Mục lục
Mướp là loài cây quen thuộc trong vườn nhà Việt Nam, vừa là rau ăn, vừa là vị thuốc quý. Dân gian dùng quả, xơ mướp, lá, hoa và hạt mướp để chữa ho, sốt, viêm xoang, tắc tia sữa, đau nhức xương khớp, đồng thời làm mịn da và đẹp tóc.
Khoa học hiện đại khẳng định Luffa cylindrica có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan và hỗ trợ điều hòa miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Mướp, Mướp hương, Mướp ta, Ty qua, Ty qua lặc, Ty qua đài, Mộc miên, Mộc ty qua.
-
Tiếng Anh: Sponge gourd, Smooth loofah, Luffa.
-
Tiếng Trung: 絲瓜 (Sī guā).
-
Dược liệu: Fructus / Semen / Fibra / Caulis Luffae cylindricae.
Tên khoa học
-
Luffa cylindrica (L.) M. Roem.
-
Đồng danh: Luffa aegyptiaca Mill.
-
Họ: Cucurbitaceae (Họ Bầu bí).
-
Bộ: Cucurbitales.
-
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Dây leo hàng năm, thân có rãnh, tua cuốn đơn, tiết diện góc cạnh.
-
Lá: Mọc so le, hình tim tròn, chia 5–7 thùy nông, mặt dưới có lông mềm.
-
Hoa: Hoa đơn tính khác gốc; hoa đực mọc thành chùm ở nách lá, hoa cái mọc đơn; màu vàng tươi, cánh mỏng.
-
Quả: Hình trụ dài 20–40 cm, khi non có rãnh dọc, khi già khô xơ, trong có nhiều hạt đen.
-
Hạt: Dẹt, vỏ cứng, màu xám đen.
-
Mùa hoa quả: Tháng 5–10.
Phân bố và sinh thái
-
Nguồn gốc: Nam Á (Ấn Độ, Myanmar), trồng khắp vùng nhiệt đới.
-
Ở Việt Nam: Trồng phổ biến khắp nơi từ Bắc vào Nam, chủ yếu ở đồng bằng, trung du, vùng nông thôn.
-
Sinh thái: Cây ưa ẩm, ưa sáng, sinh trưởng tốt ở đất phù sa, thoát nước, giàu hữu cơ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng:
-
Quả non (Ty qua) – ăn và làm thuốc.
-
Xơ mướp (Ty qua la) – lấy từ quả già.
-
Hạt mướp (Ty qua tử).
-
Lá, hoa, dây mướp (Ty qua diệp, Ty qua đằng, Ty qua hoa).
-
-
Thu hái:
-
Quả non: hái khi chưa hóa xơ.
-
Quả già: lấy vỏ, phơi khô lấy xơ.
-
Hạt: lấy từ quả khô.
-
-
Sơ chế: Rửa sạch, phơi khô, bảo quản nơi khô thoáng.
Thành phần hóa học
Theo Viện Dược liệu và Võ Văn Chi (2012):
-
Quả: chứa saponin triterpen, flavonoid, coumarin, vitamin C, acid amin.
-
Xơ quả: chủ yếu là cellulose, lignin, hemicellulose, có chất nhầy.
-
Hạt: chứa dầu béo (30–35%), protein, saponin, và alkaloid.
-
Các hợp chất hoạt tính: luffin, cucurbitacin B, cylindrin, β-sitosterol.
→ Tạo tác dụng chống viêm, giải độc, chống oxy hóa, điều hòa miễn dịch, hạ men gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: Dịch chiết ethanol quả và hạt ức chế COX-2, TNF-α.
-
Chống oxy hóa: Giàu flavonoid, polyphenol, tăng hoạt tính SOD, GPx.
-
Bảo vệ gan: Giảm men ALT, AST và tổn thương gan gây bởi CCl₄.
-
Tăng tiết sữa: Dịch chiết dây mướp kích thích tuyến vú.
-
Chống dị ứng: Ức chế histamin và phản ứng viêm đường hô hấp.
-
Chống ung thư: Cucurbitacin B có tác dụng ức chế tế bào ung thư phổi, vú, dạ dày (in vitro).
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: phế, tỳ, vị.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi niệu, thông kinh, hành huyết, thông sữa, nhuận da, làm sáng tóc.
Chủ trị:
-
Sốt, ho, cảm nhiệt, viêm họng.
-
Viêm gan, vàng da, mụn nhọt, viêm da.
-
Tắc tia sữa, đau vú, kinh nguyệt không đều.
-
Đau khớp, phong thấp, bầm tụ máu.
-
Viêm xoang, nghẹt mũi, chảy máu cam.
-
Làm đẹp da, trị nám, mụn, tóc bạc sớm.
Một số bài thuốc dân gian
1️⃣ Trị tắc tia sữa, viêm vú:
Xơ mướp 20 g, Lá mít 15 g, Lá đinh lăng 10 g – sắc uống. Có thể đắp ngoài lá mướp tươi giã nát.
2️⃣ Chữa viêm xoang, nghẹt mũi:
Dây mướp khô 20 g, sắc đặc, xông hơi và nhỏ mũi.
3️⃣ Chữa ho, cảm sốt:
Hoa mướp 15 g, Cát cánh 10 g, Cam thảo 6 g – sắc uống.
4️⃣ Làm sáng da, giảm nám:
Nước ép quả mướp non thoa đều lên da, để 15 phút rồi rửa sạch (ngày 1 lần).
5️⃣ Trị đau khớp, phong thấp:
Xơ mướp 15 g, Dây đau xương 15 g, Lá lốt 10 g – sắc uống ngày 2 lần.
An toàn và lưu ý
-
Mướp non, dây, lá, hoa an toàn, ít độc tính.
-
Hạt có chứa cucurbitacin gây kích ứng → không dùng liều cao hoặc uống sống.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai (nguy cơ kích thích tử cung).
-
Tránh dùng cùng lúc với thuốc tây gây hạ đường huyết (tăng tác dụng).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: Bằng hạt.
-
Thời vụ: Vụ xuân hoặc vụ hè.
-
Đất: Phù sa, thoát nước, tơi xốp.
-
Chăm sóc: Làm giàn leo, tưới ẩm, bón hữu cơ.
-
Thu hoạch: Quả non sau 45–50 ngày; quả già lấy xơ sau 90–100 ngày.
Hiện trạng bảo tồn
-
Luffa cylindrica là cây trồng phổ biến, không nằm trong Sách Đỏ Việt Nam (2007).
-
Được Viện Dược liệu và các cơ sở dược liệu khuyến khích trồng quy mô hộ gia đình làm dược liệu và thực phẩm.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, Tập II, tr. 540–542.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển Cây thuốc Việt Nam, Tập 2, tr. 876–878.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
-
Hải Thượng Lãn Ông. Hải Thượng y tông tâm lĩnh.
-
Park et al. (2020). Pharmacological properties of Luffa cylindrica. Journal of Medicinal Plants Research.
👉 Mướp – vị thuốc “mát lành từ vườn quê”, vừa là món ăn dân dã, vừa là dược liệu quý giúp thanh nhiệt, giải độc, thông sữa, làm đẹp da và tóc.
Một biểu tượng của triết lý “thức ăn cũng là thuốc” trong Nam dược học cổ truyền Việt Nam.