Mục lục
Bồ công anh (Lactuca indica L.) là cây thảo dược quen thuộc mọc hoang ở khắp nước ta, đặc biệt ở ven đường, ruộng khô và bờ nương.
Trong y học cổ truyền, cây được xem như vị thuốc mát gan, tiêu viêm, lợi tiểu, trị mụn nhọt và tắc tia sữa.
Theo các nghiên cứu gần đây, Bồ công anh chứa nhiều flavonoid, sesquiterpene lactone và polyphenol, giúp bảo vệ tế bào gan, ức chế vi khuẩn, và giảm viêm hiệu quả.
Tên gọi khác
-
Rau bồ công anh, rau diếp dại, diếp trời, diếp hoang.
-
Tiếng Anh: Indian lettuce, Wild lettuce.
-
Tiếng Trung: 苦苣菜 (Kǔ jù cài).
-
Dược liệu: Herba Lactucae indicae.
Tên khoa học
-
Lactuca indica L.
-
Đồng danh: Lactuca chinensis Fisch., Lactuca laciniata Miq.
-
Họ: Asteraceae (Họ Cúc).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây thảo sống 1–2 năm, cao 0,5–1,5 m, có mủ trắng khi bẻ thân.
-
Thân: thẳng, có rãnh dọc, nhẵn hoặc có lông thưa.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép có răng cưa sâu; lá gốc lớn, lá ngọn nhỏ hơn.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở ngọn cành.
-
Quả: bế nhỏ, có mào lông trắng, dễ phát tán theo gió.
-
Mùa hoa quả: tháng 3 – 9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: khắp Đông Á và Đông Nam Á – Trung Quốc, Nhật Bản, Lào, Thái Lan, Việt Nam.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang và được trồng ở khắp nơi, từ đồng bằng đến miền núi.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, sinh trưởng nhanh, thích hợp đất tơi xốp, ẩm vừa; tái sinh mạnh bằng hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây (lá, thân, rễ).
-
Thu hái: khi cây đang ra hoa hoặc trước khi tàn.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt ngắn, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ 50–60°C.
-
Bảo quản: nơi khô, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu phân lập được nhiều hợp chất hoạt tính:
-
Flavonoid: quercetin, luteolin, apigenin.
-
Sesquiterpene lactone: lactucin, lactucopicrin (chất tạo vị đắng và tác dụng kháng viêm).
-
Phenolic acid: chlorogenic acid, caffeic acid.
-
Sterol và triterpenoid: β-sitosterol, taraxasterol.
→ Đây là những hợp chất có tác dụng chống viêm, bảo vệ gan, lợi tiểu và hạ lipid máu.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans, giảm sản xuất TNF-α và IL-6.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST; chống tổn thương gan do rượu, CCl₄.
-
Hạ mỡ máu, hạ cholesterol: nhờ nhóm flavonoid và phenolic acid.
-
Giải độc, lợi tiểu: tăng bài tiết dịch mật và nước tiểu.
-
Chống oxy hóa mạnh: trung hòa gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa tế bào gan.
-
Ứng dụng mỹ phẩm: chiết xuất dùng trong serum và kem dưỡng da mụn nhờ tác dụng kháng viêm, làm dịu.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, vị, tỳ.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, thông sữa.
Chủ trị:
-
Mụn nhọt, viêm da, áp xe.
-
Viêm gan, vàng da, nóng gan.
-
Tắc tia sữa, sưng vú.
-
Viêm họng, cảm sốt, ho khan.
-
Tiểu ít, tiểu buốt, táo bón.
Liều dùng: 20–40 g khô/ngày, sắc uống; lá tươi giã đắp ngoài vùng viêm sưng.
Một số bài thuốc dân gian
-
Tắc tia sữa, sưng vú:
Lá Bồ công anh tươi 30 g, giã nát, đắp lên vùng sưng đau, ngày 2 lần. -
Mụn nhọt, viêm da:
Lá Bồ công anh 20 g, Kim ngân hoa 12 g, Liên kiều 10 g – sắc uống. -
Thanh nhiệt, mát gan:
Bồ công anh 15 g, Diệp hạ châu 10 g, Nhân trần 12 g – sắc uống hằng ngày. -
Viêm họng, ho:
Bồ công anh 10 g, Cam thảo 6 g, Cát cánh 8 g – sắc uống ấm.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, có thể dùng lâu dài.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai (do tác dụng hoạt huyết nhẹ).
-
Người tỳ vị hư yếu, dễ tiêu lỏng nên dùng giảm liều.
-
Không uống cùng lúc với thuốc tây hạ đường huyết hoặc lợi tiểu (tránh tương tác).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Thời vụ: đầu mùa xuân hoặc đầu mùa mưa.
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, giàu mùn, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: tưới giữ ẩm thường xuyên, làm cỏ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 2–3 tháng gieo; cắt toàn cây khi bắt đầu ra hoa.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây phổ biến, chưa bị đe dọa tuyệt chủng.
-
Một số vùng (Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Trị, Lâm Đồng) đã trồng làm nguyên liệu trà thanh nhiệt – giải độc và cao dược liệu hỗ trợ gan.
-
Viện Dược liệu đang chuẩn hóa vùng trồng theo GACP–WHO để phát triển dược liệu phục vụ sản xuất dược phẩm và TPCN.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Lactuca indica L.
-
Li et al. (2023). Phytochemical and hepatoprotective effects of Lactuca indica. Frontiers in Pharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Bồ công anh – vị thuốc mát lành của người Việt, giúp thanh nhiệt, tiêu viêm, mát gan, thông sữa và làm đẹp da.
Một loài cây dân dã nhưng đang dần trở thành nguồn dược liệu tiêu chuẩn hóa quan trọng trong y học hiện đại.