Frontiers in Pharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Bông bệt – cây thuốc dân dã nhưng hữu dụng, có mặt khắp rừng núi Việt Nam, giúp thanh nhiệt, tiêu viêm, bảo vệ gan và tăng sức đề kháng tự nhiên.
Một loài cây bản địa tiềm năng trong các chương trình bảo tồn và phát triển dược liệu Việt Nam.